Tỷ giá hối đoái Dinar Bahrain chống lại Dragonchain
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Dinar Bahrain tỷ giá hối đoái so với Dragonchain tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BHD/DRGN
Lịch sử thay đổi trong BHD/DRGN tỷ giá
BHD/DRGN tỷ giá
05 15, 2024
1 BHD = 41.7273 DRGN
▼ -0.6 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Dinar Bahrain/Dragonchain, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Dinar Bahrain chi phí trong Dragonchain.
Dữ liệu về cặp tiền tệ BHD/DRGN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BHD/DRGN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Dinar Bahrain/Dragonchain, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong BHD/DRGN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 16, 2024 — 05 15, 2024) các Dinar Bahrain tỷ giá hối đoái so với Dragonchain tiền tệ thay đổi bởi -31.97% (61.3375 DRGN — 41.7273 DRGN)
Thay đổi trong BHD/DRGN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 16, 2024 — 05 15, 2024) các Dinar Bahrain tỷ giá hối đoái so với Dragonchain tiền tệ thay đổi bởi 10.92% (37.6195 DRGN — 41.7273 DRGN)
Thay đổi trong BHD/DRGN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 17, 2023 — 05 15, 2024) các Dinar Bahrain tỷ giá hối đoái so với Dragonchain tiền tệ thay đổi bởi -88.54% (364.27 DRGN — 41.7273 DRGN)
Thay đổi trong BHD/DRGN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 15, 2024) cáce Dinar Bahrain tỷ giá hối đoái so với Dragonchain tiền tệ thay đổi bởi -64% (115.92 DRGN — 41.7273 DRGN)
Dinar Bahrain/Dragonchain dự báo tỷ giá hối đoái
Dinar Bahrain/Dragonchain dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
16/05 | 39.9505 DRGN | ▼ -4.26 % |
17/05 | 37.2137 DRGN | ▼ -6.85 % |
18/05 | 38.34 DRGN | ▲ 3.03 % |
19/05 | 40.131 DRGN | ▲ 4.67 % |
20/05 | 39.464 DRGN | ▼ -1.66 % |
21/05 | 40.2741 DRGN | ▲ 2.05 % |
22/05 | 39.9093 DRGN | ▼ -0.91 % |
23/05 | 35.2478 DRGN | ▼ -11.68 % |
24/05 | 31.4923 DRGN | ▼ -10.65 % |
25/05 | 26.7482 DRGN | ▼ -15.06 % |
26/05 | 22.862 DRGN | ▼ -14.53 % |
27/05 | 22.6533 DRGN | ▼ -0.91 % |
28/05 | 22.7968 DRGN | ▲ 0.63 % |
29/05 | 24.2292 DRGN | ▲ 6.28 % |
30/05 | 24.6389 DRGN | ▲ 1.69 % |
31/05 | 27.0709 DRGN | ▲ 9.87 % |
01/06 | 27.7124 DRGN | ▲ 2.37 % |
02/06 | 27.6232 DRGN | ▼ -0.32 % |
03/06 | 28.7152 DRGN | ▲ 3.95 % |
04/06 | 30.2484 DRGN | ▲ 5.34 % |
05/06 | 30.0958 DRGN | ▼ -0.5 % |
06/06 | 29.5071 DRGN | ▼ -1.96 % |
07/06 | 30.6425 DRGN | ▲ 3.85 % |
08/06 | 31.5656 DRGN | ▲ 3.01 % |
09/06 | 31.6883 DRGN | ▲ 0.39 % |
10/06 | 33.4874 DRGN | ▲ 5.68 % |
11/06 | 33.5965 DRGN | ▲ 0.33 % |
12/06 | 31.8343 DRGN | ▼ -5.25 % |
13/06 | 28.098 DRGN | ▼ -11.74 % |
14/06 | 28.2125 DRGN | ▲ 0.41 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Dinar Bahrain/Dragonchain cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Dinar Bahrain/Dragonchain dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 45.1892 DRGN | ▲ 8.3 % |
27/05 — 02/06 | 58.9258 DRGN | ▲ 30.4 % |
03/06 — 09/06 | 56.2275 DRGN | ▼ -4.58 % |
10/06 — 16/06 | 47.5436 DRGN | ▼ -15.44 % |
17/06 — 23/06 | 40.5268 DRGN | ▼ -14.76 % |
24/06 — 30/06 | 39.733 DRGN | ▼ -1.96 % |
01/07 — 07/07 | 65.0865 DRGN | ▲ 63.81 % |
08/07 — 14/07 | 65.1333 DRGN | ▲ 0.07 % |
15/07 — 21/07 | 44.0186 DRGN | ▼ -32.42 % |
22/07 — 28/07 | 51.9169 DRGN | ▲ 17.94 % |
29/07 — 04/08 | 54.0015 DRGN | ▲ 4.02 % |
05/08 — 11/08 | 47.3085 DRGN | ▼ -12.39 % |
Dinar Bahrain/Dragonchain dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 40.8556 DRGN | ▼ -2.09 % |
07/2024 | 2.063523 DRGN | ▼ -94.95 % |
08/2024 | 11.8938 DRGN | ▲ 476.38 % |
09/2024 | 9.467503 DRGN | ▼ -20.4 % |
10/2024 | 9.430618 DRGN | ▼ -0.39 % |
11/2024 | 8.870958 DRGN | ▼ -5.93 % |
12/2024 | 2.731225 DRGN | ▼ -69.21 % |
01/2025 | 1.883431 DRGN | ▼ -31.04 % |
02/2025 | 0.34418357 DRGN | ▼ -81.73 % |
03/2025 | 0.38932616 DRGN | ▲ 13.12 % |
04/2025 | 0.41230478 DRGN | ▲ 5.9 % |
05/2025 | 0.42106908 DRGN | ▲ 2.13 % |
Dinar Bahrain/Dragonchain thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 36.153 DRGN |
Tối đa | 58.1486 DRGN |
Bình quân gia quyền | 47.1057 DRGN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 34.4817 DRGN |
Tối đa | 59.1839 DRGN |
Bình quân gia quyền | 45.2808 DRGN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 7.612395 DRGN |
Tối đa | 486.61 DRGN |
Bình quân gia quyền | 216.37 DRGN |
Chia sẻ một liên kết đến BHD/DRGN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Dinar Bahrain (BHD) đến Dragonchain (DRGN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Dinar Bahrain (BHD) đến Dragonchain (DRGN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: