Tỷ giá hối đoái Dinar Bahrain chống lại Karbo
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Dinar Bahrain tỷ giá hối đoái so với Karbo tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BHD/KRB
Lịch sử thay đổi trong BHD/KRB tỷ giá
BHD/KRB tỷ giá
07 18, 2023
1 BHD = 58.9435 KRB
▲ 2662.92 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Dinar Bahrain/Karbo, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Dinar Bahrain chi phí trong Karbo.
Dữ liệu về cặp tiền tệ BHD/KRB được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BHD/KRB và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Dinar Bahrain/Karbo, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong BHD/KRB tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (07 17, 2023 — 07 18, 2023) các Dinar Bahrain tỷ giá hối đoái so với Karbo tiền tệ thay đổi bởi 2662.26% (2.133888 KRB — 58.9435 KRB)
Thay đổi trong BHD/KRB tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 20, 2023 — 07 18, 2023) các Dinar Bahrain tỷ giá hối đoái so với Karbo tiền tệ thay đổi bởi 4380.84% (1.315457 KRB — 58.9435 KRB)
Thay đổi trong BHD/KRB tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 07 18, 2023) các Dinar Bahrain tỷ giá hối đoái so với Karbo tiền tệ thay đổi bởi 11.57% (52.829 KRB — 58.9435 KRB)
Thay đổi trong BHD/KRB tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 18, 2023) cáce Dinar Bahrain tỷ giá hối đoái so với Karbo tiền tệ thay đổi bởi -11.8% (66.8268 KRB — 58.9435 KRB)
Dinar Bahrain/Karbo dự báo tỷ giá hối đoái
Dinar Bahrain/Karbo dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
03/05 | 59.4457 KRB | ▲ 0.85 % |
04/05 | 59.4393 KRB | ▼ -0.01 % |
05/05 | 58.0968 KRB | ▼ -2.26 % |
06/05 | 58.0918 KRB | ▼ -0.01 % |
07/05 | 59.7724 KRB | ▲ 2.89 % |
08/05 | 60.0273 KRB | ▲ 0.43 % |
09/05 | 66.2237 KRB | ▲ 10.32 % |
10/05 | 77.3552 KRB | ▲ 16.81 % |
11/05 | 72.5555 KRB | ▼ -6.2 % |
12/05 | 70.808 KRB | ▼ -2.41 % |
13/05 | 70.7357 KRB | ▼ -0.1 % |
14/05 | 77.2379 KRB | ▲ 9.19 % |
15/05 | 75.0299 KRB | ▼ -2.86 % |
16/05 | 74.4311 KRB | ▼ -0.8 % |
17/05 | 72.602 KRB | ▼ -2.46 % |
18/05 | 75.2152 KRB | ▲ 3.6 % |
19/05 | 73.3397 KRB | ▼ -2.49 % |
20/05 | 65.7909 KRB | ▼ -10.29 % |
21/05 | 66.1974 KRB | ▲ 0.62 % |
22/05 | 74.3966 KRB | ▲ 12.39 % |
23/05 | 73.4978 KRB | ▼ -1.21 % |
24/05 | 69.3754 KRB | ▼ -5.61 % |
25/05 | 72.6315 KRB | ▲ 4.69 % |
26/05 | 73.0421 KRB | ▲ 0.57 % |
27/05 | 74.6948 KRB | ▲ 2.26 % |
28/05 | 70.6122 KRB | ▼ -5.47 % |
29/05 | 141.6 KRB | ▲ 100.53 % |
30/05 | 169 KRB | ▲ 19.35 % |
31/05 | 87.0158 KRB | ▼ -48.51 % |
01/06 | -15.93115556 KRB | ▼ -118.31 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Dinar Bahrain/Karbo cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Dinar Bahrain/Karbo dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
06/05 — 12/05 | 29.4911 KRB | ▼ -49.97 % |
13/05 — 19/05 | 31.6237 KRB | ▲ 7.23 % |
20/05 — 26/05 | 31.5166 KRB | ▼ -0.34 % |
27/05 — 02/06 | 36.1726 KRB | ▲ 14.77 % |
03/06 — 09/06 | 34.7312 KRB | ▼ -3.98 % |
10/06 — 16/06 | 38.4555 KRB | ▲ 10.72 % |
17/06 — 23/06 | 44.8407 KRB | ▲ 16.6 % |
24/06 — 30/06 | 14.8939 KRB | ▼ -66.78 % |
01/07 — 07/07 | 48.0584 KRB | ▲ 222.67 % |
08/07 — 14/07 | 50.2934 KRB | ▲ 4.65 % |
15/07 — 21/07 | 41.6417 KRB | ▼ -17.2 % |
22/07 — 28/07 | 4.505419 KRB | ▼ -89.18 % |
Dinar Bahrain/Karbo dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 58.8275 KRB | ▼ -0.2 % |
07/2024 | 46.8358 KRB | ▼ -20.38 % |
07/2024 | 40.6103 KRB | ▼ -13.29 % |
08/2024 | 27.7217 KRB | ▼ -31.74 % |
09/2024 | 34.3009 KRB | ▲ 23.73 % |
10/2024 | 28.223 KRB | ▼ -17.72 % |
11/2024 | 8.509194 KRB | ▼ -69.85 % |
12/2024 | 23.7819 KRB | ▲ 179.48 % |
01/2025 | 14.7936 KRB | ▼ -37.79 % |
02/2025 | 15.5785 KRB | ▲ 5.31 % |
03/2025 | 20.0936 KRB | ▲ 28.98 % |
04/2025 | -3.57140533 KRB | ▼ -117.77 % |
Dinar Bahrain/Karbo thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 2.133363 KRB |
Tối đa | 58.9437 KRB |
Bình quân gia quyền | 23.4373 KRB |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1.236283 KRB |
Tối đa | 63.2111 KRB |
Bình quân gia quyền | 16.4994 KRB |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1.210334 KRB |
Tối đa | 63.2111 KRB |
Bình quân gia quyền | 14.7151 KRB |
Chia sẻ một liên kết đến BHD/KRB tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Dinar Bahrain (BHD) đến Karbo (KRB) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Dinar Bahrain (BHD) đến Karbo (KRB) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: