Tỷ giá hối đoái Dinar Bahrain chống lại Ryo Currency
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Dinar Bahrain tỷ giá hối đoái so với Ryo Currency tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BHD/RYO
Lịch sử thay đổi trong BHD/RYO tỷ giá
BHD/RYO tỷ giá
07 20, 2023
1 BHD = 130.48 RYO
▼ -1.33 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Dinar Bahrain/Ryo Currency, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Dinar Bahrain chi phí trong Ryo Currency.
Dữ liệu về cặp tiền tệ BHD/RYO được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BHD/RYO và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Dinar Bahrain/Ryo Currency, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong BHD/RYO tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (06 21, 2023 — 07 20, 2023) các Dinar Bahrain tỷ giá hối đoái so với Ryo Currency tiền tệ thay đổi bởi 8.87% (119.85 RYO — 130.48 RYO)
Thay đổi trong BHD/RYO tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 22, 2023 — 07 20, 2023) các Dinar Bahrain tỷ giá hối đoái so với Ryo Currency tiền tệ thay đổi bởi 1448.12% (8.428062 RYO — 130.48 RYO)
Thay đổi trong BHD/RYO tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 07 20, 2023) các Dinar Bahrain tỷ giá hối đoái so với Ryo Currency tiền tệ thay đổi bởi -49.36% (257.66 RYO — 130.48 RYO)
Thay đổi trong BHD/RYO tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2023) cáce Dinar Bahrain tỷ giá hối đoái so với Ryo Currency tiền tệ thay đổi bởi -62.08% (344.07 RYO — 130.48 RYO)
Dinar Bahrain/Ryo Currency dự báo tỷ giá hối đoái
Dinar Bahrain/Ryo Currency dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
27/05 | 134.69 RYO | ▲ 3.23 % |
28/05 | 135.63 RYO | ▲ 0.7 % |
29/05 | 135.49 RYO | ▼ -0.1 % |
30/05 | 137.26 RYO | ▲ 1.31 % |
31/05 | 150.57 RYO | ▲ 9.69 % |
01/06 | 152.65 RYO | ▲ 1.38 % |
02/06 | 151 RYO | ▼ -1.08 % |
03/06 | 185.97 RYO | ▲ 23.16 % |
04/06 | 188.76 RYO | ▲ 1.5 % |
05/06 | 164.2 RYO | ▼ -13.01 % |
06/06 | 166.67 RYO | ▲ 1.5 % |
07/06 | 274.89 RYO | ▲ 64.94 % |
08/06 | 279.39 RYO | ▲ 1.64 % |
09/06 | 189.05 RYO | ▼ -32.34 % |
10/06 | 217.26 RYO | ▲ 14.93 % |
11/06 | 228.34 RYO | ▲ 5.1 % |
12/06 | 158.72 RYO | ▼ -30.49 % |
13/06 | 159.6 RYO | ▲ 0.56 % |
14/06 | 240.8 RYO | ▲ 50.88 % |
15/06 | 223.74 RYO | ▼ -7.09 % |
16/06 | 224.38 RYO | ▲ 0.28 % |
17/06 | 237.21 RYO | ▲ 5.72 % |
18/06 | 117.57 RYO | ▼ -50.43 % |
19/06 | 39.1602 RYO | ▼ -66.69 % |
20/06 | 71.7501 RYO | ▲ 83.22 % |
21/06 | 71.645 RYO | ▼ -0.15 % |
22/06 | 37.3263 RYO | ▼ -47.9 % |
23/06 | 97.8848 RYO | ▲ 162.24 % |
24/06 | 218.11 RYO | ▲ 122.83 % |
25/06 | 223.12 RYO | ▲ 2.29 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Dinar Bahrain/Ryo Currency cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Dinar Bahrain/Ryo Currency dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 72.6645 RYO | ▼ -44.31 % |
03/06 — 09/06 | 57.7581 RYO | ▼ -20.51 % |
10/06 — 16/06 | 58.8996 RYO | ▲ 1.98 % |
17/06 — 23/06 | 74.6385 RYO | ▲ 26.72 % |
24/06 — 30/06 | 71.7745 RYO | ▼ -3.84 % |
01/07 — 07/07 | 92.3823 RYO | ▲ 28.71 % |
08/07 — 14/07 | 138.8 RYO | ▲ 50.25 % |
15/07 — 21/07 | 113.39 RYO | ▼ -18.31 % |
22/07 — 28/07 | 155.37 RYO | ▲ 37.03 % |
29/07 — 04/08 | 47.4932 RYO | ▼ -69.43 % |
05/08 — 11/08 | 215.26 RYO | ▲ 353.25 % |
12/08 — 18/08 | 1,710 RYO | ▲ 694.5 % |
Dinar Bahrain/Ryo Currency dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 124.57 RYO | ▼ -4.53 % |
07/2024 | 118.14 RYO | ▼ -5.16 % |
08/2024 | 106.46 RYO | ▼ -9.89 % |
09/2024 | 140.02 RYO | ▲ 31.52 % |
10/2024 | 14.0888 RYO | ▼ -89.94 % |
11/2024 | 9.504713 RYO | ▼ -32.54 % |
12/2024 | 81.6041 RYO | ▲ 758.56 % |
01/2025 | 47.3159 RYO | ▼ -42.02 % |
02/2025 | 51.8125 RYO | ▲ 9.5 % |
03/2025 | 99.0317 RYO | ▲ 91.13 % |
04/2025 | 78.4135 RYO | ▼ -20.82 % |
05/2025 | 109.54 RYO | ▲ 39.7 % |
Dinar Bahrain/Ryo Currency thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 4.799138 RYO |
Tối đa | 149.55 RYO |
Bình quân gia quyền | 101.4 RYO |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 4.799138 RYO |
Tối đa | 366.4 RYO |
Bình quân gia quyền | 93.0458 RYO |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 4.799138 RYO |
Tối đa | 366.4 RYO |
Bình quân gia quyền | 82.7359 RYO |
Chia sẻ một liên kết đến BHD/RYO tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Dinar Bahrain (BHD) đến Ryo Currency (RYO) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Dinar Bahrain (BHD) đến Ryo Currency (RYO) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: