Tỷ giá hối đoái franc Burundi chống lại Populous
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về franc Burundi tỷ giá hối đoái so với Populous tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BIF/PPT
Lịch sử thay đổi trong BIF/PPT tỷ giá
BIF/PPT tỷ giá
05 04, 2024
1 BIF = 0.0081451 PPT
▲ 5.38 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ franc Burundi/Populous, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 franc Burundi chi phí trong Populous.
Dữ liệu về cặp tiền tệ BIF/PPT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BIF/PPT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái franc Burundi/Populous, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong BIF/PPT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 05, 2024 — 05 04, 2024) các franc Burundi tỷ giá hối đoái so với Populous tiền tệ thay đổi bởi 21.77% (0.00668915 PPT — 0.0081451 PPT)
Thay đổi trong BIF/PPT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 05, 2024 — 05 04, 2024) các franc Burundi tỷ giá hối đoái so với Populous tiền tệ thay đổi bởi -20.51% (0.01024695 PPT — 0.0081451 PPT)
Thay đổi trong BIF/PPT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 06, 2023 — 05 04, 2024) các franc Burundi tỷ giá hối đoái so với Populous tiền tệ thay đổi bởi -27.19% (0.01118628 PPT — 0.0081451 PPT)
Thay đổi trong BIF/PPT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 04, 2024) cáce franc Burundi tỷ giá hối đoái so với Populous tiền tệ thay đổi bởi 234.9% (0.00243211 PPT — 0.0081451 PPT)
franc Burundi/Populous dự báo tỷ giá hối đoái
franc Burundi/Populous dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
05/05 | 0.00722278 PPT | ▼ -11.32 % |
06/05 | 0.00684867 PPT | ▼ -5.18 % |
07/05 | 0.00776514 PPT | ▲ 13.38 % |
08/05 | 0.00620944 PPT | ▼ -20.03 % |
09/05 | 0.00644698 PPT | ▲ 3.83 % |
10/05 | 0.00728209 PPT | ▲ 12.95 % |
11/05 | 0.00777975 PPT | ▲ 6.83 % |
12/05 | 0.0075281 PPT | ▼ -3.23 % |
13/05 | 0.00766886 PPT | ▲ 1.87 % |
14/05 | 0.0099431 PPT | ▲ 29.66 % |
15/05 | 0.00890488 PPT | ▼ -10.44 % |
16/05 | 0.00965282 PPT | ▲ 8.4 % |
17/05 | 0.00920768 PPT | ▼ -4.61 % |
18/05 | 0.00926984 PPT | ▲ 0.68 % |
19/05 | 0.01103218 PPT | ▲ 19.01 % |
20/05 | 0.01097707 PPT | ▼ -0.5 % |
21/05 | 0.01068847 PPT | ▼ -2.63 % |
22/05 | 0.00982833 PPT | ▼ -8.05 % |
23/05 | 0.01017647 PPT | ▲ 3.54 % |
24/05 | 0.01032894 PPT | ▲ 1.5 % |
25/05 | 0.01020646 PPT | ▼ -1.19 % |
26/05 | 0.01014269 PPT | ▼ -0.62 % |
27/05 | 0.01057644 PPT | ▲ 4.28 % |
28/05 | 0.01146677 PPT | ▲ 8.42 % |
29/05 | 0.0112308 PPT | ▼ -2.06 % |
30/05 | 0.01051699 PPT | ▼ -6.36 % |
31/05 | 0.01082438 PPT | ▲ 2.92 % |
01/06 | 0.00952681 PPT | ▼ -11.99 % |
02/06 | 0.0087275 PPT | ▼ -8.39 % |
03/06 | 0.00841583 PPT | ▼ -3.57 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của franc Burundi/Populous cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
franc Burundi/Populous dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
06/05 — 12/05 | 0.00806483 PPT | ▼ -0.99 % |
13/05 — 19/05 | 0.00730532 PPT | ▼ -9.42 % |
20/05 — 26/05 | 0.00640136 PPT | ▼ -12.37 % |
27/05 — 02/06 | 0.00868147 PPT | ▲ 35.62 % |
03/06 — 09/06 | 0.00866167 PPT | ▼ -0.23 % |
10/06 — 16/06 | 0.00674614 PPT | ▼ -22.11 % |
17/06 — 23/06 | 0.00584329 PPT | ▼ -13.38 % |
24/06 — 30/06 | 0.00499825 PPT | ▼ -14.46 % |
01/07 — 07/07 | 0.00695018 PPT | ▲ 39.05 % |
08/07 — 14/07 | 0.00789465 PPT | ▲ 13.59 % |
15/07 — 21/07 | 0.00864143 PPT | ▲ 9.46 % |
22/07 — 28/07 | 0.00624754 PPT | ▼ -27.7 % |
franc Burundi/Populous dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.00874235 PPT | ▲ 7.33 % |
07/2024 | 0.00859185 PPT | ▼ -1.72 % |
08/2024 | 0.0243947 PPT | ▲ 183.93 % |
09/2024 | 0.01758905 PPT | ▼ -27.9 % |
10/2024 | 0.0140528 PPT | ▼ -20.1 % |
10/2024 | 0.01487182 PPT | ▲ 5.83 % |
11/2024 | 0.01080628 PPT | ▼ -27.34 % |
12/2024 | 0.01192934 PPT | ▲ 10.39 % |
01/2025 | 0.00858724 PPT | ▼ -28.02 % |
02/2025 | 0.00775797 PPT | ▼ -9.66 % |
03/2025 | 0.01234988 PPT | ▲ 59.19 % |
04/2025 | 0.00948008 PPT | ▼ -23.24 % |
franc Burundi/Populous thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.00655777 PPT |
Tối đa | 0.00926006 PPT |
Bình quân gia quyền | 0.00840042 PPT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.00655777 PPT |
Tối đa | 0.01057553 PPT |
Bình quân gia quyền | 0.00858677 PPT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00476848 PPT |
Tối đa | 0.01819492 PPT |
Bình quân gia quyền | 0.01062735 PPT |
Chia sẻ một liên kết đến BIF/PPT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến franc Burundi (BIF) đến Populous (PPT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến franc Burundi (BIF) đến Populous (PPT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: