Tỷ giá hối đoái franc Burundi chống lại Mithril
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về franc Burundi tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BIF/MITH
Lịch sử thay đổi trong BIF/MITH tỷ giá
BIF/MITH tỷ giá
06 10, 2024
1 BIF = 0.52083052 MITH
▲ 0.46 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ franc Burundi/Mithril, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 franc Burundi chi phí trong Mithril.
Dữ liệu về cặp tiền tệ BIF/MITH được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BIF/MITH và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái franc Burundi/Mithril, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong BIF/MITH tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 12, 2024 — 06 10, 2024) các franc Burundi tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 16.48% (0.44714324 MITH — 0.52083052 MITH)
Thay đổi trong BIF/MITH tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 13, 2024 — 06 10, 2024) các franc Burundi tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 86.51% (0.27925741 MITH — 0.52083052 MITH)
Thay đổi trong BIF/MITH tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 17, 2023 — 06 10, 2024) các franc Burundi tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 186.69% (0.18166743 MITH — 0.52083052 MITH)
Thay đổi trong BIF/MITH tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 10, 2024) cáce franc Burundi tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 246.15% (0.15046541 MITH — 0.52083052 MITH)
franc Burundi/Mithril dự báo tỷ giá hối đoái
franc Burundi/Mithril dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
11/06 | 0.52670963 MITH | ▲ 1.13 % |
12/06 | 0.53152898 MITH | ▲ 0.91 % |
13/06 | 0.53256877 MITH | ▲ 0.2 % |
14/06 | 0.53495534 MITH | ▲ 0.45 % |
15/06 | 0.53958191 MITH | ▲ 0.86 % |
16/06 | 0.54815298 MITH | ▲ 1.59 % |
17/06 | 0.53768008 MITH | ▼ -1.91 % |
18/06 | 0.54163727 MITH | ▲ 0.74 % |
19/06 | 0.55817158 MITH | ▲ 3.05 % |
20/06 | 0.56699198 MITH | ▲ 1.58 % |
21/06 | 0.54116606 MITH | ▼ -4.55 % |
22/06 | 0.54639878 MITH | ▲ 0.97 % |
23/06 | 0.54053554 MITH | ▼ -1.07 % |
24/06 | 0.54437286 MITH | ▲ 0.71 % |
25/06 | 0.55190277 MITH | ▲ 1.38 % |
26/06 | 0.55231913 MITH | ▲ 0.08 % |
27/06 | 0.54993563 MITH | ▼ -0.43 % |
28/06 | 0.55683049 MITH | ▲ 1.25 % |
29/06 | 0.57341475 MITH | ▲ 2.98 % |
30/06 | 0.58771767 MITH | ▲ 2.49 % |
01/07 | 0.58720086 MITH | ▼ -0.09 % |
02/07 | 0.57400938 MITH | ▼ -2.25 % |
03/07 | 0.5576026 MITH | ▼ -2.86 % |
04/07 | 0.55708588 MITH | ▼ -0.09 % |
05/07 | 0.55490163 MITH | ▼ -0.39 % |
06/07 | 0.56805062 MITH | ▲ 2.37 % |
07/07 | 0.57047592 MITH | ▲ 0.43 % |
08/07 | 0.5885416 MITH | ▲ 3.17 % |
09/07 | 0.59817788 MITH | ▲ 1.64 % |
10/07 | 0.59921859 MITH | ▲ 0.17 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của franc Burundi/Mithril cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
franc Burundi/Mithril dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
17/06 — 23/06 | 0.49470939 MITH | ▼ -5.02 % |
24/06 — 30/06 | 0.50162242 MITH | ▲ 1.4 % |
01/07 — 07/07 | 0.53414998 MITH | ▲ 6.48 % |
08/07 — 14/07 | 0.90337094 MITH | ▲ 69.12 % |
15/07 — 21/07 | 0.77061536 MITH | ▼ -14.7 % |
22/07 — 28/07 | 0.78197701 MITH | ▲ 1.47 % |
29/07 — 04/08 | 0.69388645 MITH | ▼ -11.27 % |
05/08 — 11/08 | 0.71836386 MITH | ▲ 3.53 % |
12/08 — 18/08 | 0.74220673 MITH | ▲ 3.32 % |
19/08 — 25/08 | 0.7489977 MITH | ▲ 0.91 % |
26/08 — 01/09 | 0.75723285 MITH | ▲ 1.1 % |
02/09 — 08/09 | 0.84762745 MITH | ▲ 11.94 % |
franc Burundi/Mithril dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 0.51381377 MITH | ▼ -1.35 % |
08/2024 | 0.5064471 MITH | ▼ -1.43 % |
09/2024 | 0.55679056 MITH | ▲ 9.94 % |
10/2024 | 1.757927 MITH | ▲ 215.72 % |
11/2024 | 1.800793 MITH | ▲ 2.44 % |
12/2024 | 0.5824393 MITH | ▼ -67.66 % |
01/2025 | 0.74203576 MITH | ▲ 27.4 % |
02/2025 | 0.55705621 MITH | ▼ -24.93 % |
03/2025 | 0.52302313 MITH | ▼ -6.11 % |
04/2025 | 0.72885506 MITH | ▲ 39.35 % |
05/2025 | 0.76125412 MITH | ▲ 4.45 % |
06/2025 | 0.79331688 MITH | ▲ 4.21 % |
franc Burundi/Mithril thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.45555032 MITH |
Tối đa | 0.51904602 MITH |
Bình quân gia quyền | 0.47697367 MITH |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.27661175 MITH |
Tối đa | 0.5574436 MITH |
Bình quân gia quyền | 0.42369469 MITH |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.17681327 MITH |
Tối đa | 0.65238462 MITH |
Bình quân gia quyền | 0.36140498 MITH |
Chia sẻ một liên kết đến BIF/MITH tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến franc Burundi (BIF) đến Mithril (MITH) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến franc Burundi (BIF) đến Mithril (MITH) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: