Tỷ giá hối đoái Dinar Bahrain chống lại Pundi X
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Dinar Bahrain tỷ giá hối đoái so với Pundi X tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BHD/NPXS
Lịch sử thay đổi trong BHD/NPXS tỷ giá
BHD/NPXS tỷ giá
04 20, 2021
1 BHD = 714.15 NPXS
▲ 5.16 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Dinar Bahrain/Pundi X, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Dinar Bahrain chi phí trong Pundi X.
Dữ liệu về cặp tiền tệ BHD/NPXS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BHD/NPXS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Dinar Bahrain/Pundi X, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong BHD/NPXS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (03 22, 2021 — 04 20, 2021) các Dinar Bahrain tỷ giá hối đoái so với Pundi X tiền tệ thay đổi bởi 92.95% (370.12 NPXS — 714.15 NPXS)
Thay đổi trong BHD/NPXS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (01 21, 2021 — 04 20, 2021) các Dinar Bahrain tỷ giá hối đoái so với Pundi X tiền tệ thay đổi bởi -89.77% (6,978 NPXS — 714.15 NPXS)
Thay đổi trong BHD/NPXS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 21, 2020 — 04 20, 2021) các Dinar Bahrain tỷ giá hối đoái so với Pundi X tiền tệ thay đổi bởi -97.07% (24,351 NPXS — 714.15 NPXS)
Thay đổi trong BHD/NPXS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 04 20, 2021) cáce Dinar Bahrain tỷ giá hối đoái so với Pundi X tiền tệ thay đổi bởi -96.97% (23,538 NPXS — 714.15 NPXS)
Dinar Bahrain/Pundi X dự báo tỷ giá hối đoái
Dinar Bahrain/Pundi X dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
27/06 | 706.78 NPXS | ▼ -1.03 % |
28/06 | 760.64 NPXS | ▲ 7.62 % |
29/06 | 680.25 NPXS | ▼ -10.57 % |
30/06 | 559.37 NPXS | ▼ -17.77 % |
01/07 | 543.77 NPXS | ▼ -2.79 % |
02/07 | 775.13 NPXS | ▲ 42.55 % |
03/07 | 689.29 NPXS | ▼ -11.07 % |
04/07 | 636.66 NPXS | ▼ -7.64 % |
05/07 | 634.25 NPXS | ▼ -0.38 % |
06/07 | 604.97 NPXS | ▼ -4.62 % |
07/07 | 640.98 NPXS | ▲ 5.95 % |
08/07 | 666.88 NPXS | ▲ 4.04 % |
09/07 | 657.79 NPXS | ▼ -1.36 % |
10/07 | 650.46 NPXS | ▼ -1.11 % |
11/07 | 661.54 NPXS | ▲ 1.7 % |
12/07 | 604.04 NPXS | ▼ -8.69 % |
13/07 | 630.89 NPXS | ▲ 4.44 % |
14/07 | 656 NPXS | ▲ 3.98 % |
15/07 | 687.7 NPXS | ▲ 4.83 % |
16/07 | 830.27 NPXS | ▲ 20.73 % |
17/07 | 918.16 NPXS | ▲ 10.59 % |
18/07 | 912.11 NPXS | ▼ -0.66 % |
19/07 | 970.87 NPXS | ▲ 6.44 % |
20/07 | 1,046 NPXS | ▲ 7.76 % |
21/07 | 1,024 NPXS | ▼ -2.14 % |
22/07 | 1,074 NPXS | ▲ 4.87 % |
23/07 | 979.86 NPXS | ▼ -8.75 % |
24/07 | 1,095 NPXS | ▲ 11.77 % |
25/07 | 1,118 NPXS | ▲ 2.07 % |
26/07 | 920.91 NPXS | ▼ -17.62 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Dinar Bahrain/Pundi X cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Dinar Bahrain/Pundi X dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
01/07 — 07/07 | 615.61 NPXS | ▼ -13.8 % |
08/07 — 14/07 | 482.52 NPXS | ▼ -21.62 % |
15/07 — 21/07 | 73.4461 NPXS | ▼ -84.78 % |
22/07 — 28/07 | 92.1296 NPXS | ▲ 25.44 % |
29/07 — 04/08 | 91.4085 NPXS | ▼ -0.78 % |
05/08 — 11/08 | 57.7148 NPXS | ▼ -36.86 % |
12/08 — 18/08 | 25.2718 NPXS | ▼ -56.21 % |
19/08 — 25/08 | 24.37 NPXS | ▼ -3.57 % |
26/08 — 01/09 | 24.7915 NPXS | ▲ 1.73 % |
02/09 — 08/09 | 39.6025 NPXS | ▲ 59.74 % |
09/09 — 15/09 | 51.6484 NPXS | ▲ 30.42 % |
16/09 — 22/09 | 46.4377 NPXS | ▼ -10.09 % |
Dinar Bahrain/Pundi X dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 710.18 NPXS | ▼ -0.56 % |
08/2024 | 579.68 NPXS | ▼ -18.37 % |
09/2024 | 463.23 NPXS | ▼ -20.09 % |
10/2024 | 543.91 NPXS | ▲ 17.42 % |
11/2024 | 575.1 NPXS | ▲ 5.74 % |
12/2024 | 418.66 NPXS | ▼ -27.2 % |
01/2025 | 349.35 NPXS | ▼ -16.56 % |
02/2025 | 316.52 NPXS | ▼ -9.4 % |
03/2025 | 120.42 NPXS | ▼ -61.95 % |
04/2025 | 21.066 NPXS | ▼ -82.51 % |
05/2025 | 6.879081 NPXS | ▼ -67.35 % |
06/2025 | 12.0324 NPXS | ▲ 74.91 % |
Dinar Bahrain/Pundi X thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 324.46 NPXS |
Tối đa | 1,243 NPXS |
Bình quân gia quyền | 520.45 NPXS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 324.46 NPXS |
Tối đa | 7,972 NPXS |
Bình quân gia quyền | 2,117 NPXS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 324.46 NPXS |
Tối đa | 91,570 NPXS |
Bình quân gia quyền | 16,133 NPXS |
Chia sẻ một liên kết đến BHD/NPXS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Dinar Bahrain (BHD) đến Pundi X (NPXS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Dinar Bahrain (BHD) đến Pundi X (NPXS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: