Tỷ giá hối đoái Dinar Bahrain chống lại bolívar Venezuela
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Dinar Bahrain tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BHD/VEF
Lịch sử thay đổi trong BHD/VEF tỷ giá
BHD/VEF tỷ giá
05 16, 2024
1 BHD = 10,432,955 VEF
▼ -0.27 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Dinar Bahrain/bolívar Venezuela, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Dinar Bahrain chi phí trong bolívar Venezuela.
Dữ liệu về cặp tiền tệ BHD/VEF được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BHD/VEF và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Dinar Bahrain/bolívar Venezuela, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong BHD/VEF tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 17, 2024 — 05 16, 2024) các Dinar Bahrain tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 2.27% (10,201,504 VEF — 10,432,955 VEF)
Thay đổi trong BHD/VEF tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 17, 2024 — 05 16, 2024) các Dinar Bahrain tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 0.34% (10,397,170 VEF — 10,432,955 VEF)
Thay đổi trong BHD/VEF tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 18, 2023 — 05 16, 2024) các Dinar Bahrain tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 42.21% (7,336,391 VEF — 10,432,955 VEF)
Thay đổi trong BHD/VEF tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 16, 2024) cáce Dinar Bahrain tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 36017316.77% (28.97 VEF — 10,432,955 VEF)
Dinar Bahrain/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái
Dinar Bahrain/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
17/05 | 10,455,296 VEF | ▲ 0.21 % |
18/05 | 10,471,088 VEF | ▲ 0.15 % |
19/05 | 10,430,280 VEF | ▼ -0.39 % |
20/05 | 10,491,405 VEF | ▲ 0.59 % |
21/05 | 10,485,773 VEF | ▼ -0.05 % |
22/05 | 10,462,686 VEF | ▼ -0.22 % |
23/05 | 10,487,833 VEF | ▲ 0.24 % |
24/05 | 10,505,711 VEF | ▲ 0.17 % |
25/05 | 10,523,292 VEF | ▲ 0.17 % |
26/05 | 10,518,038 VEF | ▼ -0.05 % |
27/05 | 10,495,432 VEF | ▼ -0.21 % |
28/05 | 10,470,759 VEF | ▼ -0.24 % |
29/05 | 10,504,456 VEF | ▲ 0.32 % |
30/05 | 10,480,176 VEF | ▼ -0.23 % |
31/05 | 10,447,047 VEF | ▼ -0.32 % |
01/06 | 10,523,673 VEF | ▲ 0.73 % |
02/06 | 10,573,672 VEF | ▲ 0.48 % |
03/06 | 10,597,483 VEF | ▲ 0.23 % |
04/06 | 10,589,018 VEF | ▼ -0.08 % |
05/06 | 10,586,275 VEF | ▼ -0.03 % |
06/06 | 10,578,647 VEF | ▼ -0.07 % |
07/06 | 10,564,320 VEF | ▼ -0.14 % |
08/06 | 10,584,077 VEF | ▲ 0.19 % |
09/06 | 10,605,924 VEF | ▲ 0.21 % |
10/06 | 10,623,062 VEF | ▲ 0.16 % |
11/06 | 10,611,848 VEF | ▼ -0.11 % |
12/06 | 10,615,818 VEF | ▲ 0.04 % |
13/06 | 10,637,256 VEF | ▲ 0.2 % |
14/06 | 10,689,994 VEF | ▲ 0.5 % |
15/06 | 10,715,379 VEF | ▲ 0.24 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Dinar Bahrain/bolívar Venezuela cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Dinar Bahrain/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 10,415,369 VEF | ▼ -0.17 % |
27/05 — 02/06 | 10,498,050 VEF | ▲ 0.79 % |
03/06 — 09/06 | 10,477,030 VEF | ▼ -0.2 % |
10/06 — 16/06 | 10,414,884 VEF | ▼ -0.59 % |
17/06 — 23/06 | 10,324,245 VEF | ▼ -0.87 % |
24/06 — 30/06 | 10,462,967 VEF | ▲ 1.34 % |
01/07 — 07/07 | 10,249,130 VEF | ▼ -2.04 % |
08/07 — 14/07 | 10,257,598 VEF | ▲ 0.08 % |
15/07 — 21/07 | 10,335,998 VEF | ▲ 0.76 % |
22/07 — 28/07 | 10,400,360 VEF | ▲ 0.62 % |
29/07 — 04/08 | 10,423,676 VEF | ▲ 0.22 % |
05/08 — 11/08 | 10,516,085 VEF | ▲ 0.89 % |
Dinar Bahrain/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 10,502,642 VEF | ▲ 0.67 % |
07/2024 | 4,310,726 VEF | ▼ -58.96 % |
08/2024 | 14,805,028 VEF | ▲ 243.45 % |
09/2024 | 15,311,202 VEF | ▲ 3.42 % |
10/2024 | 15,690,035 VEF | ▲ 2.47 % |
11/2024 | 16,420,611 VEF | ▲ 4.66 % |
12/2024 | 16,729,089 VEF | ▲ 1.88 % |
01/2025 | 16,578,743 VEF | ▼ -0.9 % |
02/2025 | 16,520,123 VEF | ▼ -0.35 % |
03/2025 | 16,452,812 VEF | ▼ -0.41 % |
04/2025 | 16,316,417 VEF | ▼ -0.83 % |
05/2025 | 16,786,441 VEF | ▲ 2.88 % |
Dinar Bahrain/bolívar Venezuela thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 10,215,602 VEF |
Tối đa | 10,433,099 VEF |
Bình quân gia quyền | 10,312,593 VEF |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 10,215,602 VEF |
Tối đa | 10,491,091 VEF |
Bình quân gia quyền | 10,371,851 VEF |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 193,596 VEF |
Tối đa | 10,518,389 VEF |
Bình quân gia quyền | 8,956,833 VEF |
Chia sẻ một liên kết đến BHD/VEF tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Dinar Bahrain (BHD) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Dinar Bahrain (BHD) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: