Tỷ giá hối đoái franc Burundi chống lại OST
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về franc Burundi tỷ giá hối đoái so với OST tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BIF/OST
Lịch sử thay đổi trong BIF/OST tỷ giá
BIF/OST tỷ giá
05 11, 2023
1 BIF = 1.026875 OST
▼ -0.45 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ franc Burundi/OST, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 franc Burundi chi phí trong OST.
Dữ liệu về cặp tiền tệ BIF/OST được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BIF/OST và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái franc Burundi/OST, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong BIF/OST tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các franc Burundi tỷ giá hối đoái so với OST tiền tệ thay đổi bởi 21.06% (0.84825151 OST — 1.026875 OST)
Thay đổi trong BIF/OST tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các franc Burundi tỷ giá hối đoái so với OST tiền tệ thay đổi bởi 9.44% (0.93829547 OST — 1.026875 OST)
Thay đổi trong BIF/OST tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các franc Burundi tỷ giá hối đoái so với OST tiền tệ thay đổi bởi 9.44% (0.93829547 OST — 1.026875 OST)
Thay đổi trong BIF/OST tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce franc Burundi tỷ giá hối đoái so với OST tiền tệ thay đổi bởi 1239.64% (0.07665315 OST — 1.026875 OST)
franc Burundi/OST dự báo tỷ giá hối đoái
franc Burundi/OST dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
10/05 | 1.008101 OST | ▼ -1.83 % |
11/05 | 1.012419 OST | ▲ 0.43 % |
12/05 | 1.027596 OST | ▲ 1.5 % |
13/05 | 1.02633 OST | ▼ -0.12 % |
14/05 | 1.044611 OST | ▲ 1.78 % |
15/05 | 1.030018 OST | ▼ -1.4 % |
16/05 | 1.04082 OST | ▲ 1.05 % |
17/05 | 1.059394 OST | ▲ 1.78 % |
18/05 | 1.074783 OST | ▲ 1.45 % |
19/05 | 1.083785 OST | ▲ 0.84 % |
20/05 | 1.08749 OST | ▲ 0.34 % |
21/05 | 1.11008 OST | ▲ 2.08 % |
22/05 | 1.116038 OST | ▲ 0.54 % |
23/05 | 1.129164 OST | ▲ 1.18 % |
24/05 | 1.124619 OST | ▼ -0.4 % |
25/05 | 1.136087 OST | ▲ 1.02 % |
26/05 | 1.128091 OST | ▼ -0.7 % |
27/05 | 1.124732 OST | ▼ -0.3 % |
28/05 | 1.143601 OST | ▲ 1.68 % |
29/05 | 1.131707 OST | ▼ -1.04 % |
30/05 | 1.127501 OST | ▼ -0.37 % |
31/05 | 1.129827 OST | ▲ 0.21 % |
01/06 | 1.122799 OST | ▼ -0.62 % |
02/06 | 1.097453 OST | ▼ -2.26 % |
03/06 | 1.105064 OST | ▲ 0.69 % |
04/06 | 1.119107 OST | ▲ 1.27 % |
05/06 | 1.138102 OST | ▲ 1.7 % |
06/06 | 1.189281 OST | ▲ 4.5 % |
07/06 | 1.235939 OST | ▲ 3.92 % |
08/06 | 1.208126 OST | ▼ -2.25 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của franc Burundi/OST cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
franc Burundi/OST dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 7.610766 OST | ▲ 641.16 % |
20/05 — 26/05 | 7.10488 OST | ▼ -6.65 % |
27/05 — 02/06 | 7.122509 OST | ▲ 0.25 % |
03/06 — 09/06 | 6.931973 OST | ▼ -2.68 % |
10/06 — 16/06 | 7.397573 OST | ▲ 6.72 % |
17/06 — 23/06 | 7.452098 OST | ▲ 0.74 % |
24/06 — 30/06 | 7.490761 OST | ▲ 0.52 % |
01/07 — 07/07 | 8.131388 OST | ▲ 8.55 % |
08/07 — 14/07 | 8.311847 OST | ▲ 2.22 % |
15/07 — 21/07 | 8.115308 OST | ▼ -2.36 % |
22/07 — 28/07 | 14.1003 OST | ▲ 73.75 % |
29/07 — 04/08 | 21.8356 OST | ▲ 54.86 % |
franc Burundi/OST dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 1.113264 OST | ▲ 8.41 % |
07/2024 | 3.011422 OST | ▲ 170.5 % |
08/2024 | 5.436636 OST | ▲ 80.53 % |
09/2024 | 3.192725 OST | ▼ -41.27 % |
10/2024 | 8.625747 OST | ▲ 170.17 % |
11/2024 | 2.45657 OST | ▼ -71.52 % |
12/2024 | 4.113507 OST | ▲ 67.45 % |
01/2025 | 5.864701 OST | ▲ 42.57 % |
02/2025 | 37.7988 OST | ▲ 544.51 % |
03/2025 | 36.2363 OST | ▼ -4.13 % |
04/2025 | 38.1846 OST | ▲ 5.38 % |
05/2025 | 40.8652 OST | ▲ 7.02 % |
franc Burundi/OST thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.76947437 OST |
Tối đa | 1.024618 OST |
Bình quân gia quyền | 0.92080995 OST |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.76947437 OST |
Tối đa | 1.024618 OST |
Bình quân gia quyền | 0.90880993 OST |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.76947437 OST |
Tối đa | 1.024618 OST |
Bình quân gia quyền | 0.90880993 OST |
Chia sẻ một liên kết đến BIF/OST tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến franc Burundi (BIF) đến OST (OST) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến franc Burundi (BIF) đến OST (OST) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: