Tỷ giá hối đoái Dinar Bahrain chống lại Lunyr
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Dinar Bahrain tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BHD/LUN
Lịch sử thay đổi trong BHD/LUN tỷ giá
BHD/LUN tỷ giá
05 11, 2023
1 BHD = 113.38 LUN
▲ 0.7 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Dinar Bahrain/Lunyr, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Dinar Bahrain chi phí trong Lunyr.
Dữ liệu về cặp tiền tệ BHD/LUN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BHD/LUN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Dinar Bahrain/Lunyr, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong BHD/LUN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các Dinar Bahrain tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi 2516.18% (4.333925 LUN — 113.38 LUN)
Thay đổi trong BHD/LUN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Dinar Bahrain tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi -15.46% (134.12 LUN — 113.38 LUN)
Thay đổi trong BHD/LUN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Dinar Bahrain tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi -15.46% (134.12 LUN — 113.38 LUN)
Thay đổi trong BHD/LUN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce Dinar Bahrain tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi 2577.97% (4.233929 LUN — 113.38 LUN)
Dinar Bahrain/Lunyr dự báo tỷ giá hối đoái
Dinar Bahrain/Lunyr dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
15/05 | 113.59 LUN | ▲ 0.18 % |
16/05 | 112.16 LUN | ▼ -1.25 % |
17/05 | 111.33 LUN | ▼ -0.74 % |
18/05 | 112.22 LUN | ▲ 0.8 % |
19/05 | 113.34 LUN | ▲ 1 % |
20/05 | 113.18 LUN | ▼ -0.14 % |
21/05 | 111.86 LUN | ▼ -1.17 % |
22/05 | 83.165 LUN | ▼ -25.65 % |
23/05 | 34.1915 LUN | ▼ -58.89 % |
24/05 | 33.0607 LUN | ▼ -3.31 % |
25/05 | 34.0824 LUN | ▲ 3.09 % |
26/05 | 33.7948 LUN | ▼ -0.84 % |
27/05 | 33.8575 LUN | ▲ 0.19 % |
28/05 | 33.0921 LUN | ▼ -2.26 % |
29/05 | 31.4198 LUN | ▼ -5.05 % |
30/05 | 31.5447 LUN | ▲ 0.4 % |
31/05 | 31.7906 LUN | ▲ 0.78 % |
01/06 | 32.3501 LUN | ▲ 1.76 % |
02/06 | 31.8442 LUN | ▼ -1.56 % |
03/06 | 34.5215 LUN | ▲ 8.41 % |
04/06 | 67.2323 LUN | ▲ 94.75 % |
05/06 | 66.9023 LUN | ▼ -0.49 % |
06/06 | 65.5214 LUN | ▼ -2.06 % |
07/06 | 64.0919 LUN | ▼ -2.18 % |
08/06 | 63.8611 LUN | ▼ -0.36 % |
09/06 | 64.4737 LUN | ▲ 0.96 % |
10/06 | 65.7769 LUN | ▲ 2.02 % |
11/06 | 67.278 LUN | ▲ 2.28 % |
12/06 | 149.7 LUN | ▲ 122.5 % |
13/06 | -39.76320437 LUN | ▼ -126.56 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Dinar Bahrain/Lunyr cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Dinar Bahrain/Lunyr dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 48.2879 LUN | ▼ -57.41 % |
27/05 — 02/06 | 46.4254 LUN | ▼ -3.86 % |
03/06 — 09/06 | 44.8824 LUN | ▼ -3.32 % |
10/06 — 16/06 | 20.4529 LUN | ▼ -54.43 % |
17/06 — 23/06 | 20.968 LUN | ▲ 2.52 % |
24/06 — 30/06 | 42.4723 LUN | ▲ 102.56 % |
01/07 — 07/07 | 3.91772 LUN | ▼ -90.78 % |
08/07 — 14/07 | 4.067355 LUN | ▲ 3.82 % |
15/07 — 21/07 | 3.748785 LUN | ▼ -7.83 % |
22/07 — 28/07 | 3.65809 LUN | ▼ -2.42 % |
29/07 — 04/08 | 5.200397 LUN | ▲ 42.16 % |
05/08 — 11/08 | 21.8818 LUN | ▲ 320.77 % |
Dinar Bahrain/Lunyr dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 160.14 LUN | ▲ 41.24 % |
07/2024 | 52.7339 LUN | ▼ -67.07 % |
08/2024 | 33.1513 LUN | ▼ -37.13 % |
09/2024 | 126.96 LUN | ▲ 282.96 % |
10/2024 | 188.23 LUN | ▲ 48.26 % |
11/2024 | 232.31 LUN | ▲ 23.42 % |
12/2024 | 182.04 LUN | ▼ -21.64 % |
01/2025 | 1,003 LUN | ▲ 450.97 % |
02/2025 | 353.21 LUN | ▼ -64.79 % |
03/2025 | 122.1 LUN | ▼ -65.43 % |
04/2025 | 28.3553 LUN | ▼ -76.78 % |
Dinar Bahrain/Lunyr thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1.143681 LUN |
Tối đa | 120.06 LUN |
Bình quân gia quyền | 25.1864 LUN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1.143681 LUN |
Tối đa | 132.7 LUN |
Bình quân gia quyền | 29.1341 LUN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1.143681 LUN |
Tối đa | 132.7 LUN |
Bình quân gia quyền | 29.1341 LUN |
Chia sẻ một liên kết đến BHD/LUN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Dinar Bahrain (BHD) đến Lunyr (LUN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Dinar Bahrain (BHD) đến Lunyr (LUN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: