Tỷ giá hối đoái lev Bulgaria chống lại Tael
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về lev Bulgaria tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BGN/WABI
Lịch sử thay đổi trong BGN/WABI tỷ giá
BGN/WABI tỷ giá
05 11, 2023
1 BGN = 464.8 WABI
▼ -0.5 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ lev Bulgaria/Tael, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 lev Bulgaria chi phí trong Tael.
Dữ liệu về cặp tiền tệ BGN/WABI được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BGN/WABI và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái lev Bulgaria/Tael, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong BGN/WABI tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các lev Bulgaria tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 17% (397.27 WABI — 464.8 WABI)
Thay đổi trong BGN/WABI tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 11, 2023 — 05 11, 2023) các lev Bulgaria tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 10590.37% (4.347804 WABI — 464.8 WABI)
Thay đổi trong BGN/WABI tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 12, 2022 — 05 11, 2023) các lev Bulgaria tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 3319.53% (13.5924 WABI — 464.8 WABI)
Thay đổi trong BGN/WABI tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce lev Bulgaria tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 6059.93% (7.545478 WABI — 464.8 WABI)
lev Bulgaria/Tael dự báo tỷ giá hối đoái
lev Bulgaria/Tael dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
31/05 | 571.3 WABI | ▲ 22.91 % |
01/06 | 486.59 WABI | ▼ -14.83 % |
02/06 | 347.31 WABI | ▼ -28.62 % |
03/06 | 471.14 WABI | ▲ 35.65 % |
04/06 | 761.12 WABI | ▲ 61.55 % |
05/06 | 794.7 WABI | ▲ 4.41 % |
06/06 | 503.25 WABI | ▼ -36.67 % |
07/06 | 1,015 WABI | ▲ 101.75 % |
08/06 | 951.94 WABI | ▼ -6.24 % |
09/06 | 577.97 WABI | ▼ -39.28 % |
10/06 | 505.47 WABI | ▼ -12.54 % |
11/06 | 416.5 WABI | ▼ -17.6 % |
12/06 | 579.32 WABI | ▲ 39.09 % |
13/06 | 1,142 WABI | ▲ 97.09 % |
14/06 | 763.22 WABI | ▼ -33.16 % |
15/06 | 519.16 WABI | ▼ -31.98 % |
16/06 | 533.93 WABI | ▲ 2.84 % |
17/06 | 1,193 WABI | ▲ 123.36 % |
18/06 | 1,214 WABI | ▲ 1.82 % |
19/06 | 914.39 WABI | ▼ -24.7 % |
20/06 | 903.9 WABI | ▼ -1.15 % |
21/06 | 1,218 WABI | ▲ 34.77 % |
22/06 | 1,409 WABI | ▲ 15.69 % |
23/06 | 1,425 WABI | ▲ 1.14 % |
24/06 | 1,491 WABI | ▲ 4.6 % |
25/06 | 1,487 WABI | ▼ -0.23 % |
26/06 | 1,490 WABI | ▲ 0.2 % |
27/06 | 1,502 WABI | ▲ 0.76 % |
28/06 | 1,480 WABI | ▼ -1.44 % |
29/06 | 1,437 WABI | ▼ -2.89 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của lev Bulgaria/Tael cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
lev Bulgaria/Tael dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
03/06 — 09/06 | 464.66 WABI | ▼ -0.03 % |
10/06 — 16/06 | 515.83 WABI | ▲ 11.01 % |
17/06 — 23/06 | 560.39 WABI | ▲ 8.64 % |
24/06 — 30/06 | 2,177 WABI | ▲ 288.41 % |
01/07 — 07/07 | 6,070 WABI | ▲ 178.89 % |
08/07 — 14/07 | 8,843 WABI | ▲ 45.67 % |
15/07 — 21/07 | 20,060 WABI | ▲ 126.86 % |
22/07 — 28/07 | 65,339 WABI | ▲ 225.72 % |
29/07 — 04/08 | 31,155 WABI | ▼ -52.32 % |
05/08 — 11/08 | 49,676 WABI | ▲ 59.45 % |
12/08 — 18/08 | 69,548 WABI | ▲ 40 % |
19/08 — 25/08 | 67,936 WABI | ▼ -2.32 % |
lev Bulgaria/Tael dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 447.76 WABI | ▼ -3.67 % |
07/2024 | 320.08 WABI | ▼ -28.52 % |
08/2024 | 227.46 WABI | ▼ -28.94 % |
09/2024 | 64.5676 WABI | ▼ -71.61 % |
10/2024 | 75.5328 WABI | ▲ 16.98 % |
11/2024 | 68.5673 WABI | ▼ -9.22 % |
12/2024 | 90.2421 WABI | ▲ 31.61 % |
01/2025 | 78.2367 WABI | ▼ -13.3 % |
02/2025 | 63.0824 WABI | ▼ -19.37 % |
03/2025 | 1,748 WABI | ▲ 2670.92 % |
04/2025 | 4,710 WABI | ▲ 169.43 % |
05/2025 | 6,903 WABI | ▲ 46.57 % |
lev Bulgaria/Tael thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 189.2 WABI |
Tối đa | 468.36 WABI |
Bình quân gia quyền | 344.08 WABI |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 3.350076 WABI |
Tối đa | 468.36 WABI |
Bình quân gia quyền | 138.7 WABI |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 2.654842 WABI |
Tối đa | 468.36 WABI |
Bình quân gia quyền | 40.0469 WABI |
Chia sẻ một liên kết đến BGN/WABI tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến lev Bulgaria (BGN) đến Tael (WABI) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến lev Bulgaria (BGN) đến Tael (WABI) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: