Tỷ giá hối đoái Dinar Bahrain chống lại Electroneum
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Dinar Bahrain tỷ giá hối đoái so với Electroneum tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BHD/ETN
Lịch sử thay đổi trong BHD/ETN tỷ giá
BHD/ETN tỷ giá
05 26, 2024
1 BHD = 808.07 ETN
▼ -4.54 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Dinar Bahrain/Electroneum, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Dinar Bahrain chi phí trong Electroneum.
Dữ liệu về cặp tiền tệ BHD/ETN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BHD/ETN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Dinar Bahrain/Electroneum, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong BHD/ETN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 27, 2024 — 05 26, 2024) các Dinar Bahrain tỷ giá hối đoái so với Electroneum tiền tệ thay đổi bởi 23.42% (654.73 ETN — 808.07 ETN)
Thay đổi trong BHD/ETN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 27, 2024 — 05 26, 2024) các Dinar Bahrain tỷ giá hối đoái so với Electroneum tiền tệ thay đổi bởi -15.27% (953.74 ETN — 808.07 ETN)
Thay đổi trong BHD/ETN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 28, 2023 — 05 26, 2024) các Dinar Bahrain tỷ giá hối đoái so với Electroneum tiền tệ thay đổi bởi -34.33% (1,230 ETN — 808.07 ETN)
Thay đổi trong BHD/ETN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 26, 2024) cáce Dinar Bahrain tỷ giá hối đoái so với Electroneum tiền tệ thay đổi bởi -37.11% (1,285 ETN — 808.07 ETN)
Dinar Bahrain/Electroneum dự báo tỷ giá hối đoái
Dinar Bahrain/Electroneum dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
27/05 | 821.82 ETN | ▲ 1.7 % |
28/05 | 839.49 ETN | ▲ 2.15 % |
29/05 | 887.57 ETN | ▲ 5.73 % |
30/05 | 986.18 ETN | ▲ 11.11 % |
31/05 | 992.01 ETN | ▲ 0.59 % |
01/06 | 992.55 ETN | ▲ 0.05 % |
02/06 | 785.22 ETN | ▼ -20.89 % |
03/06 | 833.44 ETN | ▲ 6.14 % |
04/06 | 844.3 ETN | ▲ 1.3 % |
05/06 | 847.47 ETN | ▲ 0.38 % |
06/06 | 854.36 ETN | ▲ 0.81 % |
07/06 | 906.56 ETN | ▲ 6.11 % |
08/06 | 963.95 ETN | ▲ 6.33 % |
09/06 | 855.49 ETN | ▼ -11.25 % |
10/06 | 903.45 ETN | ▲ 5.61 % |
11/06 | 977.09 ETN | ▲ 8.15 % |
12/06 | 947.97 ETN | ▼ -2.98 % |
13/06 | 963.14 ETN | ▲ 1.6 % |
14/06 | 951.81 ETN | ▼ -1.18 % |
15/06 | 957.38 ETN | ▲ 0.59 % |
16/06 | 1,006 ETN | ▲ 5.08 % |
17/06 | 1,016 ETN | ▲ 0.98 % |
18/06 | 994.99 ETN | ▼ -2.05 % |
19/06 | 1,002 ETN | ▲ 0.72 % |
20/06 | 966.35 ETN | ▼ -3.58 % |
21/06 | 949.92 ETN | ▼ -1.7 % |
22/06 | 1,039 ETN | ▲ 9.38 % |
23/06 | 1,031 ETN | ▼ -0.77 % |
24/06 | 983.59 ETN | ▼ -4.6 % |
25/06 | 992.1 ETN | ▲ 0.87 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Dinar Bahrain/Electroneum cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Dinar Bahrain/Electroneum dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 790.51 ETN | ▼ -2.17 % |
03/06 — 09/06 | 940.43 ETN | ▲ 18.96 % |
10/06 — 16/06 | 667.93 ETN | ▼ -28.98 % |
17/06 — 23/06 | 720.1 ETN | ▲ 7.81 % |
24/06 — 30/06 | 619.71 ETN | ▼ -13.94 % |
01/07 — 07/07 | 879.56 ETN | ▲ 41.93 % |
08/07 — 14/07 | 1,101 ETN | ▲ 25.15 % |
15/07 — 21/07 | 1,394 ETN | ▲ 26.61 % |
22/07 — 28/07 | 1,396 ETN | ▲ 0.17 % |
29/07 — 04/08 | 1,529 ETN | ▲ 9.51 % |
05/08 — 11/08 | 1,632 ETN | ▲ 6.77 % |
12/08 — 18/08 | 1,613 ETN | ▼ -1.19 % |
Dinar Bahrain/Electroneum dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 799.53 ETN | ▼ -1.06 % |
07/2024 | 297.76 ETN | ▼ -62.76 % |
08/2024 | 1,044 ETN | ▲ 250.54 % |
09/2024 | 794.46 ETN | ▼ -23.88 % |
10/2024 | 1,040 ETN | ▲ 30.88 % |
11/2024 | 1,003 ETN | ▼ -3.51 % |
12/2024 | 476.15 ETN | ▼ -52.54 % |
01/2025 | 586 ETN | ▲ 23.07 % |
02/2025 | 420.76 ETN | ▼ -28.2 % |
03/2025 | 167.73 ETN | ▼ -60.14 % |
04/2025 | 354.79 ETN | ▲ 111.53 % |
05/2025 | 387.1 ETN | ▲ 9.11 % |
Dinar Bahrain/Electroneum thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 686.6 ETN |
Tối đa | 841.1 ETN |
Bình quân gia quyền | 785.6 ETN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 381.94 ETN |
Tối đa | 896.76 ETN |
Bình quân gia quyền | 594.91 ETN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 27.645 ETN |
Tối đa | 1,628 ETN |
Bình quân gia quyền | 997.99 ETN |
Chia sẻ một liên kết đến BHD/ETN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Dinar Bahrain (BHD) đến Electroneum (ETN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Dinar Bahrain (BHD) đến Electroneum (ETN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: