Tỷ giá hối đoái franc Burundi chống lại Monetha

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về franc Burundi tỷ giá hối đoái so với Monetha tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BIF/MTH

Lịch sử thay đổi trong BIF/MTH tỷ giá

BIF/MTH tỷ giá

05 15, 2024
1 BIF = 0.1572193 MTH
▼ -0.28 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ franc Burundi/Monetha, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 franc Burundi chi phí trong Monetha.

Dữ liệu về cặp tiền tệ BIF/MTH được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BIF/MTH và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái franc Burundi/Monetha, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong BIF/MTH tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 16, 2024 — 05 15, 2024) các franc Burundi tỷ giá hối đoái so với Monetha tiền tệ thay đổi bởi 2.71% (0.15306607 MTH — 0.1572193 MTH)

Thay đổi trong BIF/MTH tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 16, 2024 — 05 15, 2024) các franc Burundi tỷ giá hối đoái so với Monetha tiền tệ thay đổi bởi 36.76% (0.11496317 MTH — 0.1572193 MTH)

Thay đổi trong BIF/MTH tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 17, 2023 — 05 15, 2024) các franc Burundi tỷ giá hối đoái so với Monetha tiền tệ thay đổi bởi 182.98% (0.05555873 MTH — 0.1572193 MTH)

Thay đổi trong BIF/MTH tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 15, 2024) cáce franc Burundi tỷ giá hối đoái so với Monetha tiền tệ thay đổi bởi 67.31% (0.09396864 MTH — 0.1572193 MTH)

franc Burundi/Monetha dự báo tỷ giá hối đoái

franc Burundi/Monetha dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

16/05 0.14976717 MTH ▼ -4.74 %
17/05 0.15570981 MTH ▲ 3.97 %
18/05 0.15282888 MTH ▼ -1.85 %
19/05 0.15221178 MTH ▼ -0.4 %
20/05 0.13974 MTH ▼ -8.19 %
21/05 0.15224708 MTH ▲ 8.95 %
22/05 0.1517299 MTH ▼ -0.34 %
23/05 0.15282259 MTH ▲ 0.72 %
24/05 0.15524165 MTH ▲ 1.58 %
25/05 0.15761236 MTH ▲ 1.53 %
26/05 0.15997801 MTH ▲ 1.5 %
27/05 0.16305151 MTH ▲ 1.92 %
28/05 0.16056122 MTH ▼ -1.53 %
29/05 0.1688329 MTH ▲ 5.15 %
30/05 0.17252007 MTH ▲ 2.18 %
31/05 0.17769308 MTH ▲ 3 %
01/06 0.1684104 MTH ▼ -5.22 %
02/06 0.15435316 MTH ▼ -8.35 %
03/06 0.15603336 MTH ▲ 1.09 %
04/06 0.15403619 MTH ▼ -1.28 %
05/06 0.15481034 MTH ▲ 0.5 %
06/06 0.15602202 MTH ▲ 0.78 %
07/06 0.15917889 MTH ▲ 2.02 %
08/06 0.16146074 MTH ▲ 1.43 %
09/06 0.16698678 MTH ▲ 3.42 %
10/06 0.17133353 MTH ▲ 2.6 %
11/06 0.17050151 MTH ▼ -0.49 %
12/06 0.17003231 MTH ▼ -0.28 %
13/06 0.17055278 MTH ▲ 0.31 %
14/06 0.17147686 MTH ▲ 0.54 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của franc Burundi/Monetha cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

franc Burundi/Monetha dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 0.15663665 MTH ▼ -0.37 %
27/05 — 02/06 0.17934377 MTH ▲ 14.5 %
03/06 — 09/06 0.22007888 MTH ▲ 22.71 %
10/06 — 16/06 0.24594365 MTH ▲ 11.75 %
17/06 — 23/06 0.21853555 MTH ▼ -11.14 %
24/06 — 30/06 0.25173355 MTH ▲ 15.19 %
01/07 — 07/07 0.275579 MTH ▲ 9.47 %
08/07 — 14/07 0.26669622 MTH ▼ -3.22 %
15/07 — 21/07 0.28700567 MTH ▲ 7.62 %
22/07 — 28/07 0.2655864 MTH ▼ -7.46 %
29/07 — 04/08 0.28233137 MTH ▲ 6.3 %
05/08 — 11/08 0.28466177 MTH ▲ 0.83 %

franc Burundi/Monetha dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.16799529 MTH ▲ 6.85 %
07/2024 0.08686434 MTH ▼ -48.29 %
08/2024 0.08542135 MTH ▼ -1.66 %
09/2024 0.10883017 MTH ▲ 27.4 %
10/2024 0.0754667 MTH ▼ -30.66 %
11/2024 0.08056272 MTH ▲ 6.75 %
12/2024 0.12951808 MTH ▲ 60.77 %
01/2025 0.29945726 MTH ▲ 131.21 %
02/2025 0.14543528 MTH ▼ -51.43 %
03/2025 0.19446628 MTH ▲ 33.71 %
04/2025 0.26957977 MTH ▲ 38.63 %
05/2025 0.25269366 MTH ▼ -6.26 %

franc Burundi/Monetha thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.14433485 MTH
Tối đa 0.16319872 MTH
Bình quân gia quyền 0.15151025 MTH
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.07688613 MTH
Tối đa 0.16319872 MTH
Bình quân gia quyền 0.12928158 MTH
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.04241208 MTH
Tối đa 0.16319872 MTH
Bình quân gia quyền 0.08873498 MTH

Chia sẻ một liên kết đến BIF/MTH tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến franc Burundi (BIF) đến Monetha (MTH) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến franc Burundi (BIF) đến Monetha (MTH) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu