Tỷ giá hối đoái franc Burundi chống lại FairGame
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về franc Burundi tỷ giá hối đoái so với FairGame tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BIF/FAIR
Lịch sử thay đổi trong BIF/FAIR tỷ giá
BIF/FAIR tỷ giá
04 19, 2023
1 BIF = 33.9138 FAIR
▼ -0.23 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ franc Burundi/FairGame, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 franc Burundi chi phí trong FairGame.
Dữ liệu về cặp tiền tệ BIF/FAIR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BIF/FAIR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái franc Burundi/FairGame, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong BIF/FAIR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (03 21, 2023 — 04 19, 2023) các franc Burundi tỷ giá hối đoái so với FairGame tiền tệ thay đổi bởi 10366.61% (0.32401903 FAIR — 33.9138 FAIR)
Thay đổi trong BIF/FAIR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 02, 2023 — 04 19, 2023) các franc Burundi tỷ giá hối đoái so với FairGame tiền tệ thay đổi bởi 8486.91% (0.39494777 FAIR — 33.9138 FAIR)
Thay đổi trong BIF/FAIR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 20, 2022 — 04 19, 2023) các franc Burundi tỷ giá hối đoái so với FairGame tiền tệ thay đổi bởi 21086.23% (0.16007473 FAIR — 33.9138 FAIR)
Thay đổi trong BIF/FAIR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 04 19, 2023) cáce franc Burundi tỷ giá hối đoái so với FairGame tiền tệ thay đổi bởi 6163.12% (0.54148373 FAIR — 33.9138 FAIR)
franc Burundi/FairGame dự báo tỷ giá hối đoái
franc Burundi/FairGame dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
31/05 | 34.9935 FAIR | ▲ 3.18 % |
01/06 | 39.4445 FAIR | ▲ 12.72 % |
02/06 | 43.3771 FAIR | ▲ 9.97 % |
03/06 | 43.0079 FAIR | ▼ -0.85 % |
04/06 | 44.6027 FAIR | ▲ 3.71 % |
05/06 | 44.8523 FAIR | ▲ 0.56 % |
06/06 | 45.9801 FAIR | ▲ 2.51 % |
07/06 | 47.7302 FAIR | ▲ 3.81 % |
08/06 | 45.2089 FAIR | ▼ -5.28 % |
09/06 | 47.2609 FAIR | ▲ 4.54 % |
10/06 | 48.8094 FAIR | ▲ 3.28 % |
11/06 | 49.0553 FAIR | ▲ 0.5 % |
12/06 | 48.7684 FAIR | ▼ -0.58 % |
13/06 | 47.9073 FAIR | ▼ -1.77 % |
14/06 | 47.979 FAIR | ▲ 0.15 % |
15/06 | 49.2687 FAIR | ▲ 2.69 % |
16/06 | 198.07 FAIR | ▲ 302.02 % |
17/06 | 407.83 FAIR | ▲ 105.9 % |
18/06 | 484.91 FAIR | ▲ 18.9 % |
19/06 | 672.89 FAIR | ▲ 38.77 % |
20/06 | 808.53 FAIR | ▲ 20.16 % |
21/06 | 983.83 FAIR | ▲ 21.68 % |
22/06 | 1,183 FAIR | ▲ 20.26 % |
23/06 | 2,859 FAIR | ▲ 141.59 % |
24/06 | 3,886 FAIR | ▲ 35.96 % |
25/06 | 3,889 FAIR | ▲ 0.07 % |
26/06 | 3,891 FAIR | ▲ 0.04 % |
27/06 | 3,865 FAIR | ▼ -0.65 % |
28/06 | 3,869 FAIR | ▲ 0.1 % |
29/06 | 3,879 FAIR | ▲ 0.26 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của franc Burundi/FairGame cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
franc Burundi/FairGame dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
03/06 — 09/06 | 38.497 FAIR | ▲ 13.51 % |
10/06 — 16/06 | 12.7338 FAIR | ▼ -66.92 % |
17/06 — 23/06 | 16.3401 FAIR | ▲ 28.32 % |
24/06 — 30/06 | 17.9595 FAIR | ▲ 9.91 % |
01/07 — 07/07 | 20.2507 FAIR | ▲ 12.76 % |
08/07 — 14/07 | 22.5519 FAIR | ▲ 11.36 % |
15/07 — 21/07 | 21.7432 FAIR | ▼ -3.59 % |
22/07 — 28/07 | 30.892 FAIR | ▲ 42.08 % |
29/07 — 04/08 | 32.4837 FAIR | ▲ 5.15 % |
05/08 — 11/08 | 532.07 FAIR | ▲ 1537.97 % |
12/08 — 18/08 | 2,038 FAIR | ▲ 283.03 % |
19/08 — 25/08 | 2,043 FAIR | ▲ 0.25 % |
franc Burundi/FairGame dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 26.7423 FAIR | ▼ -21.15 % |
07/2024 | 45.4037 FAIR | ▲ 69.78 % |
08/2024 | 118.01 FAIR | ▲ 159.91 % |
09/2024 | 227.56 FAIR | ▲ 92.83 % |
10/2024 | 267.82 FAIR | ▲ 17.69 % |
11/2024 | 727.87 FAIR | ▲ 171.78 % |
12/2024 | 922.5 FAIR | ▲ 26.74 % |
01/2025 | 1,047 FAIR | ▲ 13.5 % |
02/2025 | 675.38 FAIR | ▼ -35.5 % |
03/2025 | 443.25 FAIR | ▼ -34.37 % |
04/2025 | 713.38 FAIR | ▲ 60.94 % |
05/2025 | 53,596 FAIR | ▲ 7412.99 % |
franc Burundi/FairGame thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.34183602 FAIR |
Tối đa | 34.0726 FAIR |
Bình quân gia quyền | 9.20383 FAIR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.19333516 FAIR |
Tối đa | 34.0726 FAIR |
Bình quân gia quyền | 3.814589 FAIR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.15943599 FAIR |
Tối đa | 34.0726 FAIR |
Bình quân gia quyền | 3.192626 FAIR |
Chia sẻ một liên kết đến BIF/FAIR tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến franc Burundi (BIF) đến FairGame (FAIR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến franc Burundi (BIF) đến FairGame (FAIR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: