Tỷ giá hối đoái lev Bulgaria chống lại Myriad
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về lev Bulgaria tỷ giá hối đoái so với Myriad tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BGN/XMY
Lịch sử thay đổi trong BGN/XMY tỷ giá
BGN/XMY tỷ giá
10 24, 2023
1 BGN = 7,732 XMY
▼ -1.36 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ lev Bulgaria/Myriad, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 lev Bulgaria chi phí trong Myriad.
Dữ liệu về cặp tiền tệ BGN/XMY được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BGN/XMY và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái lev Bulgaria/Myriad, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong BGN/XMY tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (09 25, 2023 — 10 24, 2023) các lev Bulgaria tỷ giá hối đoái so với Myriad tiền tệ thay đổi bởi -21.93% (9,903 XMY — 7,732 XMY)
Thay đổi trong BGN/XMY tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 04, 2023 — 10 24, 2023) các lev Bulgaria tỷ giá hối đoái so với Myriad tiền tệ thay đổi bởi 24.2% (6,226 XMY — 7,732 XMY)
Thay đổi trong BGN/XMY tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 10 24, 2023) các lev Bulgaria tỷ giá hối đoái so với Myriad tiền tệ thay đổi bởi 46.9% (5,263 XMY — 7,732 XMY)
Thay đổi trong BGN/XMY tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 10 24, 2023) cáce lev Bulgaria tỷ giá hối đoái so với Myriad tiền tệ thay đổi bởi 1325.55% (542.39 XMY — 7,732 XMY)
lev Bulgaria/Myriad dự báo tỷ giá hối đoái
lev Bulgaria/Myriad dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
05/05 | 7,840 XMY | ▲ 1.4 % |
06/05 | 8,873 XMY | ▲ 13.17 % |
07/05 | 9,763 XMY | ▲ 10.03 % |
08/05 | 9,307 XMY | ▼ -4.67 % |
09/05 | 8,616 XMY | ▼ -7.43 % |
10/05 | 8,714 XMY | ▲ 1.14 % |
11/05 | 8,718 XMY | ▲ 0.05 % |
12/05 | 8,735 XMY | ▲ 0.19 % |
13/05 | 8,751 XMY | ▲ 0.18 % |
14/05 | 8,732 XMY | ▼ -0.22 % |
15/05 | 8,616 XMY | ▼ -1.33 % |
16/05 | 8,501 XMY | ▼ -1.33 % |
17/05 | 8,502 XMY | ▲ 0.02 % |
18/05 | 8,480 XMY | ▼ -0.26 % |
19/05 | 7,555 XMY | ▼ -10.91 % |
20/05 | 7,331 XMY | ▼ -2.96 % |
21/05 | 8,481 XMY | ▲ 15.69 % |
22/05 | 8,498 XMY | ▲ 0.2 % |
23/05 | 8,502 XMY | ▲ 0.05 % |
24/05 | 8,474 XMY | ▼ -0.34 % |
25/05 | 8,610 XMY | ▲ 1.61 % |
26/05 | 8,750 XMY | ▲ 1.62 % |
27/05 | 7,736 XMY | ▼ -11.59 % |
28/05 | 8,070 XMY | ▲ 4.32 % |
29/05 | 8,559 XMY | ▲ 6.05 % |
30/05 | 8,522 XMY | ▼ -0.43 % |
31/05 | 7,301 XMY | ▼ -14.33 % |
01/06 | 7,325 XMY | ▲ 0.32 % |
02/06 | 7,332 XMY | ▲ 0.11 % |
03/06 | 7,293 XMY | ▼ -0.53 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của lev Bulgaria/Myriad cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
lev Bulgaria/Myriad dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
06/05 — 12/05 | 8,218 XMY | ▲ 6.29 % |
13/05 — 19/05 | 8,378 XMY | ▲ 1.94 % |
20/05 — 26/05 | 9,579 XMY | ▲ 14.34 % |
27/05 — 02/06 | 11,828 XMY | ▲ 23.47 % |
03/06 — 09/06 | 9,555 XMY | ▼ -19.22 % |
10/06 — 16/06 | 12,726 XMY | ▲ 33.2 % |
17/06 — 23/06 | 12,339 XMY | ▼ -3.04 % |
24/06 — 30/06 | 12,572 XMY | ▲ 1.89 % |
01/07 — 07/07 | 10,710 XMY | ▼ -14.81 % |
08/07 — 14/07 | 12,014 XMY | ▲ 12.18 % |
15/07 — 21/07 | 12,233 XMY | ▲ 1.82 % |
22/07 — 28/07 | 9,173 XMY | ▼ -25.01 % |
lev Bulgaria/Myriad dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 7,338 XMY | ▼ -5.09 % |
07/2024 | 8,368 XMY | ▲ 14.03 % |
08/2024 | 11,010 XMY | ▲ 31.58 % |
09/2024 | 8,057 XMY | ▼ -26.82 % |
10/2024 | 8,788 XMY | ▲ 9.07 % |
10/2024 | 305,192 XMY | ▲ 3372.94 % |
11/2024 | 540,476 XMY | ▲ 77.09 % |
12/2024 | 833,978 XMY | ▲ 54.3 % |
01/2025 | 442,658 XMY | ▼ -46.92 % |
02/2025 | 548,319 XMY | ▲ 23.87 % |
03/2025 | 697,484 XMY | ▲ 27.2 % |
04/2025 | 536,510 XMY | ▼ -23.08 % |
lev Bulgaria/Myriad thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 7,732 XMY |
Tối đa | 9,903 XMY |
Bình quân gia quyền | 9,140 XMY |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 5,781 XMY |
Tối đa | 10,909 XMY |
Bình quân gia quyền | 8,391 XMY |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 5,265 XMY |
Tối đa | 17,120 XMY |
Bình quân gia quyền | 10,112 XMY |
Chia sẻ một liên kết đến BGN/XMY tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến lev Bulgaria (BGN) đến Myriad (XMY) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến lev Bulgaria (BGN) đến Myriad (XMY) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: