Tỷ giá hối đoái franc Burundi chống lại Power Ledger

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về franc Burundi tỷ giá hối đoái so với Power Ledger tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BIF/POWR

Lịch sử thay đổi trong BIF/POWR tỷ giá

BIF/POWR tỷ giá

05 16, 2024
1 BIF = 0.00112227 POWR
▲ 0.59 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ franc Burundi/Power Ledger, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 franc Burundi chi phí trong Power Ledger.

Dữ liệu về cặp tiền tệ BIF/POWR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BIF/POWR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái franc Burundi/Power Ledger, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong BIF/POWR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 17, 2024 — 05 16, 2024) các franc Burundi tỷ giá hối đoái so với Power Ledger tiền tệ thay đổi bởi -6.3% (0.00119767 POWR — 0.00112227 POWR)

Thay đổi trong BIF/POWR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 17, 2024 — 05 16, 2024) các franc Burundi tỷ giá hối đoái so với Power Ledger tiền tệ thay đổi bởi 11.62% (0.00100541 POWR — 0.00112227 POWR)

Thay đổi trong BIF/POWR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 18, 2023 — 05 16, 2024) các franc Burundi tỷ giá hối đoái so với Power Ledger tiền tệ thay đổi bởi -48.03% (0.00215927 POWR — 0.00112227 POWR)

Thay đổi trong BIF/POWR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 16, 2024) cáce franc Burundi tỷ giá hối đoái so với Power Ledger tiền tệ thay đổi bởi -87.91% (0.00927954 POWR — 0.00112227 POWR)

franc Burundi/Power Ledger dự báo tỷ giá hối đoái

franc Burundi/Power Ledger dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

17/05 0.00114395 POWR ▲ 1.93 %
18/05 0.00114659 POWR ▲ 0.23 %
19/05 0.00111062 POWR ▼ -3.14 %
20/05 0.00105845 POWR ▼ -4.7 %
21/05 0.00103231 POWR ▼ -2.47 %
22/05 0.0010228 POWR ▼ -0.92 %
23/05 0.001014 POWR ▼ -0.86 %
24/05 0.00102552 POWR ▲ 1.14 %
25/05 0.00106743 POWR ▲ 4.09 %
26/05 0.00107859 POWR ▲ 1.05 %
27/05 0.00103043 POWR ▼ -4.46 %
28/05 0.00101193 POWR ▼ -1.8 %
29/05 0.00103444 POWR ▲ 2.22 %
30/05 0.00106853 POWR ▲ 3.3 %
31/05 0.00110679 POWR ▲ 3.58 %
01/06 0.00109257 POWR ▼ -1.28 %
02/06 0.00106584 POWR ▼ -2.45 %
03/06 0.00104552 POWR ▼ -1.91 %
04/06 0.00103517 POWR ▼ -0.99 %
05/06 0.00100355 POWR ▼ -3.05 %
06/06 0.00094239 POWR ▼ -6.09 %
07/06 0.000973 POWR ▲ 3.25 %
08/06 0.00101207 POWR ▲ 4.02 %
09/06 0.00103191 POWR ▲ 1.96 %
10/06 0.00105736 POWR ▲ 2.47 %
11/06 0.00104759 POWR ▼ -0.92 %
12/06 0.00098002 POWR ▼ -6.45 %
13/06 0.00105531 POWR ▲ 7.68 %
14/06 0.00105465 POWR ▼ -0.06 %
15/06 0.00103152 POWR ▼ -2.19 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của franc Burundi/Power Ledger cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

franc Burundi/Power Ledger dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 0.00112415 POWR ▲ 0.17 %
27/05 — 02/06 0.00099662 POWR ▼ -11.34 %
03/06 — 09/06 0.00127843 POWR ▲ 28.28 %
10/06 — 16/06 0.00108423 POWR ▼ -15.19 %
17/06 — 23/06 0.00108075 POWR ▼ -0.32 %
24/06 — 30/06 0.00112509 POWR ▲ 4.1 %
01/07 — 07/07 0.00145313 POWR ▲ 29.16 %
08/07 — 14/07 0.00139075 POWR ▼ -4.29 %
15/07 — 21/07 0.00143664 POWR ▲ 3.3 %
22/07 — 28/07 0.0013987 POWR ▼ -2.64 %
29/07 — 04/08 0.00134497 POWR ▼ -3.84 %
05/08 — 11/08 0.00139278 POWR ▲ 3.56 %

franc Burundi/Power Ledger dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.0010852 POWR ▼ -3.3 %
07/2024 0.00098189 POWR ▼ -9.52 %
08/2024 0.00118519 POWR ▲ 20.71 %
09/2024 0.00094258 POWR ▼ -20.47 %
10/2024 0.00065785 POWR ▼ -30.21 %
11/2024 0.00054744 POWR ▼ -16.78 %
12/2024 0.00043904 POWR ▼ -19.8 %
01/2025 0.00052155 POWR ▲ 18.79 %
02/2025 0.000408 POWR ▼ -21.77 %
03/2025 0.00037763 POWR ▼ -7.44 %
04/2025 0.00052605 POWR ▲ 39.3 %
05/2025 0.00046138 POWR ▼ -12.29 %

franc Burundi/Power Ledger thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.00108649 POWR
Tối đa 0.0012198 POWR
Bình quân gia quyền 0.00114856 POWR
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.00075103 POWR
Tối đa 0.00122185 POWR
Bình quân gia quyền 0.0010106 POWR
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.00047516 POWR
Tối đa 0.00324225 POWR
Bình quân gia quyền 0.00164029 POWR

Chia sẻ một liên kết đến BIF/POWR tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến franc Burundi (BIF) đến Power Ledger (POWR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến franc Burundi (BIF) đến Power Ledger (POWR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu