Tỷ giá hối đoái franc Burundi chống lại FunFair
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về franc Burundi tỷ giá hối đoái so với FunFair tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BIF/FUN
Lịch sử thay đổi trong BIF/FUN tỷ giá
BIF/FUN tỷ giá
05 15, 2024
1 BIF = 0.06691268 FUN
▼ -4.53 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ franc Burundi/FunFair, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 franc Burundi chi phí trong FunFair.
Dữ liệu về cặp tiền tệ BIF/FUN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BIF/FUN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái franc Burundi/FunFair, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong BIF/FUN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 16, 2024 — 05 15, 2024) các franc Burundi tỷ giá hối đoái so với FunFair tiền tệ thay đổi bởi 1.23% (0.06609793 FUN — 0.06691268 FUN)
Thay đổi trong BIF/FUN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 16, 2024 — 05 15, 2024) các franc Burundi tỷ giá hối đoái so với FunFair tiền tệ thay đổi bởi 8.99% (0.06139119 FUN — 0.06691268 FUN)
Thay đổi trong BIF/FUN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 17, 2023 — 05 15, 2024) các franc Burundi tỷ giá hối đoái so với FunFair tiền tệ thay đổi bởi -4.36% (0.06996298 FUN — 0.06691268 FUN)
Thay đổi trong BIF/FUN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 15, 2024) cáce franc Burundi tỷ giá hối đoái so với FunFair tiền tệ thay đổi bởi -78.27% (0.30792738 FUN — 0.06691268 FUN)
franc Burundi/FunFair dự báo tỷ giá hối đoái
franc Burundi/FunFair dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
16/05 | 0.06880396 FUN | ▲ 2.83 % |
17/05 | 0.06851707 FUN | ▼ -0.42 % |
18/05 | 0.0676193 FUN | ▼ -1.31 % |
19/05 | 0.06576241 FUN | ▼ -2.75 % |
20/05 | 0.06333637 FUN | ▼ -3.69 % |
21/05 | 0.06425877 FUN | ▲ 1.46 % |
22/05 | 0.06407308 FUN | ▼ -0.29 % |
23/05 | 0.0636713 FUN | ▼ -0.63 % |
24/05 | 0.06403122 FUN | ▲ 0.57 % |
25/05 | 0.0657723 FUN | ▲ 2.72 % |
26/05 | 0.06785413 FUN | ▲ 3.17 % |
27/05 | 0.06998903 FUN | ▲ 3.15 % |
28/05 | 0.06929422 FUN | ▼ -0.99 % |
29/05 | 0.07005086 FUN | ▲ 1.09 % |
30/05 | 0.07200616 FUN | ▲ 2.79 % |
31/05 | 0.0734212 FUN | ▲ 1.97 % |
01/06 | 0.07281466 FUN | ▼ -0.83 % |
02/06 | 0.06996777 FUN | ▼ -3.91 % |
03/06 | 0.0678618 FUN | ▼ -3.01 % |
04/06 | 0.06765571 FUN | ▼ -0.3 % |
05/06 | 0.06723787 FUN | ▼ -0.62 % |
06/06 | 0.06930969 FUN | ▲ 3.08 % |
07/06 | 0.07140065 FUN | ▲ 3.02 % |
08/06 | 0.07267328 FUN | ▲ 1.78 % |
09/06 | 0.07334095 FUN | ▲ 0.92 % |
10/06 | 0.07428189 FUN | ▲ 1.28 % |
11/06 | 0.07424054 FUN | ▼ -0.06 % |
12/06 | 0.0738584 FUN | ▼ -0.51 % |
13/06 | 0.07538263 FUN | ▲ 2.06 % |
14/06 | 0.07656643 FUN | ▲ 1.57 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của franc Burundi/FunFair cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
franc Burundi/FunFair dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 0.06795939 FUN | ▲ 1.56 % |
27/05 — 02/06 | 0.06030925 FUN | ▼ -11.26 % |
03/06 — 09/06 | 0.072015 FUN | ▲ 19.41 % |
10/06 — 16/06 | 0.05690785 FUN | ▼ -20.98 % |
17/06 — 23/06 | 0.0552669 FUN | ▼ -2.88 % |
24/06 — 30/06 | 0.05342942 FUN | ▼ -3.32 % |
01/07 — 07/07 | 0.06902213 FUN | ▲ 29.18 % |
08/07 — 14/07 | 0.06556333 FUN | ▼ -5.01 % |
15/07 — 21/07 | 0.06981851 FUN | ▲ 6.49 % |
22/07 — 28/07 | 0.06800207 FUN | ▼ -2.6 % |
29/07 — 04/08 | 0.07227034 FUN | ▲ 6.28 % |
05/08 — 11/08 | 0.07494035 FUN | ▲ 3.69 % |
franc Burundi/FunFair dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.06605554 FUN | ▼ -1.28 % |
07/2024 | 0.05640386 FUN | ▼ -14.61 % |
08/2024 | 0.0615329 FUN | ▲ 9.09 % |
09/2024 | 0.06175642 FUN | ▲ 0.36 % |
10/2024 | 0.05866301 FUN | ▼ -5.01 % |
11/2024 | 0.05866676 FUN | ▲ 0.01 % |
12/2024 | 0.03623816 FUN | ▼ -38.23 % |
01/2025 | 0.04496612 FUN | ▲ 24.08 % |
02/2025 | 0.04163818 FUN | ▼ -7.4 % |
03/2025 | 0.03657049 FUN | ▼ -12.17 % |
04/2025 | 0.04623832 FUN | ▲ 26.44 % |
05/2025 | 0.04768682 FUN | ▲ 3.13 % |
franc Burundi/FunFair thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.06057964 FUN |
Tối đa | 0.06851706 FUN |
Bình quân gia quyền | 0.06483598 FUN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.04905516 FUN |
Tối đa | 0.07629248 FUN |
Bình quân gia quyền | 0.05934572 FUN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.04106086 FUN |
Tối đa | 0.11004439 FUN |
Bình quân gia quyền | 0.06994365 FUN |
Chia sẻ một liên kết đến BIF/FUN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến franc Burundi (BIF) đến FunFair (FUN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến franc Burundi (BIF) đến FunFair (FUN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: