Tỷ giá hối đoái franc Burundi chống lại Crown
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về franc Burundi tỷ giá hối đoái so với Crown tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BIF/CRW
Lịch sử thay đổi trong BIF/CRW tỷ giá
BIF/CRW tỷ giá
05 11, 2023
1 BIF = 0.07137387 CRW
▼ -13.3 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ franc Burundi/Crown, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 franc Burundi chi phí trong Crown.
Dữ liệu về cặp tiền tệ BIF/CRW được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BIF/CRW và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái franc Burundi/Crown, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong BIF/CRW tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các franc Burundi tỷ giá hối đoái so với Crown tiền tệ thay đổi bởi 11.59% (0.06396087 CRW — 0.07137387 CRW)
Thay đổi trong BIF/CRW tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các franc Burundi tỷ giá hối đoái so với Crown tiền tệ thay đổi bởi 19.42% (0.05976464 CRW — 0.07137387 CRW)
Thay đổi trong BIF/CRW tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các franc Burundi tỷ giá hối đoái so với Crown tiền tệ thay đổi bởi 19.42% (0.05976464 CRW — 0.07137387 CRW)
Thay đổi trong BIF/CRW tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce franc Burundi tỷ giá hối đoái so với Crown tiền tệ thay đổi bởi 583.55% (0.01044168 CRW — 0.07137387 CRW)
franc Burundi/Crown dự báo tỷ giá hối đoái
franc Burundi/Crown dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
27/06 | 0.08315 CRW | ▲ 16.5 % |
28/06 | 0.10348109 CRW | ▲ 24.45 % |
29/06 | 0.10108482 CRW | ▼ -2.32 % |
30/06 | 0.09990497 CRW | ▼ -1.17 % |
01/07 | 0.08462802 CRW | ▼ -15.29 % |
02/07 | 0.0800245 CRW | ▼ -5.44 % |
03/07 | 0.07212931 CRW | ▼ -9.87 % |
04/07 | 0.07421456 CRW | ▲ 2.89 % |
05/07 | 0.076732 CRW | ▲ 3.39 % |
06/07 | 0.07944755 CRW | ▲ 3.54 % |
07/07 | 0.07477257 CRW | ▼ -5.88 % |
08/07 | 0.0704586 CRW | ▼ -5.77 % |
09/07 | 0.06735178 CRW | ▼ -4.41 % |
10/07 | 0.06454207 CRW | ▼ -4.17 % |
11/07 | 0.05501193 CRW | ▼ -14.77 % |
12/07 | 0.06485682 CRW | ▲ 17.9 % |
13/07 | 0.0658309 CRW | ▲ 1.5 % |
14/07 | 0.05414881 CRW | ▼ -17.75 % |
15/07 | 0.05197615 CRW | ▼ -4.01 % |
16/07 | 0.05553079 CRW | ▲ 6.84 % |
17/07 | 0.06631006 CRW | ▲ 19.41 % |
18/07 | 0.06001728 CRW | ▼ -9.49 % |
19/07 | 0.05749975 CRW | ▼ -4.19 % |
20/07 | 0.05452616 CRW | ▼ -5.17 % |
21/07 | 0.04761511 CRW | ▼ -12.67 % |
22/07 | 0.0506188 CRW | ▲ 6.31 % |
23/07 | 0.05820948 CRW | ▲ 15 % |
24/07 | 0.07817862 CRW | ▲ 34.31 % |
25/07 | 0.08246392 CRW | ▲ 5.48 % |
26/07 | 0.07950063 CRW | ▼ -3.59 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của franc Burundi/Crown cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
franc Burundi/Crown dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
01/07 — 07/07 | 0.07067895 CRW | ▼ -0.97 % |
08/07 — 14/07 | 0.07934095 CRW | ▲ 12.26 % |
15/07 — 21/07 | 0.0888338 CRW | ▲ 11.96 % |
22/07 — 28/07 | 0.07634166 CRW | ▼ -14.06 % |
29/07 — 04/08 | 0.06153858 CRW | ▼ -19.39 % |
05/08 — 11/08 | 0.06440973 CRW | ▲ 4.67 % |
12/08 — 18/08 | 0.09564432 CRW | ▲ 48.49 % |
19/08 — 25/08 | 0.10043281 CRW | ▲ 5.01 % |
26/08 — 01/09 | 0.1223418 CRW | ▲ 21.81 % |
02/09 — 08/09 | 0.092999 CRW | ▼ -23.98 % |
09/09 — 15/09 | 0.02238513 CRW | ▼ -75.93 % |
16/09 — 22/09 | 0.42005726 CRW | ▲ 1776.5 % |
franc Burundi/Crown dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 0.07042108 CRW | ▼ -1.33 % |
08/2024 | 0.07525752 CRW | ▲ 6.87 % |
09/2024 | 0.07007489 CRW | ▼ -6.89 % |
10/2024 | 0.07928807 CRW | ▲ 13.15 % |
11/2024 | 0.04052029 CRW | ▼ -48.89 % |
12/2024 | 0.0474287 CRW | ▲ 17.05 % |
01/2025 | 0.0462069 CRW | ▼ -2.58 % |
02/2025 | 0.01963605 CRW | ▼ -57.5 % |
03/2025 | 0.5649695 CRW | ▲ 2777.2 % |
04/2025 | 0.48948249 CRW | ▼ -13.36 % |
05/2025 | 0.51655099 CRW | ▲ 5.53 % |
06/2025 | 0.78964776 CRW | ▲ 52.87 % |
franc Burundi/Crown thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.05357502 CRW |
Tối đa | 0.08865761 CRW |
Bình quân gia quyền | 0.06935913 CRW |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.05357502 CRW |
Tối đa | 0.08865761 CRW |
Bình quân gia quyền | 0.06684126 CRW |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.05357502 CRW |
Tối đa | 0.08865761 CRW |
Bình quân gia quyền | 0.06684126 CRW |
Chia sẻ một liên kết đến BIF/CRW tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến franc Burundi (BIF) đến Crown (CRW) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến franc Burundi (BIF) đến Crown (CRW) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: