Tỷ giá hối đoái Dinar Bahrain chống lại Dentacoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Dinar Bahrain tỷ giá hối đoái so với Dentacoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BHD/DCN
Lịch sử thay đổi trong BHD/DCN tỷ giá
BHD/DCN tỷ giá
05 02, 2024
1 BHD = 1,678,972 DCN
▼ -1.39 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Dinar Bahrain/Dentacoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Dinar Bahrain chi phí trong Dentacoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ BHD/DCN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BHD/DCN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Dinar Bahrain/Dentacoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong BHD/DCN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 03, 2024 — 05 02, 2024) các Dinar Bahrain tỷ giá hối đoái so với Dentacoin tiền tệ thay đổi bởi 12.43% (1,493,354 DCN — 1,678,972 DCN)
Thay đổi trong BHD/DCN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 03, 2024 — 05 02, 2024) các Dinar Bahrain tỷ giá hối đoái so với Dentacoin tiền tệ thay đổi bởi 13.84% (1,474,894 DCN — 1,678,972 DCN)
Thay đổi trong BHD/DCN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 04, 2023 — 05 02, 2024) các Dinar Bahrain tỷ giá hối đoái so với Dentacoin tiền tệ thay đổi bởi 5245.65% (31,408 DCN — 1,678,972 DCN)
Thay đổi trong BHD/DCN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 02, 2024) cáce Dinar Bahrain tỷ giá hối đoái so với Dentacoin tiền tệ thay đổi bởi 182.32% (594,698 DCN — 1,678,972 DCN)
Dinar Bahrain/Dentacoin dự báo tỷ giá hối đoái
Dinar Bahrain/Dentacoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
03/05 | 1,541,047 DCN | ▼ -8.21 % |
04/05 | 1,490,586 DCN | ▼ -3.27 % |
05/05 | 1,322,193 DCN | ▼ -11.3 % |
06/05 | 1,389,286 DCN | ▲ 5.07 % |
07/05 | 1,639,840 DCN | ▲ 18.03 % |
08/05 | 1,764,608 DCN | ▲ 7.61 % |
09/05 | 1,525,395 DCN | ▼ -13.56 % |
10/05 | 1,749,179 DCN | ▲ 14.67 % |
11/05 | 2,044,511 DCN | ▲ 16.88 % |
12/05 | 1,914,287 DCN | ▼ -6.37 % |
13/05 | 1,748,805 DCN | ▼ -8.64 % |
14/05 | 1,834,710 DCN | ▲ 4.91 % |
15/05 | 1,981,295 DCN | ▲ 7.99 % |
16/05 | 1,906,938 DCN | ▼ -3.75 % |
17/05 | 1,898,763 DCN | ▼ -0.43 % |
18/05 | 1,938,659 DCN | ▲ 2.1 % |
19/05 | 1,971,244 DCN | ▲ 1.68 % |
20/05 | 1,868,487 DCN | ▼ -5.21 % |
21/05 | 1,948,090 DCN | ▲ 4.26 % |
22/05 | 1,948,698 DCN | ▲ 0.03 % |
23/05 | 2,067,771 DCN | ▲ 6.11 % |
24/05 | 2,131,640 DCN | ▲ 3.09 % |
25/05 | 1,445,419 DCN | ▼ -32.19 % |
26/05 | 1,660,081 DCN | ▲ 14.85 % |
27/05 | 1,661,460 DCN | ▲ 0.08 % |
28/05 | 1,603,752 DCN | ▼ -3.47 % |
29/05 | 1,737,097 DCN | ▲ 8.31 % |
30/05 | 1,743,719 DCN | ▲ 0.38 % |
31/05 | 1,655,432 DCN | ▼ -5.06 % |
01/06 | 1,613,622 DCN | ▼ -2.53 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Dinar Bahrain/Dentacoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Dinar Bahrain/Dentacoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
06/05 — 12/05 | 1,760,247 DCN | ▲ 4.84 % |
13/05 — 19/05 | 1,804,443 DCN | ▲ 2.51 % |
20/05 — 26/05 | 1,602,057 DCN | ▼ -11.22 % |
27/05 — 02/06 | 1,637,261 DCN | ▲ 2.2 % |
03/06 — 09/06 | 1,859,739 DCN | ▲ 13.59 % |
10/06 — 16/06 | 1,658,632 DCN | ▼ -10.81 % |
17/06 — 23/06 | 1,460,363 DCN | ▼ -11.95 % |
24/06 — 30/06 | 1,597,091 DCN | ▲ 9.36 % |
01/07 — 07/07 | 1,798,572 DCN | ▲ 12.62 % |
08/07 — 14/07 | 1,804,363 DCN | ▲ 0.32 % |
15/07 — 21/07 | 1,858,162 DCN | ▲ 2.98 % |
22/07 — 28/07 | 1,702,138 DCN | ▼ -8.4 % |
Dinar Bahrain/Dentacoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 1,793,755 DCN | ▲ 6.84 % |
07/2024 | 847,969 DCN | ▼ -52.73 % |
07/2024 | 4,050,470 DCN | ▲ 377.67 % |
08/2024 | 4,183,184 DCN | ▲ 3.28 % |
09/2024 | 3,562,397 DCN | ▼ -14.84 % |
10/2024 | 3,728,910 DCN | ▲ 4.67 % |
11/2024 | 3,023,924 DCN | ▼ -18.91 % |
12/2024 | 3,680,170 DCN | ▲ 21.7 % |
01/2025 | 3,519,694 DCN | ▼ -4.36 % |
02/2025 | 3,146,614 DCN | ▼ -10.6 % |
03/2025 | 3,995,241 DCN | ▲ 26.97 % |
04/2025 | 3,894,793 DCN | ▼ -2.51 % |
Dinar Bahrain/Dentacoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1,361,432 DCN |
Tối đa | 1,866,274 DCN |
Bình quân gia quyền | 1,675,583 DCN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1,054,835 DCN |
Tối đa | 2,073,230 DCN |
Bình quân gia quyền | 1,632,083 DCN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 23,978 DCN |
Tối đa | 2,851,683 DCN |
Bình quân gia quyền | 1,520,489 DCN |
Chia sẻ một liên kết đến BHD/DCN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Dinar Bahrain (BHD) đến Dentacoin (DCN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Dinar Bahrain (BHD) đến Dentacoin (DCN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: