Tỷ giá hối đoái Dinar Bahrain chống lại Civic
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Dinar Bahrain tỷ giá hối đoái so với Civic tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BHD/CVC
Lịch sử thay đổi trong BHD/CVC tỷ giá
BHD/CVC tỷ giá
06 04, 2024
1 BHD = 18.084 CVC
▼ -1.17 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Dinar Bahrain/Civic, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Dinar Bahrain chi phí trong Civic.
Dữ liệu về cặp tiền tệ BHD/CVC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BHD/CVC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Dinar Bahrain/Civic, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong BHD/CVC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 06, 2024 — 06 04, 2024) các Dinar Bahrain tỷ giá hối đoái so với Civic tiền tệ thay đổi bởi 18.08% (15.3144 CVC — 18.084 CVC)
Thay đổi trong BHD/CVC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 07, 2024 — 06 04, 2024) các Dinar Bahrain tỷ giá hối đoái so với Civic tiền tệ thay đổi bởi 4.53% (17.3 CVC — 18.084 CVC)
Thay đổi trong BHD/CVC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 06, 2023 — 06 04, 2024) các Dinar Bahrain tỷ giá hối đoái so với Civic tiền tệ thay đổi bởi -45.83% (33.3819 CVC — 18.084 CVC)
Thay đổi trong BHD/CVC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 04, 2024) cáce Dinar Bahrain tỷ giá hối đoái so với Civic tiền tệ thay đổi bởi -86.59% (134.9 CVC — 18.084 CVC)
Dinar Bahrain/Civic dự báo tỷ giá hối đoái
Dinar Bahrain/Civic dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
05/06 | 17.5115 CVC | ▼ -3.17 % |
06/06 | 17.9799 CVC | ▲ 2.67 % |
07/06 | 18.5985 CVC | ▲ 3.44 % |
08/06 | 18.449 CVC | ▼ -0.8 % |
09/06 | 17.7691 CVC | ▼ -3.69 % |
10/06 | 18.3047 CVC | ▲ 3.01 % |
11/06 | 17.7829 CVC | ▼ -2.85 % |
12/06 | 18.0027 CVC | ▲ 1.24 % |
13/06 | 18.3052 CVC | ▲ 1.68 % |
14/06 | 17.984 CVC | ▼ -1.75 % |
15/06 | 17.5447 CVC | ▼ -2.44 % |
16/06 | 17.3101 CVC | ▼ -1.34 % |
17/06 | 17.2848 CVC | ▼ -0.15 % |
18/06 | 17.6301 CVC | ▲ 2 % |
19/06 | 17.2813 CVC | ▼ -1.98 % |
20/06 | 17.0121 CVC | ▼ -1.56 % |
21/06 | 17.1978 CVC | ▲ 1.09 % |
22/06 | 17.7606 CVC | ▲ 3.27 % |
23/06 | 17.6393 CVC | ▼ -0.68 % |
24/06 | 17.4781 CVC | ▼ -0.91 % |
25/06 | 17.5879 CVC | ▲ 0.63 % |
26/06 | 17.5665 CVC | ▼ -0.12 % |
27/06 | 17.6818 CVC | ▲ 0.66 % |
28/06 | 17.8305 CVC | ▲ 0.84 % |
29/06 | 18.4046 CVC | ▲ 3.22 % |
30/06 | 18.9084 CVC | ▲ 2.74 % |
01/07 | 18.8731 CVC | ▼ -0.19 % |
02/07 | 19.1153 CVC | ▲ 1.28 % |
03/07 | 19.6667 CVC | ▲ 2.88 % |
04/07 | 20.2733 CVC | ▲ 3.08 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Dinar Bahrain/Civic cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Dinar Bahrain/Civic dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 16.4118 CVC | ▼ -9.25 % |
17/06 — 23/06 | 10.5185 CVC | ▼ -35.91 % |
24/06 — 30/06 | 11.4771 CVC | ▲ 9.11 % |
01/07 — 07/07 | 15.1423 CVC | ▲ 31.93 % |
08/07 — 14/07 | 14.5171 CVC | ▼ -4.13 % |
15/07 — 21/07 | 15.7456 CVC | ▲ 8.46 % |
22/07 — 28/07 | 14.8146 CVC | ▼ -5.91 % |
29/07 — 04/08 | 15.3408 CVC | ▲ 3.55 % |
05/08 — 11/08 | 14.8577 CVC | ▼ -3.15 % |
12/08 — 18/08 | 15.2329 CVC | ▲ 2.53 % |
19/08 — 25/08 | 17.1657 CVC | ▲ 12.69 % |
26/08 — 01/09 | 17.7727 CVC | ▲ 3.54 % |
Dinar Bahrain/Civic dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 18.2832 CVC | ▲ 1.1 % |
08/2024 | 110.82 CVC | ▲ 506.14 % |
09/2024 | 99.0251 CVC | ▼ -10.64 % |
10/2024 | 85.5994 CVC | ▼ -13.56 % |
11/2024 | 75.3852 CVC | ▼ -11.93 % |
12/2024 | 78.5107 CVC | ▲ 4.15 % |
12/2024 | 93.733 CVC | ▲ 19.39 % |
01/2025 | 69.4884 CVC | ▼ -25.87 % |
03/2025 | 40.8652 CVC | ▼ -41.19 % |
03/2025 | 58.3298 CVC | ▲ 42.74 % |
04/2025 | 60.6599 CVC | ▲ 3.99 % |
05/2025 | 66.6036 CVC | ▲ 9.8 % |
Dinar Bahrain/Civic thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 15.765 CVC |
Tối đa | 17.9039 CVC |
Bình quân gia quyền | 16.2979 CVC |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 10.1679 CVC |
Tối đa | 20.8389 CVC |
Bình quân gia quyền | 15.9024 CVC |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.69126678 CVC |
Tối đa | 39.5489 CVC |
Bình quân gia quyền | 23.9216 CVC |
Chia sẻ một liên kết đến BHD/CVC tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Dinar Bahrain (BHD) đến Civic (CVC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Dinar Bahrain (BHD) đến Civic (CVC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: