Tỷ giá hối đoái franc Burundi chống lại shilling Somalia
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về franc Burundi tỷ giá hối đoái so với shilling Somalia tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BIF/SOS
Lịch sử thay đổi trong BIF/SOS tỷ giá
BIF/SOS tỷ giá
04 28, 2024
1 BIF = 12,170 SOS
▼ -1.03 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ franc Burundi/shilling Somalia, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 franc Burundi chi phí trong shilling Somalia.
Dữ liệu về cặp tiền tệ BIF/SOS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BIF/SOS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái franc Burundi/shilling Somalia, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong BIF/SOS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (03 30, 2024 — 04 28, 2024) các franc Burundi tỷ giá hối đoái so với shilling Somalia tiền tệ thay đổi bởi 54.04% (7,900 SOS — 12,170 SOS)
Thay đổi trong BIF/SOS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (01 30, 2024 — 04 28, 2024) các franc Burundi tỷ giá hối đoái so với shilling Somalia tiền tệ thay đổi bởi 5.75% (11,508 SOS — 12,170 SOS)
Thay đổi trong BIF/SOS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 30, 2023 — 04 28, 2024) các franc Burundi tỷ giá hối đoái so với shilling Somalia tiền tệ thay đổi bởi 124.11% (5,430 SOS — 12,170 SOS)
Thay đổi trong BIF/SOS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 04 28, 2024) cáce franc Burundi tỷ giá hối đoái so với shilling Somalia tiền tệ thay đổi bởi 3979614.41% (0.31 SOS — 12,170 SOS)
franc Burundi/shilling Somalia dự báo tỷ giá hối đoái
franc Burundi/shilling Somalia dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
30/04 | 11,853 SOS | ▼ -2.6 % |
01/05 | 12,121 SOS | ▲ 2.26 % |
02/05 | 12,282 SOS | ▲ 1.33 % |
03/05 | 13,194 SOS | ▲ 7.42 % |
04/05 | 13,462 SOS | ▲ 2.03 % |
05/05 | 13,496 SOS | ▲ 0.26 % |
06/05 | 13,593 SOS | ▲ 0.72 % |
07/05 | 13,126 SOS | ▼ -3.43 % |
08/05 | 12,509 SOS | ▼ -4.7 % |
09/05 | 12,382 SOS | ▼ -1.02 % |
10/05 | 12,875 SOS | ▲ 3.98 % |
11/05 | 13,688 SOS | ▲ 6.31 % |
12/05 | 13,921 SOS | ▲ 1.7 % |
13/05 | 15,584 SOS | ▲ 11.95 % |
14/05 | 18,193 SOS | ▲ 16.74 % |
15/05 | 19,130 SOS | ▲ 5.15 % |
16/05 | 19,044 SOS | ▼ -0.45 % |
17/05 | 19,085 SOS | ▲ 0.22 % |
18/05 | 16,279 SOS | ▼ -14.71 % |
19/05 | 17,045 SOS | ▲ 4.71 % |
20/05 | 16,484 SOS | ▼ -3.29 % |
21/05 | 16,456 SOS | ▼ -0.17 % |
22/05 | 16,668 SOS | ▲ 1.29 % |
23/05 | 16,637 SOS | ▼ -0.19 % |
24/05 | 16,422 SOS | ▼ -1.29 % |
25/05 | 18,381 SOS | ▲ 11.93 % |
26/05 | 18,947 SOS | ▲ 3.08 % |
27/05 | 19,329 SOS | ▲ 2.01 % |
28/05 | 19,677 SOS | ▲ 1.8 % |
29/05 | 25,857 SOS | ▲ 31.4 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của franc Burundi/shilling Somalia cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
franc Burundi/shilling Somalia dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
06/05 — 12/05 | 12,137 SOS | ▼ -0.27 % |
13/05 — 19/05 | 5,994 SOS | ▼ -50.62 % |
20/05 — 26/05 | 10,309 SOS | ▲ 72 % |
27/05 — 02/06 | 8,011 SOS | ▼ -22.29 % |
03/06 — 09/06 | 5,365 SOS | ▼ -33.03 % |
10/06 — 16/06 | 6,424 SOS | ▲ 19.74 % |
17/06 — 23/06 | 7,273 SOS | ▲ 13.22 % |
24/06 — 30/06 | 7,696 SOS | ▲ 5.81 % |
01/07 — 07/07 | 7,640 SOS | ▼ -0.72 % |
08/07 — 14/07 | 12,406 SOS | ▲ 62.38 % |
15/07 — 21/07 | 11,389 SOS | ▼ -8.2 % |
22/07 — 28/07 | 19,919 SOS | ▲ 74.9 % |
franc Burundi/shilling Somalia dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
05/2024 | 12,256 SOS | ▲ 0.71 % |
06/2024 | 13,332 SOS | ▲ 8.78 % |
07/2024 | 16,844 SOS | ▲ 26.35 % |
08/2024 | 22,808 SOS | ▲ 35.4 % |
09/2024 | 24,581 SOS | ▲ 7.77 % |
10/2024 | 51,100 SOS | ▲ 107.88 % |
11/2024 | 41,196 SOS | ▼ -19.38 % |
12/2024 | 27,257 SOS | ▼ -33.84 % |
01/2025 | 34,660 SOS | ▲ 27.16 % |
02/2025 | 25,957 SOS | ▼ -25.11 % |
03/2025 | 17,158 SOS | ▼ -33.9 % |
04/2025 | 40,101 SOS | ▲ 133.71 % |
franc Burundi/shilling Somalia thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 7,928 SOS |
Tối đa | 0.2 SOS |
Bình quân gia quyền | 7,543 SOS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 6,027 SOS |
Tối đa | 0.28 SOS |
Bình quân gia quyền | 7,636 SOS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 5,028 SOS |
Tối đa | 0.28 SOS |
Bình quân gia quyền | 7,625 SOS |
Chia sẻ một liên kết đến BIF/SOS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến franc Burundi (BIF) đến shilling Somalia (SOS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến franc Burundi (BIF) đến shilling Somalia (SOS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: