Tỷ giá hối đoái franc Burundi chống lại Agrello
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về franc Burundi tỷ giá hối đoái so với Agrello tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BIF/DLT
Lịch sử thay đổi trong BIF/DLT tỷ giá
BIF/DLT tỷ giá
05 11, 2023
1 BIF = 0.58019185 DLT
▲ 0.68 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ franc Burundi/Agrello, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 franc Burundi chi phí trong Agrello.
Dữ liệu về cặp tiền tệ BIF/DLT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BIF/DLT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái franc Burundi/Agrello, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong BIF/DLT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các franc Burundi tỷ giá hối đoái so với Agrello tiền tệ thay đổi bởi 9.51% (0.52978786 DLT — 0.58019185 DLT)
Thay đổi trong BIF/DLT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các franc Burundi tỷ giá hối đoái so với Agrello tiền tệ thay đổi bởi 30.77% (0.44368064 DLT — 0.58019185 DLT)
Thay đổi trong BIF/DLT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các franc Burundi tỷ giá hối đoái so với Agrello tiền tệ thay đổi bởi 30.77% (0.44368064 DLT — 0.58019185 DLT)
Thay đổi trong BIF/DLT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce franc Burundi tỷ giá hối đoái so với Agrello tiền tệ thay đổi bởi 3108.76% (0.01808151 DLT — 0.58019185 DLT)
franc Burundi/Agrello dự báo tỷ giá hối đoái
franc Burundi/Agrello dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
17/05 | 0.53635371 DLT | ▼ -7.56 % |
18/05 | 0.57580044 DLT | ▲ 7.35 % |
19/05 | 0.56635714 DLT | ▼ -1.64 % |
20/05 | 0.56909138 DLT | ▲ 0.48 % |
21/05 | 0.57042043 DLT | ▲ 0.23 % |
22/05 | 0.52442051 DLT | ▼ -8.06 % |
23/05 | 0.54915628 DLT | ▲ 4.72 % |
24/05 | 0.58222263 DLT | ▲ 6.02 % |
25/05 | 0.60660123 DLT | ▲ 4.19 % |
26/05 | 0.63048887 DLT | ▲ 3.94 % |
27/05 | 0.59186253 DLT | ▼ -6.13 % |
28/05 | 0.58832318 DLT | ▼ -0.6 % |
29/05 | 0.59069634 DLT | ▲ 0.4 % |
30/05 | 0.55425798 DLT | ▼ -6.17 % |
31/05 | 0.54115767 DLT | ▼ -2.36 % |
01/06 | 0.62701566 DLT | ▲ 15.87 % |
02/06 | 0.70740949 DLT | ▲ 12.82 % |
03/06 | 0.58493445 DLT | ▼ -17.31 % |
04/06 | 0.62750456 DLT | ▲ 7.28 % |
05/06 | 0.62857264 DLT | ▲ 0.17 % |
06/06 | 0.58401697 DLT | ▼ -7.09 % |
07/06 | 0.61962503 DLT | ▲ 6.1 % |
08/06 | 0.67814682 DLT | ▲ 9.44 % |
09/06 | 0.66818202 DLT | ▼ -1.47 % |
10/06 | 0.67010772 DLT | ▲ 0.29 % |
11/06 | 0.67608695 DLT | ▲ 0.89 % |
12/06 | 0.65610257 DLT | ▼ -2.96 % |
13/06 | 0.71942854 DLT | ▲ 9.65 % |
14/06 | 0.71542639 DLT | ▼ -0.56 % |
15/06 | 0.72179541 DLT | ▲ 0.89 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của franc Burundi/Agrello cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
franc Burundi/Agrello dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 0.56115732 DLT | ▼ -3.28 % |
27/05 — 02/06 | 0.68637156 DLT | ▲ 22.31 % |
03/06 — 09/06 | 0.5733842 DLT | ▼ -16.46 % |
10/06 — 16/06 | 0.67936597 DLT | ▲ 18.48 % |
17/06 — 23/06 | 0.69168752 DLT | ▲ 1.81 % |
24/06 — 30/06 | 0.72179908 DLT | ▲ 4.35 % |
01/07 — 07/07 | 0.78228784 DLT | ▲ 8.38 % |
08/07 — 14/07 | 0.79341882 DLT | ▲ 1.42 % |
15/07 — 21/07 | 0.6659788 DLT | ▼ -16.06 % |
22/07 — 28/07 | 0.66566959 DLT | ▼ -0.05 % |
29/07 — 04/08 | 1.463096 DLT | ▲ 119.79 % |
05/08 — 11/08 | 72.9335 DLT | ▲ 4884.88 % |
franc Burundi/Agrello dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.55557262 DLT | ▼ -4.24 % |
07/2024 | 0.55414929 DLT | ▼ -0.26 % |
08/2024 | 1.249128 DLT | ▲ 125.41 % |
09/2024 | 1.885347 DLT | ▲ 50.93 % |
10/2024 | 1.533894 DLT | ▼ -18.64 % |
11/2024 | 1.039556 DLT | ▼ -32.23 % |
12/2024 | 1.260946 DLT | ▲ 21.3 % |
01/2025 | 1.890139 DLT | ▲ 49.9 % |
02/2025 | 123.13 DLT | ▲ 6414.57 % |
03/2025 | 116.45 DLT | ▼ -5.43 % |
04/2025 | 144.06 DLT | ▲ 23.71 % |
05/2025 | 165.33 DLT | ▲ 14.76 % |
franc Burundi/Agrello thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.43140655 DLT |
Tối đa | 0.57975589 DLT |
Bình quân gia quyền | 0.51506843 DLT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.42249282 DLT |
Tối đa | 0.57975589 DLT |
Bình quân gia quyền | 0.49787591 DLT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.42249282 DLT |
Tối đa | 0.57975589 DLT |
Bình quân gia quyền | 0.49787591 DLT |
Chia sẻ một liên kết đến BIF/DLT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến franc Burundi (BIF) đến Agrello (DLT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến franc Burundi (BIF) đến Agrello (DLT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: