Tỷ giá hối đoái Dinar Bahrain chống lại VeChain
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Dinar Bahrain tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BHD/VET
Lịch sử thay đổi trong BHD/VET tỷ giá
BHD/VET tỷ giá
05 31, 2024
1 BHD = 77.4521 VET
▲ 0.42 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Dinar Bahrain/VeChain, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Dinar Bahrain chi phí trong VeChain.
Dữ liệu về cặp tiền tệ BHD/VET được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BHD/VET và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Dinar Bahrain/VeChain, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong BHD/VET tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 02, 2024 — 05 31, 2024) các Dinar Bahrain tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ thay đổi bởi 2.61% (75.4803 VET — 77.4521 VET)
Thay đổi trong BHD/VET tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 03, 2024 — 05 31, 2024) các Dinar Bahrain tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ thay đổi bởi 45.79% (53.1243 VET — 77.4521 VET)
Thay đổi trong BHD/VET tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 02, 2023 — 05 31, 2024) các Dinar Bahrain tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ thay đổi bởi -42.39% (134.44 VET — 77.4521 VET)
Thay đổi trong BHD/VET tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 31, 2024) cáce Dinar Bahrain tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ thay đổi bởi -88.66% (682.82 VET — 77.4521 VET)
Dinar Bahrain/VeChain dự báo tỷ giá hối đoái
Dinar Bahrain/VeChain dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
01/06 | 77.8075 VET | ▲ 0.46 % |
02/06 | 75.8234 VET | ▼ -2.55 % |
03/06 | 74.1192 VET | ▼ -2.25 % |
04/06 | 74.4139 VET | ▲ 0.4 % |
05/06 | 74.4075 VET | ▼ -0.01 % |
06/06 | 77.074 VET | ▲ 3.58 % |
07/06 | 78.3232 VET | ▲ 1.62 % |
08/06 | 78.7979 VET | ▲ 0.61 % |
09/06 | 78.6775 VET | ▼ -0.15 % |
10/06 | 80.1445 VET | ▲ 1.86 % |
11/06 | 80.8554 VET | ▲ 0.89 % |
12/06 | 82.246 VET | ▲ 1.72 % |
13/06 | 82.8464 VET | ▲ 0.73 % |
14/06 | 81.2848 VET | ▼ -1.88 % |
15/06 | 78.2892 VET | ▼ -3.69 % |
16/06 | 77.8318 VET | ▼ -0.58 % |
17/06 | 78.052 VET | ▲ 0.28 % |
18/06 | 79.8515 VET | ▲ 2.31 % |
19/06 | 78.415 VET | ▼ -1.8 % |
20/06 | 75.4656 VET | ▼ -3.76 % |
21/06 | 76.3792 VET | ▲ 1.21 % |
22/06 | 78.4991 VET | ▲ 2.78 % |
23/06 | 78.3554 VET | ▼ -0.18 % |
24/06 | 77.5827 VET | ▼ -0.99 % |
25/06 | 77.2871 VET | ▼ -0.38 % |
26/06 | 76.2171 VET | ▼ -1.38 % |
27/06 | 76.0809 VET | ▼ -0.18 % |
28/06 | 77.6618 VET | ▲ 2.08 % |
29/06 | 79.538 VET | ▲ 2.42 % |
30/06 | 81.0675 VET | ▲ 1.92 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Dinar Bahrain/VeChain cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Dinar Bahrain/VeChain dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
03/06 — 09/06 | 77.8352 VET | ▲ 0.49 % |
10/06 — 16/06 | 73.6964 VET | ▼ -5.32 % |
17/06 — 23/06 | 70.6977 VET | ▼ -4.07 % |
24/06 — 30/06 | 72.7373 VET | ▲ 2.89 % |
01/07 — 07/07 | 75.2841 VET | ▲ 3.5 % |
08/07 — 14/07 | 76.9914 VET | ▲ 2.27 % |
15/07 — 21/07 | 83.4146 VET | ▲ 8.34 % |
22/07 — 28/07 | 88.6482 VET | ▲ 6.27 % |
29/07 — 04/08 | 95.8513 VET | ▲ 8.13 % |
05/08 — 11/08 | 92.6232 VET | ▼ -3.37 % |
12/08 — 18/08 | 91.0847 VET | ▼ -1.66 % |
19/08 — 25/08 | 97.6734 VET | ▲ 7.23 % |
Dinar Bahrain/VeChain dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 73.5199 VET | ▼ -5.08 % |
07/2024 | 29.5871 VET | ▼ -59.76 % |
08/2024 | 122.56 VET | ▲ 314.25 % |
09/2024 | 110.98 VET | ▼ -9.45 % |
10/2024 | 102.59 VET | ▼ -7.56 % |
11/2024 | 88.1214 VET | ▼ -14.1 % |
12/2024 | 54.9544 VET | ▼ -37.64 % |
01/2025 | 66.4534 VET | ▲ 20.92 % |
02/2025 | 43.2512 VET | ▼ -34.91 % |
03/2025 | 45.4102 VET | ▲ 4.99 % |
04/2025 | 61.8842 VET | ▲ 36.28 % |
05/2025 | 63.5373 VET | ▲ 2.67 % |
Dinar Bahrain/VeChain thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 72.0848 VET |
Tối đa | 78.4246 VET |
Bình quân gia quyền | 74.9476 VET |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 54.4755 VET |
Tối đa | 78.4246 VET |
Bình quân gia quyền | 66.2186 VET |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 3.2434 VET |
Tối đa | 178.27 VET |
Bình quân gia quyền | 100.61 VET |
Chia sẻ một liên kết đến BHD/VET tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Dinar Bahrain (BHD) đến VeChain (VET) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Dinar Bahrain (BHD) đến VeChain (VET) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: