Tỷ giá hối đoái Dinar Bahrain chống lại ATMChain
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Dinar Bahrain tỷ giá hối đoái so với ATMChain tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BHD/ATM
Lịch sử thay đổi trong BHD/ATM tỷ giá
BHD/ATM tỷ giá
05 04, 2024
1 BHD = 0.81460487 ATM
▼ -1.98 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Dinar Bahrain/ATMChain, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Dinar Bahrain chi phí trong ATMChain.
Dữ liệu về cặp tiền tệ BHD/ATM được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BHD/ATM và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Dinar Bahrain/ATMChain, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong BHD/ATM tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 05, 2024 — 05 04, 2024) các Dinar Bahrain tỷ giá hối đoái so với ATMChain tiền tệ thay đổi bởi 13.7% (0.71644241 ATM — 0.81460487 ATM)
Thay đổi trong BHD/ATM tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 05, 2024 — 05 04, 2024) các Dinar Bahrain tỷ giá hối đoái so với ATMChain tiền tệ thay đổi bởi -21.87% (1.042634 ATM — 0.81460487 ATM)
Thay đổi trong BHD/ATM tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 06, 2023 — 05 04, 2024) các Dinar Bahrain tỷ giá hối đoái so với ATMChain tiền tệ thay đổi bởi 3124.91% (0.0252598 ATM — 0.81460487 ATM)
Thay đổi trong BHD/ATM tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 04, 2024) cáce Dinar Bahrain tỷ giá hối đoái so với ATMChain tiền tệ thay đổi bởi -100% (26,282 ATM — 0.81460487 ATM)
Dinar Bahrain/ATMChain dự báo tỷ giá hối đoái
Dinar Bahrain/ATMChain dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
05/05 | 0.78305401 ATM | ▼ -3.87 % |
06/05 | 0.78428874 ATM | ▲ 0.16 % |
07/05 | 0.808671 ATM | ▲ 3.11 % |
08/05 | 0.79815604 ATM | ▼ -1.3 % |
09/05 | 0.81515148 ATM | ▲ 2.13 % |
10/05 | 0.7409251 ATM | ▼ -9.11 % |
11/05 | 0.69313517 ATM | ▼ -6.45 % |
12/05 | 0.80007046 ATM | ▲ 15.43 % |
13/05 | 0.85879282 ATM | ▲ 7.34 % |
14/05 | 0.87066499 ATM | ▲ 1.38 % |
15/05 | 0.83225855 ATM | ▼ -4.41 % |
16/05 | 0.82931282 ATM | ▼ -0.35 % |
17/05 | 0.87474402 ATM | ▲ 5.48 % |
18/05 | 0.88810386 ATM | ▲ 1.53 % |
19/05 | 0.85445149 ATM | ▼ -3.79 % |
20/05 | 0.82944528 ATM | ▼ -2.93 % |
21/05 | 0.83730672 ATM | ▲ 0.95 % |
22/05 | 0.83736692 ATM | ▲ 0.01 % |
23/05 | 0.8383942 ATM | ▲ 0.12 % |
24/05 | 0.85115797 ATM | ▲ 1.52 % |
25/05 | 0.85986041 ATM | ▲ 1.02 % |
26/05 | 0.888905 ATM | ▲ 3.38 % |
27/05 | 0.89412867 ATM | ▲ 0.59 % |
28/05 | 0.89707333 ATM | ▲ 0.33 % |
29/05 | 0.92283394 ATM | ▲ 2.87 % |
30/05 | 0.93623536 ATM | ▲ 1.45 % |
31/05 | 0.9504607 ATM | ▲ 1.52 % |
01/06 | 0.91466479 ATM | ▼ -3.77 % |
02/06 | 0.8808754 ATM | ▼ -3.69 % |
03/06 | 0.86620741 ATM | ▼ -1.67 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Dinar Bahrain/ATMChain cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Dinar Bahrain/ATMChain dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
06/05 — 12/05 | 0.79997884 ATM | ▼ -1.8 % |
13/05 — 19/05 | 0.80001889 ATM | ▲ 0.01 % |
20/05 — 26/05 | 0.73608748 ATM | ▼ -7.99 % |
27/05 — 02/06 | 0.71092018 ATM | ▼ -3.42 % |
03/06 — 09/06 | 0.78077318 ATM | ▲ 9.83 % |
10/06 — 16/06 | 0.70781852 ATM | ▼ -9.34 % |
17/06 — 23/06 | 0.68285006 ATM | ▼ -3.53 % |
24/06 — 30/06 | 0.60169911 ATM | ▼ -11.88 % |
01/07 — 07/07 | 0.64053796 ATM | ▲ 6.45 % |
08/07 — 14/07 | 0.65470533 ATM | ▲ 2.21 % |
15/07 — 21/07 | 0.70481675 ATM | ▲ 7.65 % |
22/07 — 28/07 | 0.67136703 ATM | ▼ -4.75 % |
Dinar Bahrain/ATMChain dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.81262848 ATM | ▼ -0.24 % |
07/2024 | 0.19876496 ATM | ▼ -75.54 % |
08/2024 | 0.85361196 ATM | ▲ 329.46 % |
09/2024 | 0.90918371 ATM | ▲ 6.51 % |
10/2024 | 0.8934537 ATM | ▼ -1.73 % |
10/2024 | 0.74257841 ATM | ▼ -16.89 % |
11/2024 | 0.80523088 ATM | ▲ 8.44 % |
12/2024 | 0.83471049 ATM | ▲ 3.66 % |
01/2025 | 0.7522792 ATM | ▼ -9.88 % |
02/2025 | 0.64208447 ATM | ▼ -14.65 % |
03/2025 | 0.73827296 ATM | ▲ 14.98 % |
04/2025 | 0.66946523 ATM | ▼ -9.32 % |
Dinar Bahrain/ATMChain thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.67588955 ATM |
Tối đa | 0.87736457 ATM |
Bình quân gia quyền | 0.79033342 ATM |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.67588955 ATM |
Tối đa | 1.048186 ATM |
Bình quân gia quyền | 0.86718492 ATM |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.02089287 ATM |
Tối đa | 1.226246 ATM |
Bình quân gia quyền | 0.91082198 ATM |
Chia sẻ một liên kết đến BHD/ATM tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Dinar Bahrain (BHD) đến ATMChain (ATM) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Dinar Bahrain (BHD) đến ATMChain (ATM) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: