Tỷ giá hối đoái lev Bulgaria chống lại Ripple
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về lev Bulgaria tỷ giá hối đoái so với Ripple tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BGN/XRP
Lịch sử thay đổi trong BGN/XRP tỷ giá
BGN/XRP tỷ giá
05 13, 2024
1 BGN = 136.32 XRP
▲ 1.6 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ lev Bulgaria/Ripple, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 lev Bulgaria chi phí trong Ripple.
Dữ liệu về cặp tiền tệ BGN/XRP được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BGN/XRP và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái lev Bulgaria/Ripple, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong BGN/XRP tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 14, 2024 — 05 13, 2024) các lev Bulgaria tỷ giá hối đoái so với Ripple tiền tệ thay đổi bởi 11985.32% (1.127959 XRP — 136.32 XRP)
Thay đổi trong BGN/XRP tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 14, 2024 — 05 13, 2024) các lev Bulgaria tỷ giá hối đoái so với Ripple tiền tệ thay đổi bởi 12877.04% (1.050451 XRP — 136.32 XRP)
Thay đổi trong BGN/XRP tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 15, 2023 — 05 13, 2024) các lev Bulgaria tỷ giá hối đoái so với Ripple tiền tệ thay đổi bởi 10361.35% (1.303059 XRP — 136.32 XRP)
Thay đổi trong BGN/XRP tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (01 21, 2015 — 05 13, 2024) cáce lev Bulgaria tỷ giá hối đoái so với Ripple tiền tệ thay đổi bởi 302.84% (33.839 XRP — 136.32 XRP)
lev Bulgaria/Ripple dự báo tỷ giá hối đoái
lev Bulgaria/Ripple dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
15/05 | 100.4 XRP | ▼ -26.35 % |
16/05 | 96.9977 XRP | ▼ -3.39 % |
17/05 | 101.61 XRP | ▲ 4.76 % |
18/05 | 100.35 XRP | ▼ -1.24 % |
19/05 | 99.6775 XRP | ▼ -0.67 % |
20/05 | 109.99 XRP | ▲ 10.35 % |
21/05 | 99.852 XRP | ▼ -9.22 % |
22/05 | 88.9263 XRP | ▼ -10.94 % |
23/05 | 86.5271 XRP | ▼ -2.7 % |
24/05 | 92.2104 XRP | ▲ 6.57 % |
25/05 | 103.24 XRP | ▲ 11.96 % |
26/05 | 100.16 XRP | ▼ -2.98 % |
27/05 | 95.7701 XRP | ▼ -4.38 % |
28/05 | 96.8957 XRP | ▲ 1.18 % |
29/05 | 95.6184 XRP | ▼ -1.32 % |
30/05 | 95.166 XRP | ▼ -0.47 % |
31/05 | 99.3245 XRP | ▲ 4.37 % |
01/06 | 98.9687 XRP | ▼ -0.36 % |
02/06 | 94.1575 XRP | ▼ -4.86 % |
03/06 | 96.0993 XRP | ▲ 2.06 % |
04/06 | 90.4671 XRP | ▼ -5.86 % |
05/06 | 92.1953 XRP | ▲ 1.91 % |
06/06 | 87.9332 XRP | ▼ -4.62 % |
07/06 | 91.9499 XRP | ▲ 4.57 % |
08/06 | 96.8949 XRP | ▲ 5.38 % |
09/06 | 98.4507 XRP | ▲ 1.61 % |
10/06 | 95.0228 XRP | ▼ -3.48 % |
11/06 | 97.6086 XRP | ▲ 2.72 % |
12/06 | 94.2031 XRP | ▼ -3.49 % |
13/06 | -28.98117243 XRP | ▼ -130.76 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của lev Bulgaria/Ripple cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
lev Bulgaria/Ripple dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 136.92 XRP | ▲ 0.44 % |
27/05 — 02/06 | 2,641 XRP | ▲ 1829.26 % |
03/06 — 09/06 | 5,422 XRP | ▲ 105.27 % |
10/06 — 16/06 | 7,171 XRP | ▲ 32.25 % |
17/06 — 23/06 | 6,075 XRP | ▼ -15.28 % |
24/06 — 30/06 | 7,277 XRP | ▲ 19.79 % |
01/07 — 07/07 | 7,847 XRP | ▲ 7.83 % |
08/07 — 14/07 | 9,689 XRP | ▲ 23.47 % |
15/07 — 21/07 | 8,722 XRP | ▼ -9.98 % |
22/07 — 28/07 | 9,902 XRP | ▲ 13.53 % |
29/07 — 04/08 | 9,223 XRP | ▼ -6.86 % |
05/08 — 11/08 | -2,762.13019454 XRP | ▼ -129.95 % |
lev Bulgaria/Ripple dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 136.77 XRP | ▲ 0.33 % |
07/2024 | 83.9625 XRP | ▼ -38.61 % |
08/2024 | 167.92 XRP | ▲ 99.99 % |
09/2024 | 133.67 XRP | ▼ -20.4 % |
10/2024 | 394.76 XRP | ▲ 195.34 % |
11/2024 | 883.41 XRP | ▲ 123.78 % |
12/2024 | 9,167 XRP | ▲ 937.69 % |
01/2025 | 14,366 XRP | ▲ 56.71 % |
02/2025 | -4,445.65958003 XRP | ▼ -130.95 % |
03/2025 | -246,764.71129633 XRP | ▲ 5450.69 % |
04/2025 | -345,771.40052751 XRP | ▲ 40.12 % |
05/2025 | 64,276 XRP | ▼ -118.59 % |
lev Bulgaria/Ripple thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 117.21 XRP |
Tối đa | 1.091779 XRP |
Bình quân gia quyền | 66.3782 XRP |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.93802618 XRP |
Tối đa | 1.091779 XRP |
Bình quân gia quyền | 45.6985 XRP |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.71882234 XRP |
Tối đa | 1.29373 XRP |
Bình quân gia quyền | 26.3481 XRP |
Chia sẻ một liên kết đến BGN/XRP tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến lev Bulgaria (BGN) đến Ripple (XRP) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến lev Bulgaria (BGN) đến Ripple (XRP) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: