Tỷ giá hối đoái Dinar Bahrain chống lại riel Campuchia

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Dinar Bahrain tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BHD/KHR

Lịch sử thay đổi trong BHD/KHR tỷ giá

BHD/KHR tỷ giá

05 29, 2024
1 BHD = 10,836 KHR
▼ -0.08 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Dinar Bahrain/riel Campuchia, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Dinar Bahrain chi phí trong riel Campuchia.

Dữ liệu về cặp tiền tệ BHD/KHR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BHD/KHR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Dinar Bahrain/riel Campuchia, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong BHD/KHR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 30, 2024 — 05 29, 2024) các Dinar Bahrain tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ thay đổi bởi 0.56% (10,776 KHR — 10,836 KHR)

Thay đổi trong BHD/KHR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 01, 2024 — 05 29, 2024) các Dinar Bahrain tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ thay đổi bởi 0.22% (10,812 KHR — 10,836 KHR)

Thay đổi trong BHD/KHR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 31, 2023 — 05 29, 2024) các Dinar Bahrain tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ thay đổi bởi -0.58% (10,899 KHR — 10,836 KHR)

Thay đổi trong BHD/KHR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 29, 2024) cáce Dinar Bahrain tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ thay đổi bởi 0.62% (10,770 KHR — 10,836 KHR)

Dinar Bahrain/riel Campuchia dự báo tỷ giá hối đoái

Dinar Bahrain/riel Campuchia dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

31/05 10,835 KHR ▼ -0.01 %
01/06 10,836 KHR ▲ 0.02 %
02/06 10,825 KHR ▼ -0.11 %
03/06 10,840 KHR ▲ 0.14 %
04/06 10,835 KHR ▼ -0.04 %
05/06 10,835 KHR ▼ -0 %
06/06 10,846 KHR ▲ 0.1 %
07/06 10,848 KHR ▲ 0.03 %
08/06 10,875 KHR ▲ 0.24 %
09/06 10,867 KHR ▼ -0.07 %
10/06 10,845 KHR ▼ -0.2 %
11/06 10,864 KHR ▲ 0.18 %
12/06 10,865 KHR ▲ 0.01 %
13/06 10,870 KHR ▲ 0.04 %
14/06 10,869 KHR ▼ -0.01 %
15/06 10,862 KHR ▼ -0.06 %
16/06 10,839 KHR ▼ -0.21 %
17/06 10,893 KHR ▲ 0.49 %
18/06 10,888 KHR ▼ -0.04 %
19/06 10,873 KHR ▼ -0.14 %
20/06 10,860 KHR ▼ -0.12 %
21/06 10,873 KHR ▲ 0.12 %
22/06 10,888 KHR ▲ 0.14 %
23/06 10,888 KHR ▲ 0 %
24/06 10,897 KHR ▲ 0.08 %
25/06 10,884 KHR ▼ -0.12 %
26/06 10,886 KHR ▲ 0.01 %
27/06 10,884 KHR ▼ -0.01 %
28/06 10,904 KHR ▲ 0.18 %
29/06 10,934 KHR ▲ 0.27 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Dinar Bahrain/riel Campuchia cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Dinar Bahrain/riel Campuchia dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

03/06 — 09/06 10,863 KHR ▲ 0.25 %
10/06 — 16/06 10,836 KHR ▼ -0.25 %
17/06 — 23/06 10,808 KHR ▼ -0.26 %
24/06 — 30/06 10,817 KHR ▲ 0.08 %
01/07 — 07/07 10,837 KHR ▲ 0.19 %
08/07 — 14/07 10,897 KHR ▲ 0.55 %
15/07 — 21/07 10,891 KHR ▼ -0.05 %
22/07 — 28/07 10,912 KHR ▲ 0.19 %
29/07 — 04/08 10,929 KHR ▲ 0.16 %
05/08 — 11/08 10,913 KHR ▼ -0.15 %
12/08 — 18/08 10,926 KHR ▲ 0.12 %
19/08 — 25/08 10,961 KHR ▲ 0.32 %

Dinar Bahrain/riel Campuchia dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 10,820 KHR ▼ -0.15 %
07/2024 2,568 KHR ▼ -76.27 %
08/2024 10,203 KHR ▲ 297.34 %
09/2024 10,074 KHR ▼ -1.27 %
10/2024 10,102 KHR ▲ 0.28 %
11/2024 10,038 KHR ▼ -0.63 %
12/2024 9,965 KHR ▼ -0.73 %
01/2025 9,978 KHR ▲ 0.13 %
02/2025 9,926 KHR ▼ -0.53 %
03/2025 9,819 KHR ▼ -1.07 %
04/2025 9,883 KHR ▲ 0.65 %
05/2025 9,948 KHR ▲ 0.66 %

Dinar Bahrain/riel Campuchia thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 10,784 KHR
Tối đa 10,839 KHR
Bình quân gia quyền 10,809 KHR
Trong 90 ngày
Tối thiểu 10,680 KHR
Tối đa 10,839 KHR
Bình quân gia quyền 10,769 KHR
Trong 365 ngày
Tối thiểu 245.89 KHR
Tối đa 11,067 KHR
Bình quân gia quyền 10,068 KHR

Chia sẻ một liên kết đến BHD/KHR tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Dinar Bahrain (BHD) đến riel Campuchia (KHR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Dinar Bahrain (BHD) đến riel Campuchia (KHR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu