Tỷ giá hối đoái franc Burundi chống lại NULS
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về franc Burundi tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BIF/NULS
Lịch sử thay đổi trong BIF/NULS tỷ giá
BIF/NULS tỷ giá
05 14, 2024
1 BIF = 0.00061688 NULS
▲ 7.55 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ franc Burundi/NULS, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 franc Burundi chi phí trong NULS.
Dữ liệu về cặp tiền tệ BIF/NULS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BIF/NULS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái franc Burundi/NULS, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong BIF/NULS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 15, 2024 — 05 14, 2024) các franc Burundi tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ thay đổi bởi 19.28% (0.00051717 NULS — 0.00061688 NULS)
Thay đổi trong BIF/NULS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 15, 2024 — 05 14, 2024) các franc Burundi tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ thay đổi bởi -48.45% (0.00119666 NULS — 0.00061688 NULS)
Thay đổi trong BIF/NULS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 16, 2023 — 05 14, 2024) các franc Burundi tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ thay đổi bởi -61.89% (0.00161889 NULS — 0.00061688 NULS)
Thay đổi trong BIF/NULS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 14, 2024) cáce franc Burundi tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ thay đổi bởi -78.4% (0.00285615 NULS — 0.00061688 NULS)
franc Burundi/NULS dự báo tỷ giá hối đoái
franc Burundi/NULS dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
15/05 | 0.00063639 NULS | ▲ 3.16 % |
16/05 | 0.00065695 NULS | ▲ 3.23 % |
17/05 | 0.00062389 NULS | ▼ -5.03 % |
18/05 | 0.00062527 NULS | ▲ 0.22 % |
19/05 | 0.00063044 NULS | ▲ 0.83 % |
20/05 | 0.00061999 NULS | ▼ -1.66 % |
21/05 | 0.00062094 NULS | ▲ 0.15 % |
22/05 | 0.00062279 NULS | ▲ 0.3 % |
23/05 | 0.00062901 NULS | ▲ 1 % |
24/05 | 0.00062074 NULS | ▼ -1.31 % |
25/05 | 0.000598 NULS | ▼ -3.66 % |
26/05 | 0.0006124 NULS | ▲ 2.41 % |
27/05 | 0.00063692 NULS | ▲ 4 % |
28/05 | 0.00065637 NULS | ▲ 3.05 % |
29/05 | 0.00068716 NULS | ▲ 4.69 % |
30/05 | 0.00071872 NULS | ▲ 4.59 % |
31/05 | 0.00075936 NULS | ▲ 5.65 % |
01/06 | 0.00075531 NULS | ▼ -0.53 % |
02/06 | 0.00073073 NULS | ▼ -3.25 % |
03/06 | 0.00067214 NULS | ▼ -8.02 % |
04/06 | 0.00064968 NULS | ▼ -3.34 % |
05/06 | 0.00064951 NULS | ▼ -0.03 % |
06/06 | 0.00064013 NULS | ▼ -1.44 % |
07/06 | 0.00062023 NULS | ▼ -3.11 % |
08/06 | 0.00063736 NULS | ▲ 2.76 % |
09/06 | 0.00064067 NULS | ▲ 0.52 % |
10/06 | 0.00065364 NULS | ▲ 2.02 % |
11/06 | 0.00065787 NULS | ▲ 0.65 % |
12/06 | 0.00068097 NULS | ▲ 3.51 % |
13/06 | 0.00069984 NULS | ▲ 2.77 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của franc Burundi/NULS cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
franc Burundi/NULS dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 0.0005951 NULS | ▼ -3.53 % |
27/05 — 02/06 | 0.00052801 NULS | ▼ -11.27 % |
03/06 — 09/06 | 0.00041817 NULS | ▼ -20.8 % |
10/06 — 16/06 | 0.00022901 NULS | ▼ -45.23 % |
17/06 — 23/06 | 0.00023838 NULS | ▲ 4.09 % |
24/06 — 30/06 | 0.00023192 NULS | ▼ -2.71 % |
01/07 — 07/07 | 0.00029968 NULS | ▲ 29.22 % |
08/07 — 14/07 | 0.00029107 NULS | ▼ -2.87 % |
15/07 — 21/07 | 0.0003233 NULS | ▲ 11.07 % |
22/07 — 28/07 | 0.00031001 NULS | ▼ -4.11 % |
29/07 — 04/08 | 0.0003273 NULS | ▲ 5.58 % |
05/08 — 11/08 | 0.00033632 NULS | ▲ 2.76 % |
franc Burundi/NULS dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.00061114 NULS | ▼ -0.93 % |
07/2024 | 0.00065004 NULS | ▲ 6.36 % |
08/2024 | 0.0007535 NULS | ▲ 15.92 % |
09/2024 | 0.00070381 NULS | ▼ -6.59 % |
10/2024 | 0.00067777 NULS | ▼ -3.7 % |
11/2024 | 0.00054763 NULS | ▼ -19.2 % |
12/2024 | 0.0004425 NULS | ▼ -19.2 % |
01/2025 | 0.00059257 NULS | ▲ 33.91 % |
02/2025 | 0.0003921 NULS | ▼ -33.83 % |
03/2025 | 0.00012429 NULS | ▼ -68.3 % |
04/2025 | 0.00018276 NULS | ▲ 47.04 % |
05/2025 | 0.00016561 NULS | ▼ -9.38 % |
franc Burundi/NULS thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.00050718 NULS |
Tối đa | 0.00061813 NULS |
Bình quân gia quyền | 0.00054527 NULS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.0004074 NULS |
Tối đa | 0.00132192 NULS |
Bình quân gia quyền | 0.0007453 NULS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.0004074 NULS |
Tối đa | 0.00274929 NULS |
Bình quân gia quyền | 0.00146336 NULS |
Chia sẻ một liên kết đến BIF/NULS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến franc Burundi (BIF) đến NULS (NULS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến franc Burundi (BIF) đến NULS (NULS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: