Tỷ giá hối đoái Dinar Bahrain chống lại Congolese franc
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Dinar Bahrain tỷ giá hối đoái so với Congolese franc tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BHD/CDF
Lịch sử thay đổi trong BHD/CDF tỷ giá
BHD/CDF tỷ giá
06 08, 2024
1 BHD = 7,504 CDF
▲ 0.14 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Dinar Bahrain/Congolese franc, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Dinar Bahrain chi phí trong Congolese franc.
Dữ liệu về cặp tiền tệ BHD/CDF được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BHD/CDF và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Dinar Bahrain/Congolese franc, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong BHD/CDF tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 10, 2024 — 06 08, 2024) các Dinar Bahrain tỷ giá hối đoái so với Congolese franc tiền tệ thay đổi bởi 1.04% (7,426 CDF — 7,504 CDF)
Thay đổi trong BHD/CDF tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 11, 2024 — 06 08, 2024) các Dinar Bahrain tỷ giá hối đoái so với Congolese franc tiền tệ thay đổi bởi 2.1% (7,349 CDF — 7,504 CDF)
Thay đổi trong BHD/CDF tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 10, 2023 — 06 08, 2024) các Dinar Bahrain tỷ giá hối đoái so với Congolese franc tiền tệ thay đổi bởi 19.17% (6,297 CDF — 7,504 CDF)
Thay đổi trong BHD/CDF tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 08, 2024) cáce Dinar Bahrain tỷ giá hối đoái so với Congolese franc tiền tệ thay đổi bởi 65.05% (4,546 CDF — 7,504 CDF)
Dinar Bahrain/Congolese franc dự báo tỷ giá hối đoái
Dinar Bahrain/Congolese franc dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
09/06 | 7,503 CDF | ▼ -0.01 % |
10/06 | 7,512 CDF | ▲ 0.12 % |
11/06 | 7,509 CDF | ▼ -0.03 % |
12/06 | 7,507 CDF | ▼ -0.03 % |
13/06 | 7,507 CDF | ▼ -0.01 % |
14/06 | 7,507 CDF | ▲ 0.01 % |
15/06 | 7,513 CDF | ▲ 0.07 % |
16/06 | 7,529 CDF | ▲ 0.22 % |
17/06 | 7,550 CDF | ▲ 0.27 % |
18/06 | 7,562 CDF | ▲ 0.17 % |
19/06 | 7,518 CDF | ▼ -0.58 % |
20/06 | 7,512 CDF | ▼ -0.08 % |
21/06 | 7,506 CDF | ▼ -0.08 % |
22/06 | 7,502 CDF | ▼ -0.05 % |
23/06 | 7,534 CDF | ▲ 0.43 % |
24/06 | 7,538 CDF | ▲ 0.06 % |
25/06 | 7,541 CDF | ▲ 0.03 % |
26/06 | 7,536 CDF | ▼ -0.06 % |
27/06 | 7,552 CDF | ▲ 0.21 % |
28/06 | 7,568 CDF | ▲ 0.21 % |
29/06 | 7,568 CDF | ▲ 0 % |
30/06 | 7,571 CDF | ▲ 0.04 % |
01/07 | 7,584 CDF | ▲ 0.18 % |
02/07 | 7,584 CDF | ▲ 0 % |
03/07 | 7,585 CDF | ▲ 0.01 % |
04/07 | 7,599 CDF | ▲ 0.19 % |
05/07 | 7,588 CDF | ▼ -0.16 % |
06/07 | 7,575 CDF | ▼ -0.16 % |
07/07 | 7,575 CDF | ▼ -0.01 % |
08/07 | 7,579 CDF | ▲ 0.06 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Dinar Bahrain/Congolese franc cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Dinar Bahrain/Congolese franc dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 7,466 CDF | ▼ -0.5 % |
17/06 — 23/06 | 7,669 CDF | ▲ 2.72 % |
24/06 — 30/06 | 7,604 CDF | ▼ -0.84 % |
01/07 — 07/07 | 7,588 CDF | ▼ -0.22 % |
08/07 — 14/07 | 7,630 CDF | ▲ 0.55 % |
15/07 — 21/07 | 7,610 CDF | ▼ -0.25 % |
22/07 — 28/07 | 7,596 CDF | ▼ -0.19 % |
29/07 — 04/08 | 7,608 CDF | ▲ 0.16 % |
05/08 — 11/08 | 7,621 CDF | ▲ 0.17 % |
12/08 — 18/08 | 7,634 CDF | ▲ 0.17 % |
19/08 — 25/08 | 7,683 CDF | ▲ 0.64 % |
26/08 — 01/09 | 7,675 CDF | ▼ -0.11 % |
Dinar Bahrain/Congolese franc dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 7,278 CDF | ▼ -3.01 % |
08/2024 | 33,295 CDF | ▲ 357.5 % |
09/2024 | 33,313 CDF | ▲ 0.05 % |
10/2024 | 35,478 CDF | ▲ 6.5 % |
11/2024 | 36,264 CDF | ▲ 2.22 % |
12/2024 | 36,380 CDF | ▲ 0.32 % |
01/2025 | 37,206 CDF | ▲ 2.27 % |
02/2025 | 37,520 CDF | ▲ 0.85 % |
03/2025 | 38,390 CDF | ▲ 2.32 % |
04/2025 | 37,772 CDF | ▼ -1.61 % |
05/2025 | 38,427 CDF | ▲ 1.73 % |
06/2025 | 38,363 CDF | ▼ -0.17 % |
Dinar Bahrain/Congolese franc thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 7,422 CDF |
Tối đa | 7,522 CDF |
Bình quân gia quyền | 7,468 CDF |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 7,347 CDF |
Tối đa | 7,584 CDF |
Bình quân gia quyền | 7,435 CDF |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 144.78 CDF |
Tối đa | 7,604 CDF |
Bình quân gia quyền | 6,510 CDF |
Chia sẻ một liên kết đến BHD/CDF tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Dinar Bahrain (BHD) đến Congolese franc (CDF) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Dinar Bahrain (BHD) đến Congolese franc (CDF) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: