Tỷ giá hối đoái Dinar Bahrain chống lại hryvnia Ukraina

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Dinar Bahrain tỷ giá hối đoái so với hryvnia Ukraina tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BHD/UAH

Lịch sử thay đổi trong BHD/UAH tỷ giá

BHD/UAH tỷ giá

05 24, 2024
1 BHD = 106.41 UAH
▲ 0.37 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Dinar Bahrain/hryvnia Ukraina, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Dinar Bahrain chi phí trong hryvnia Ukraina.

Dữ liệu về cặp tiền tệ BHD/UAH được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BHD/UAH và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Dinar Bahrain/hryvnia Ukraina, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong BHD/UAH tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 25, 2024 — 05 24, 2024) các Dinar Bahrain tỷ giá hối đoái so với hryvnia Ukraina tiền tệ thay đổi bởi 1.61% (104.73 UAH — 106.41 UAH)

Thay đổi trong BHD/UAH tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 25, 2024 — 05 24, 2024) các Dinar Bahrain tỷ giá hối đoái so với hryvnia Ukraina tiền tệ thay đổi bởi 4.77% (101.57 UAH — 106.41 UAH)

Thay đổi trong BHD/UAH tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 26, 2023 — 05 24, 2024) các Dinar Bahrain tỷ giá hối đoái so với hryvnia Ukraina tiền tệ thay đổi bởi 8.63% (97.96 UAH — 106.41 UAH)

Thay đổi trong BHD/UAH tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 24, 2024) cáce Dinar Bahrain tỷ giá hối đoái so với hryvnia Ukraina tiền tệ thay đổi bởi 47.65% (72.07 UAH — 106.41 UAH)

Dinar Bahrain/hryvnia Ukraina dự báo tỷ giá hối đoái

Dinar Bahrain/hryvnia Ukraina dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

26/05 106.74 UAH ▲ 0.31 %
27/05 106.84 UAH ▲ 0.1 %
28/05 107 UAH ▲ 0.15 %
29/05 106.86 UAH ▼ -0.13 %
30/05 107.06 UAH ▲ 0.18 %
31/05 106.86 UAH ▼ -0.18 %
01/06 106.72 UAH ▼ -0.13 %
02/06 106.6 UAH ▼ -0.12 %
03/06 106.42 UAH ▼ -0.16 %
04/06 106.21 UAH ▼ -0.2 %
05/06 106.21 UAH ▼ -0 %
06/06 106.22 UAH ▲ 0.01 %
07/06 106.19 UAH ▼ -0.02 %
08/06 106.41 UAH ▲ 0.2 %
09/06 106.71 UAH ▲ 0.28 %
10/06 106.66 UAH ▼ -0.05 %
11/06 106.97 UAH ▲ 0.28 %
12/06 106.97 UAH ▲ 0.01 %
13/06 107.05 UAH ▲ 0.07 %
14/06 107.12 UAH ▲ 0.06 %
15/06 106.95 UAH ▼ -0.16 %
16/06 106.17 UAH ▼ -0.73 %
17/06 106.58 UAH ▲ 0.39 %
18/06 106.67 UAH ▲ 0.08 %
19/06 106.58 UAH ▼ -0.09 %
20/06 106.71 UAH ▲ 0.12 %
21/06 107.45 UAH ▲ 0.7 %
22/06 107.62 UAH ▲ 0.16 %
23/06 107.75 UAH ▲ 0.12 %
24/06 108.35 UAH ▲ 0.55 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Dinar Bahrain/hryvnia Ukraina cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Dinar Bahrain/hryvnia Ukraina dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 106.76 UAH ▲ 0.32 %
03/06 — 09/06 108.99 UAH ▲ 2.09 %
10/06 — 16/06 109.65 UAH ▲ 0.61 %
17/06 — 23/06 109.59 UAH ▼ -0.06 %
24/06 — 30/06 108.91 UAH ▼ -0.62 %
01/07 — 07/07 110.51 UAH ▲ 1.47 %
08/07 — 14/07 111.35 UAH ▲ 0.76 %
15/07 — 21/07 110.92 UAH ▼ -0.39 %
22/07 — 28/07 109.93 UAH ▼ -0.89 %
29/07 — 04/08 110.78 UAH ▲ 0.77 %
05/08 — 11/08 110.51 UAH ▼ -0.24 %
12/08 — 18/08 112.06 UAH ▲ 1.4 %

Dinar Bahrain/hryvnia Ukraina dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 106.24 UAH ▼ -0.16 %
07/2024 37.48 UAH ▼ -64.72 %
08/2024 151.85 UAH ▲ 305.12 %
09/2024 151.77 UAH ▼ -0.05 %
10/2024 149.1 UAH ▼ -1.76 %
11/2024 149.6 UAH ▲ 0.34 %
12/2024 154.87 UAH ▲ 3.52 %
01/2025 153.26 UAH ▼ -1.04 %
02/2025 155.95 UAH ▲ 1.75 %
03/2025 159.42 UAH ▲ 2.23 %
04/2025 161.59 UAH ▲ 1.36 %
05/2025 163.41 UAH ▲ 1.13 %

Dinar Bahrain/hryvnia Ukraina thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 104.25 UAH
Tối đa 106.33 UAH
Bình quân gia quyền 104.93 UAH
Trong 90 ngày
Tối thiểu 101.1 UAH
Tối đa 106.33 UAH
Bình quân gia quyền 103.82 UAH
Trong 365 ngày
Tối thiểu 2.2 UAH
Tối đa 106.33 UAH
Bình quân gia quyền 92.3 UAH

Chia sẻ một liên kết đến BHD/UAH tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Dinar Bahrain (BHD) đến hryvnia Ukraina (UAH) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Dinar Bahrain (BHD) đến hryvnia Ukraina (UAH) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu