Tỷ giá hối đoái franc Burundi chống lại district0x

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về franc Burundi tỷ giá hối đoái so với district0x tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BIF/DNT

Lịch sử thay đổi trong BIF/DNT tỷ giá

BIF/DNT tỷ giá

05 30, 2024
1 BIF = 0.00595886 DNT
▲ 0.58 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ franc Burundi/district0x, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 franc Burundi chi phí trong district0x.

Dữ liệu về cặp tiền tệ BIF/DNT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BIF/DNT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái franc Burundi/district0x, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong BIF/DNT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (05 01, 2024 — 05 30, 2024) các franc Burundi tỷ giá hối đoái so với district0x tiền tệ thay đổi bởi -3.54% (0.00617783 DNT — 0.00595886 DNT)

Thay đổi trong BIF/DNT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 02, 2024 — 05 30, 2024) các franc Burundi tỷ giá hối đoái so với district0x tiền tệ thay đổi bởi -30.74% (0.00860387 DNT — 0.00595886 DNT)

Thay đổi trong BIF/DNT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (06 01, 2023 — 05 30, 2024) các franc Burundi tỷ giá hối đoái so với district0x tiền tệ thay đổi bởi -52.48% (0.01253852 DNT — 0.00595886 DNT)

Thay đổi trong BIF/DNT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 30, 2024) cáce franc Burundi tỷ giá hối đoái so với district0x tiền tệ thay đổi bởi -95.39% (0.12913607 DNT — 0.00595886 DNT)

franc Burundi/district0x dự báo tỷ giá hối đoái

franc Burundi/district0x dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

31/05 0.00635315 DNT ▲ 6.62 %
01/06 0.00597213 DNT ▼ -6 %
02/06 0.00561871 DNT ▼ -5.92 %
03/06 0.00544852 DNT ▼ -3.03 %
04/06 0.00553788 DNT ▲ 1.64 %
05/06 0.00557318 DNT ▲ 0.64 %
06/06 0.00566288 DNT ▲ 1.61 %
07/06 0.00565305 DNT ▼ -0.17 %
08/06 0.0057003 DNT ▲ 0.84 %
09/06 0.00578961 DNT ▲ 1.57 %
10/06 0.00589244 DNT ▲ 1.78 %
11/06 0.00579146 DNT ▼ -1.71 %
12/06 0.00582483 DNT ▲ 0.58 %
13/06 0.00603919 DNT ▲ 3.68 %
14/06 0.00606571 DNT ▲ 0.44 %
15/06 0.00584635 DNT ▼ -3.62 %
16/06 0.00588105 DNT ▲ 0.59 %
17/06 0.00594395 DNT ▲ 1.07 %
18/06 0.00604783 DNT ▲ 1.75 %
19/06 0.00598515 DNT ▼ -1.04 %
20/06 0.0058265 DNT ▼ -2.65 %
21/06 0.00552415 DNT ▼ -5.19 %
22/06 0.00572004 DNT ▲ 3.55 %
23/06 0.00586137 DNT ▲ 2.47 %
24/06 0.00578941 DNT ▼ -1.23 %
25/06 0.00575929 DNT ▼ -0.52 %
26/06 0.00577154 DNT ▲ 0.21 %
27/06 0.00580239 DNT ▲ 0.53 %
28/06 0.00586508 DNT ▲ 1.08 %
29/06 0.00596265 DNT ▲ 1.66 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của franc Burundi/district0x cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

franc Burundi/district0x dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

03/06 — 09/06 0.00575982 DNT ▼ -3.34 %
10/06 — 16/06 0.00640432 DNT ▲ 11.19 %
17/06 — 23/06 0.0064275 DNT ▲ 0.36 %
24/06 — 30/06 0.00707425 DNT ▲ 10.06 %
01/07 — 07/07 0.00888349 DNT ▲ 25.57 %
08/07 — 14/07 0.00761045 DNT ▼ -14.33 %
15/07 — 21/07 0.00878645 DNT ▲ 15.45 %
22/07 — 28/07 0.00877314 DNT ▼ -0.15 %
29/07 — 04/08 0.00915653 DNT ▲ 4.37 %
05/08 — 11/08 0.00939563 DNT ▲ 2.61 %
12/08 — 18/08 0.00908237 DNT ▼ -3.33 %
19/08 — 25/08 0.00930454 DNT ▲ 2.45 %

franc Burundi/district0x dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.00597331 DNT ▲ 0.24 %
07/2024 0.00563298 DNT ▼ -5.7 %
08/2024 0.00688342 DNT ▲ 22.2 %
09/2024 0.00708364 DNT ▲ 2.91 %
10/2024 0.0071004 DNT ▲ 0.24 %
11/2024 0.00621795 DNT ▼ -12.43 %
12/2024 0.0049555 DNT ▼ -20.3 %
01/2025 0.00569392 DNT ▲ 14.9 %
02/2025 0.00302484 DNT ▼ -46.88 %
03/2025 0.00140423 DNT ▼ -53.58 %
04/2025 0.00202197 DNT ▲ 43.99 %
05/2025 0.001905 DNT ▼ -5.78 %

franc Burundi/district0x thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.00558009 DNT
Tối đa 0.00621994 DNT
Bình quân gia quyền 0.00586614 DNT
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.00313564 DNT
Tối đa 0.00936084 DNT
Bình quân gia quyền 0.00543572 DNT
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.00313564 DNT
Tối đa 0.02082788 DNT
Bình quân gia quyền 0.01140862 DNT

Chia sẻ một liên kết đến BIF/DNT tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến franc Burundi (BIF) đến district0x (DNT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến franc Burundi (BIF) đến district0x (DNT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu