Tỷ giá hối đoái Dinar Bahrain chống lại Time New Bank
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Dinar Bahrain tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BHD/TNB
Lịch sử thay đổi trong BHD/TNB tỷ giá
BHD/TNB tỷ giá
08 25, 2023
1 BHD = 64,113 TNB
▼ -0.12 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Dinar Bahrain/Time New Bank, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Dinar Bahrain chi phí trong Time New Bank.
Dữ liệu về cặp tiền tệ BHD/TNB được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BHD/TNB và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Dinar Bahrain/Time New Bank, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong BHD/TNB tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (07 27, 2023 — 08 25, 2023) các Dinar Bahrain tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ thay đổi bởi 18305.22% (348.34 TNB — 64,113 TNB)
Thay đổi trong BHD/TNB tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (05 28, 2023 — 08 25, 2023) các Dinar Bahrain tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ thay đổi bởi 649.15% (8,558 TNB — 64,113 TNB)
Thay đổi trong BHD/TNB tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (08 26, 2022 — 08 25, 2023) các Dinar Bahrain tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ thay đổi bởi 13587.79% (468.39 TNB — 64,113 TNB)
Thay đổi trong BHD/TNB tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 08 25, 2023) cáce Dinar Bahrain tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ thay đổi bởi 2463.78% (2,501 TNB — 64,113 TNB)
Dinar Bahrain/Time New Bank dự báo tỷ giá hối đoái
Dinar Bahrain/Time New Bank dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
15/05 | 63,545 TNB | ▼ -0.89 % |
16/05 | 48,933 TNB | ▼ -22.99 % |
17/05 | 20,515 TNB | ▼ -58.08 % |
18/05 | 20,649 TNB | ▲ 0.66 % |
19/05 | 20,243 TNB | ▼ -1.97 % |
20/05 | 19,934 TNB | ▼ -1.53 % |
21/05 | 19,235 TNB | ▼ -3.51 % |
22/05 | 43,418 TNB | ▲ 125.73 % |
23/05 | 19,092 TNB | ▼ -56.03 % |
24/05 | 20,011 TNB | ▲ 4.81 % |
25/05 | 40,065 TNB | ▲ 100.22 % |
26/05 | 110,973 TNB | ▲ 176.98 % |
27/05 | 111,007 TNB | ▲ 0.03 % |
28/05 | 111,006 TNB | ▼ -0 % |
29/05 | 111,009 TNB | ▲ 0 % |
30/05 | 110,997 TNB | ▼ -0.01 % |
31/05 | 106,139 TNB | ▼ -4.38 % |
01/06 | 105,691 TNB | ▼ -0.42 % |
02/06 | 106,069 TNB | ▲ 0.36 % |
03/06 | 106,078 TNB | ▲ 0.01 % |
04/06 | 106,082 TNB | ▲ 0 % |
05/06 | 106,077 TNB | ▼ -0 % |
06/06 | 106,347 TNB | ▲ 0.25 % |
07/06 | 113,367 TNB | ▲ 6.6 % |
08/06 | 113,367 TNB | ▲ 0 % |
09/06 | 113,291 TNB | ▼ -0.07 % |
10/06 | 113,102 TNB | ▼ -0.17 % |
11/06 | 113,091 TNB | ▼ -0.01 % |
12/06 | 255,771 TNB | ▲ 126.16 % |
13/06 | 580,749 TNB | ▲ 127.06 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Dinar Bahrain/Time New Bank cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Dinar Bahrain/Time New Bank dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 64,836 TNB | ▲ 1.13 % |
27/05 — 02/06 | 76,567 TNB | ▲ 18.09 % |
03/06 — 09/06 | 70,722 TNB | ▼ -7.63 % |
10/06 — 16/06 | 72,401 TNB | ▲ 2.37 % |
17/06 — 23/06 | 75,779 TNB | ▲ 4.66 % |
24/06 — 30/06 | 27,308 TNB | ▼ -63.96 % |
01/07 — 07/07 | 28,818 TNB | ▲ 5.53 % |
08/07 — 14/07 | 28,570 TNB | ▼ -0.86 % |
15/07 — 21/07 | 229,706 TNB | ▲ 704 % |
22/07 — 28/07 | 217,194 TNB | ▼ -5.45 % |
29/07 — 04/08 | 228,422 TNB | ▲ 5.17 % |
05/08 — 11/08 | 1,056,543 TNB | ▲ 362.54 % |
Dinar Bahrain/Time New Bank dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 63,835 TNB | ▼ -0.43 % |
07/2024 | 692,342 TNB | ▲ 984.57 % |
08/2024 | 845,605 TNB | ▲ 22.14 % |
09/2024 | 1,006,834 TNB | ▲ 19.07 % |
10/2024 | 982,548 TNB | ▼ -2.41 % |
11/2024 | 1,278,296 TNB | ▲ 30.1 % |
12/2024 | 368,236 TNB | ▼ -71.19 % |
01/2025 | 356,459 TNB | ▼ -3.2 % |
02/2025 | 2,292,638 TNB | ▲ 543.17 % |
03/2025 | 2,159,835 TNB | ▼ -5.79 % |
04/2025 | 1,300,679 TNB | ▼ -39.78 % |
05/2025 | 17,845,273 TNB | ▲ 1272 % |
Dinar Bahrain/Time New Bank thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 213.08 TNB |
Tối đa | 64,369 TNB |
Bình quân gia quyền | 16,147 TNB |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 213.08 TNB |
Tối đa | 64,369 TNB |
Bình quân gia quyền | 11,319 TNB |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 169.85 TNB |
Tối đa | 64,369 TNB |
Bình quân gia quyền | 5,393 TNB |
Chia sẻ một liên kết đến BHD/TNB tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Dinar Bahrain (BHD) đến Time New Bank (TNB) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Dinar Bahrain (BHD) đến Time New Bank (TNB) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: