Tỷ giá hối đoái franc Burundi chống lại Status

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về franc Burundi tỷ giá hối đoái so với Status tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BIF/SNT

Lịch sử thay đổi trong BIF/SNT tỷ giá

BIF/SNT tỷ giá

05 15, 2024
1 BIF = 0.00949948 SNT
▼ -3.14 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ franc Burundi/Status, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 franc Burundi chi phí trong Status.

Dữ liệu về cặp tiền tệ BIF/SNT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BIF/SNT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái franc Burundi/Status, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong BIF/SNT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 16, 2024 — 05 15, 2024) các franc Burundi tỷ giá hối đoái so với Status tiền tệ thay đổi bởi 0.6% (0.00944319 SNT — 0.00949948 SNT)

Thay đổi trong BIF/SNT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 16, 2024 — 05 15, 2024) các franc Burundi tỷ giá hối đoái so với Status tiền tệ thay đổi bởi 11.72% (0.00850257 SNT — 0.00949948 SNT)

Thay đổi trong BIF/SNT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 17, 2023 — 05 15, 2024) các franc Burundi tỷ giá hối đoái so với Status tiền tệ thay đổi bởi -34.55% (0.01451398 SNT — 0.00949948 SNT)

Thay đổi trong BIF/SNT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 15, 2024) cáce franc Burundi tỷ giá hối đoái so với Status tiền tệ thay đổi bởi -68.96% (0.03059975 SNT — 0.00949948 SNT)

franc Burundi/Status dự báo tỷ giá hối đoái

franc Burundi/Status dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

17/05 0.00980542 SNT ▲ 3.22 %
18/05 0.00988243 SNT ▲ 0.79 %
19/05 0.00971745 SNT ▼ -1.67 %
20/05 0.00945062 SNT ▼ -2.75 %
21/05 0.00897105 SNT ▼ -5.07 %
22/05 0.00881614 SNT ▼ -1.73 %
23/05 0.00860665 SNT ▼ -2.38 %
24/05 0.00845617 SNT ▼ -1.75 %
25/05 0.00830069 SNT ▼ -1.84 %
26/05 0.00887172 SNT ▲ 6.88 %
27/05 0.00885006 SNT ▼ -0.24 %
28/05 0.00888803 SNT ▲ 0.43 %
29/05 0.00886932 SNT ▼ -0.21 %
30/05 0.00912599 SNT ▲ 2.89 %
31/05 0.00942328 SNT ▲ 3.26 %
01/06 0.00967322 SNT ▲ 2.65 %
02/06 0.00945456 SNT ▼ -2.26 %
03/06 0.00922237 SNT ▼ -2.46 %
04/06 0.00899944 SNT ▼ -2.42 %
05/06 0.00894799 SNT ▼ -0.57 %
06/06 0.00895974 SNT ▲ 0.13 %
07/06 0.0093298 SNT ▲ 4.13 %
08/06 0.00957785 SNT ▲ 2.66 %
09/06 0.00941314 SNT ▼ -1.72 %
10/06 0.00948137 SNT ▲ 0.72 %
11/06 0.00967529 SNT ▲ 2.05 %
12/06 0.00969801 SNT ▲ 0.23 %
13/06 0.00939847 SNT ▼ -3.09 %
14/06 0.0100239 SNT ▲ 6.65 %
15/06 0.01026188 SNT ▲ 2.37 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của franc Burundi/Status cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

franc Burundi/Status dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 0.00954351 SNT ▲ 0.46 %
27/05 — 02/06 0.00896547 SNT ▼ -6.06 %
03/06 — 09/06 0.01202806 SNT ▲ 34.16 %
10/06 — 16/06 0.00987421 SNT ▼ -17.91 %
17/06 — 23/06 0.00954916 SNT ▼ -3.29 %
24/06 — 30/06 0.00971178 SNT ▲ 1.7 %
01/07 — 07/07 0.01247066 SNT ▲ 28.41 %
08/07 — 14/07 0.01146109 SNT ▼ -8.1 %
15/07 — 21/07 0.01210419 SNT ▲ 5.61 %
22/07 — 28/07 0.01183149 SNT ▼ -2.25 %
29/07 — 04/08 0.01272273 SNT ▲ 7.53 %
05/08 — 11/08 0.01388028 SNT ▲ 9.1 %

franc Burundi/Status dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.00862342 SNT ▼ -9.22 %
07/2024 0.00867106 SNT ▲ 0.55 %
08/2024 0.00996809 SNT ▲ 14.96 %
09/2024 0.00836251 SNT ▼ -16.11 %
10/2024 0.00400503 SNT ▼ -52.11 %
11/2024 0.00526325 SNT ▲ 31.42 %
12/2024 0.00495765 SNT ▼ -5.81 %
01/2025 0.0059719 SNT ▲ 20.46 %
02/2025 0.00443918 SNT ▼ -25.67 %
03/2025 0.00428281 SNT ▼ -3.52 %
04/2025 0.00556081 SNT ▲ 29.84 %
05/2025 0.00602577 SNT ▲ 8.36 %

franc Burundi/Status thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.00833554 SNT
Tối đa 0.009584 SNT
Bình quân gia quyền 0.00894882 SNT
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.0065023 SNT
Tối đa 0.01045341 SNT
Bình quân gia quyền 0.00808832 SNT
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.00627339 SNT
Tối đa 0.02096458 SNT
Bình quân gia quyền 0.01134228 SNT

Chia sẻ một liên kết đến BIF/SNT tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến franc Burundi (BIF) đến Status (SNT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến franc Burundi (BIF) đến Status (SNT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu