Tỷ giá hối đoái franc Burundi chống lại Ink
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về franc Burundi tỷ giá hối đoái so với Ink tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BIF/INK
Lịch sử thay đổi trong BIF/INK tỷ giá
BIF/INK tỷ giá
10 03, 2023
1 BIF = 0.85835398 INK
▼ -8.55 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ franc Burundi/Ink, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 franc Burundi chi phí trong Ink.
Dữ liệu về cặp tiền tệ BIF/INK được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BIF/INK và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái franc Burundi/Ink, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong BIF/INK tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 03, 2023 — 10 03, 2023) các franc Burundi tỷ giá hối đoái so với Ink tiền tệ thay đổi bởi 0.52% (0.85389097 INK — 0.85835398 INK)
Thay đổi trong BIF/INK tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (10 03, 2023 — 10 03, 2023) các franc Burundi tỷ giá hối đoái so với Ink tiền tệ thay đổi bởi 0.52% (0.85389097 INK — 0.85835398 INK)
Thay đổi trong BIF/INK tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 19, 2023 — 10 03, 2023) các franc Burundi tỷ giá hối đoái so với Ink tiền tệ thay đổi bởi 426.59% (0.16300167 INK — 0.85835398 INK)
Thay đổi trong BIF/INK tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 10 03, 2023) cáce franc Burundi tỷ giá hối đoái so với Ink tiền tệ thay đổi bởi 163.1% (0.32624684 INK — 0.85835398 INK)
franc Burundi/Ink dự báo tỷ giá hối đoái
franc Burundi/Ink dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
25/05 | 0.91107036 INK | ▲ 6.14 % |
26/05 | 1.001509 INK | ▲ 9.93 % |
27/05 | 0.92635784 INK | ▼ -7.5 % |
28/05 | 0.83401627 INK | ▼ -9.97 % |
29/05 | 0.95380367 INK | ▲ 14.36 % |
30/05 | 1.036192 INK | ▲ 8.64 % |
31/05 | 1.145916 INK | ▲ 10.59 % |
01/06 | 1.270242 INK | ▲ 10.85 % |
02/06 | 1.258644 INK | ▼ -0.91 % |
03/06 | 1.206157 INK | ▼ -4.17 % |
04/06 | 1.205527 INK | ▼ -0.05 % |
05/06 | 1.298079 INK | ▲ 7.68 % |
06/06 | 1.351673 INK | ▲ 4.13 % |
07/06 | 1.358893 INK | ▲ 0.53 % |
08/06 | 1.37521 INK | ▲ 1.2 % |
09/06 | 1.430027 INK | ▲ 3.99 % |
10/06 | 1.460446 INK | ▲ 2.13 % |
11/06 | 1.507914 INK | ▲ 3.25 % |
12/06 | 1.141904 INK | ▼ -24.27 % |
13/06 | 1.221243 INK | ▲ 6.95 % |
14/06 | 1.424281 INK | ▲ 16.63 % |
15/06 | 1.488167 INK | ▲ 4.49 % |
16/06 | 1.480218 INK | ▼ -0.53 % |
17/06 | 1.444959 INK | ▼ -2.38 % |
18/06 | 1.432463 INK | ▼ -0.86 % |
19/06 | 1.463114 INK | ▲ 2.14 % |
20/06 | 1.500246 INK | ▲ 2.54 % |
21/06 | 1.304156 INK | ▼ -13.07 % |
22/06 | 1.174825 INK | ▼ -9.92 % |
23/06 | 1.200281 INK | ▲ 2.17 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của franc Burundi/Ink cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
franc Burundi/Ink dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 0.84128004 INK | ▼ -1.99 % |
03/06 — 09/06 | 2.784107 INK | ▲ 230.94 % |
10/06 — 16/06 | 2.810008 INK | ▲ 0.93 % |
17/06 — 23/06 | 2.782545 INK | ▼ -0.98 % |
24/06 — 30/06 | 2.95738 INK | ▲ 6.28 % |
01/07 — 07/07 | 4.036989 INK | ▲ 36.51 % |
08/07 — 14/07 | 3.60572 INK | ▼ -10.68 % |
15/07 — 21/07 | 4.518785 INK | ▲ 25.32 % |
22/07 — 28/07 | 3.900934 INK | ▼ -13.67 % |
29/07 — 04/08 | 3.97757 INK | ▲ 1.96 % |
05/08 — 11/08 | 3.953948 INK | ▼ -0.59 % |
12/08 — 18/08 | 1.147302 INK | ▼ -70.98 % |
franc Burundi/Ink dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.95564575 INK | ▲ 11.33 % |
07/2024 | 1.192409 INK | ▲ 24.78 % |
08/2024 | 1.379176 INK | ▲ 15.66 % |
09/2024 | 0.94565861 INK | ▼ -31.43 % |
10/2024 | 1.165723 INK | ▲ 23.27 % |
11/2024 | 1.228111 INK | ▲ 5.35 % |
12/2024 | 1.147671 INK | ▼ -6.55 % |
01/2025 | 0.61105159 INK | ▼ -46.76 % |
02/2025 | 1.616983 INK | ▲ 164.62 % |
03/2025 | 2.239059 INK | ▲ 38.47 % |
04/2025 | 2.443575 INK | ▲ 9.13 % |
franc Burundi/Ink thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.85389097 INK |
Tối đa | 0.86070817 INK |
Bình quân gia quyền | 0.85671102 INK |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.85389097 INK |
Tối đa | 0.86070817 INK |
Bình quân gia quyền | 0.85671102 INK |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.17639592 INK |
Tối đa | 1.010882 INK |
Bình quân gia quyền | 0.75437915 INK |
Chia sẻ một liên kết đến BIF/INK tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến franc Burundi (BIF) đến Ink (INK) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến franc Burundi (BIF) đến Ink (INK) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: