Tỷ giá hối đoái Dinar Bahrain chống lại GAS
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Dinar Bahrain tỷ giá hối đoái so với GAS tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BHD/GAS
Lịch sử thay đổi trong BHD/GAS tỷ giá
BHD/GAS tỷ giá
05 16, 2024
1 BHD = 0.52653718 GAS
▲ 0.2 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Dinar Bahrain/GAS, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Dinar Bahrain chi phí trong GAS.
Dữ liệu về cặp tiền tệ BHD/GAS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BHD/GAS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Dinar Bahrain/GAS, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong BHD/GAS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 17, 2024 — 05 16, 2024) các Dinar Bahrain tỷ giá hối đoái so với GAS tiền tệ thay đổi bởi 3.57% (0.50839476 GAS — 0.52653718 GAS)
Thay đổi trong BHD/GAS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 17, 2024 — 05 16, 2024) các Dinar Bahrain tỷ giá hối đoái so với GAS tiền tệ thay đổi bởi 29.16% (0.40766448 GAS — 0.52653718 GAS)
Thay đổi trong BHD/GAS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 18, 2023 — 05 16, 2024) các Dinar Bahrain tỷ giá hối đoái so với GAS tiền tệ thay đổi bởi -45.12% (0.95943406 GAS — 0.52653718 GAS)
Thay đổi trong BHD/GAS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 16, 2024) cáce Dinar Bahrain tỷ giá hối đoái so với GAS tiền tệ thay đổi bởi -77.45% (2.334747 GAS — 0.52653718 GAS)
Dinar Bahrain/GAS dự báo tỷ giá hối đoái
Dinar Bahrain/GAS dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
17/05 | 0.54330274 GAS | ▲ 3.18 % |
18/05 | 0.53950773 GAS | ▼ -0.7 % |
19/05 | 0.49711745 GAS | ▼ -7.86 % |
20/05 | 0.49303169 GAS | ▼ -0.82 % |
21/05 | 0.48050402 GAS | ▼ -2.54 % |
22/05 | 0.47123191 GAS | ▼ -1.93 % |
23/05 | 0.47321373 GAS | ▲ 0.42 % |
24/05 | 0.48491734 GAS | ▲ 2.47 % |
25/05 | 0.49742757 GAS | ▲ 2.58 % |
26/05 | 0.49076189 GAS | ▼ -1.34 % |
27/05 | 0.49384354 GAS | ▲ 0.63 % |
28/05 | 0.47995384 GAS | ▼ -2.81 % |
29/05 | 0.48544337 GAS | ▲ 1.14 % |
30/05 | 0.50477777 GAS | ▲ 3.98 % |
31/05 | 0.53348936 GAS | ▲ 5.69 % |
01/06 | 0.53312077 GAS | ▼ -0.07 % |
02/06 | 0.51523011 GAS | ▼ -3.36 % |
03/06 | 0.50626977 GAS | ▼ -1.74 % |
04/06 | 0.50350388 GAS | ▼ -0.55 % |
05/06 | 0.49883295 GAS | ▼ -0.93 % |
06/06 | 0.50208894 GAS | ▲ 0.65 % |
07/06 | 0.50761136 GAS | ▲ 1.1 % |
08/06 | 0.50160758 GAS | ▼ -1.18 % |
09/06 | 0.50882259 GAS | ▲ 1.44 % |
10/06 | 0.52354256 GAS | ▲ 2.89 % |
11/06 | 0.52853214 GAS | ▲ 0.95 % |
12/06 | 0.53425129 GAS | ▲ 1.08 % |
13/06 | 0.53762787 GAS | ▲ 0.63 % |
14/06 | 0.52942571 GAS | ▼ -1.53 % |
15/06 | 0.51535974 GAS | ▼ -2.66 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Dinar Bahrain/GAS cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Dinar Bahrain/GAS dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 0.51875837 GAS | ▼ -1.48 % |
27/05 — 02/06 | 0.53903411 GAS | ▲ 3.91 % |
03/06 — 09/06 | 0.60937405 GAS | ▲ 13.05 % |
10/06 — 16/06 | 0.57164131 GAS | ▼ -6.19 % |
17/06 — 23/06 | 0.57293231 GAS | ▲ 0.23 % |
24/06 — 30/06 | 0.58385474 GAS | ▲ 1.91 % |
01/07 — 07/07 | 0.72888072 GAS | ▲ 24.84 % |
08/07 — 14/07 | 0.68436129 GAS | ▼ -6.11 % |
15/07 — 21/07 | 0.72762038 GAS | ▲ 6.32 % |
22/07 — 28/07 | 0.77463924 GAS | ▲ 6.46 % |
29/07 — 04/08 | 0.84460946 GAS | ▲ 9.03 % |
05/08 — 11/08 | 0.81358821 GAS | ▼ -3.67 % |
Dinar Bahrain/GAS dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.48232797 GAS | ▼ -8.4 % |
07/2024 | 0.19156783 GAS | ▼ -60.28 % |
08/2024 | 0.75436894 GAS | ▲ 293.79 % |
09/2024 | 0.67192416 GAS | ▼ -10.93 % |
10/2024 | 0.25907327 GAS | ▼ -61.44 % |
11/2024 | 0.21162309 GAS | ▼ -18.32 % |
12/2024 | 0.23755986 GAS | ▲ 12.26 % |
01/2025 | 0.2826518 GAS | ▲ 18.98 % |
02/2025 | 0.2289731 GAS | ▼ -18.99 % |
03/2025 | 0.22898949 GAS | ▲ 0.01 % |
04/2025 | 0.31494028 GAS | ▲ 37.53 % |
05/2025 | 0.2996762 GAS | ▼ -4.85 % |
Dinar Bahrain/GAS thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.46699125 GAS |
Tối đa | 0.54255224 GAS |
Bình quân gia quyền | 0.50988685 GAS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.35407395 GAS |
Tối đa | 0.54255224 GAS |
Bình quân gia quyền | 0.440833 GAS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.0219997 GAS |
Tối đa | 1.203701 GAS |
Bình quân gia quyền | 0.62676732 GAS |
Chia sẻ một liên kết đến BHD/GAS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Dinar Bahrain (BHD) đến GAS (GAS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Dinar Bahrain (BHD) đến GAS (GAS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: