Tỷ giá hối đoái franc Burundi chống lại Ark
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về franc Burundi tỷ giá hối đoái so với Ark tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BIF/ARK
Lịch sử thay đổi trong BIF/ARK tỷ giá
BIF/ARK tỷ giá
05 03, 2024
1 BIF = 0.00043612 ARK
▼ -4.33 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ franc Burundi/Ark, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 franc Burundi chi phí trong Ark.
Dữ liệu về cặp tiền tệ BIF/ARK được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BIF/ARK và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái franc Burundi/Ark, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong BIF/ARK tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 04, 2024 — 05 03, 2024) các franc Burundi tỷ giá hối đoái so với Ark tiền tệ thay đổi bởi 19.55% (0.00036481 ARK — 0.00043612 ARK)
Thay đổi trong BIF/ARK tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 04, 2024 — 05 03, 2024) các franc Burundi tỷ giá hối đoái so với Ark tiền tệ thay đổi bởi 5.06% (0.00041513 ARK — 0.00043612 ARK)
Thay đổi trong BIF/ARK tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 05, 2023 — 05 03, 2024) các franc Burundi tỷ giá hối đoái so với Ark tiền tệ thay đổi bởi -71.7% (0.00154093 ARK — 0.00043612 ARK)
Thay đổi trong BIF/ARK tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 03, 2024) cáce franc Burundi tỷ giá hối đoái so với Ark tiền tệ thay đổi bởi -87.14% (0.00339178 ARK — 0.00043612 ARK)
franc Burundi/Ark dự báo tỷ giá hối đoái
franc Burundi/Ark dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
05/05 | 0.00044854 ARK | ▲ 2.85 % |
06/05 | 0.00044443 ARK | ▼ -0.92 % |
07/05 | 0.00043972 ARK | ▼ -1.06 % |
08/05 | 0.00044224 ARK | ▲ 0.57 % |
09/05 | 0.00043686 ARK | ▼ -1.22 % |
10/05 | 0.00043084 ARK | ▼ -1.38 % |
11/05 | 0.00044615 ARK | ▲ 3.55 % |
12/05 | 0.0004524 ARK | ▲ 1.4 % |
13/05 | 0.00047827 ARK | ▲ 5.72 % |
14/05 | 0.00057578 ARK | ▲ 20.39 % |
15/05 | 0.00059889 ARK | ▲ 4.01 % |
16/05 | 0.00058962 ARK | ▼ -1.55 % |
17/05 | 0.00060386 ARK | ▲ 2.42 % |
18/05 | 0.00061563 ARK | ▲ 1.95 % |
19/05 | 0.00061572 ARK | ▲ 0.01 % |
20/05 | 0.00057901 ARK | ▼ -5.96 % |
21/05 | 0.00054503 ARK | ▼ -5.87 % |
22/05 | 0.00053616 ARK | ▼ -1.63 % |
23/05 | 0.00048332 ARK | ▼ -9.86 % |
24/05 | 0.00046591 ARK | ▼ -3.6 % |
25/05 | 0.00047672 ARK | ▲ 2.32 % |
26/05 | 0.00049349 ARK | ▲ 3.52 % |
27/05 | 0.00049868 ARK | ▲ 1.05 % |
28/05 | 0.00051113 ARK | ▲ 2.5 % |
29/05 | 0.00052075 ARK | ▲ 1.88 % |
30/05 | 0.0005366 ARK | ▲ 3.04 % |
31/05 | 0.00055275 ARK | ▲ 3.01 % |
01/06 | 0.0005678 ARK | ▲ 2.72 % |
02/06 | 0.00055246 ARK | ▼ -2.7 % |
03/06 | 0.00053863 ARK | ▼ -2.5 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của franc Burundi/Ark cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
franc Burundi/Ark dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
06/05 — 12/05 | 0.00043208 ARK | ▼ -0.93 % |
13/05 — 19/05 | 0.00048278 ARK | ▲ 11.73 % |
20/05 — 26/05 | 0.00041851 ARK | ▼ -13.31 % |
27/05 — 02/06 | 0.00038127 ARK | ▼ -8.9 % |
03/06 — 09/06 | 0.0004792 ARK | ▲ 25.69 % |
10/06 — 16/06 | 0.00039966 ARK | ▼ -16.6 % |
17/06 — 23/06 | 0.00041497 ARK | ▲ 3.83 % |
24/06 — 30/06 | 0.00046929 ARK | ▲ 13.09 % |
01/07 — 07/07 | 0.00062825 ARK | ▲ 33.87 % |
08/07 — 14/07 | 0.00053323 ARK | ▼ -15.12 % |
15/07 — 21/07 | 0.00058653 ARK | ▲ 10 % |
22/07 — 28/07 | 0.0005958 ARK | ▲ 1.58 % |
franc Burundi/Ark dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.00041842 ARK | ▼ -4.06 % |
07/2024 | 0.0003564 ARK | ▼ -14.82 % |
08/2024 | 0.00045309 ARK | ▲ 27.13 % |
09/2024 | 0.00016795 ARK | ▼ -62.93 % |
10/2024 | 0.00009963 ARK | ▼ -40.68 % |
10/2024 | 0.00009082 ARK | ▼ -8.84 % |
11/2024 | 0.00010225 ARK | ▲ 12.59 % |
12/2024 | 0.00010977 ARK | ▲ 7.35 % |
01/2025 | 0.00010084 ARK | ▼ -8.14 % |
02/2025 | 0.00009067 ARK | ▼ -10.08 % |
03/2025 | 0.00014279 ARK | ▲ 57.48 % |
04/2025 | 0.00013428 ARK | ▼ -5.96 % |
franc Burundi/Ark thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.00035832 ARK |
Tối đa | 0.0004868 ARK |
Bình quân gia quyền | 0.00042379 ARK |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.00027851 ARK |
Tối đa | 0.0004868 ARK |
Bình quân gia quyền | 0.00037726 ARK |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00022051 ARK |
Tối đa | 0.00169203 ARK |
Bình quân gia quyền | 0.00076919 ARK |
Chia sẻ một liên kết đến BIF/ARK tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến franc Burundi (BIF) đến Ark (ARK) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến franc Burundi (BIF) đến Ark (ARK) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: