Tỷ giá hối đoái franc Burundi chống lại YOYOW

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về franc Burundi tỷ giá hối đoái so với YOYOW tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BIF/YOYOW

Lịch sử thay đổi trong BIF/YOYOW tỷ giá

BIF/YOYOW tỷ giá

04 19, 2023
1 BIF = 7.255624 YOYOW
▼ -0.23 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ franc Burundi/YOYOW, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 franc Burundi chi phí trong YOYOW.

Dữ liệu về cặp tiền tệ BIF/YOYOW được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BIF/YOYOW và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái franc Burundi/YOYOW, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong BIF/YOYOW tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (03 21, 2023 — 04 19, 2023) các franc Burundi tỷ giá hối đoái so với YOYOW tiền tệ thay đổi bởi 3594.18% (0.19640693 YOYOW — 7.255624 YOYOW)

Thay đổi trong BIF/YOYOW tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 03, 2023 — 04 19, 2023) các franc Burundi tỷ giá hối đoái so với YOYOW tiền tệ thay đổi bởi 3629.56% (0.19454357 YOYOW — 7.255624 YOYOW)

Thay đổi trong BIF/YOYOW tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (02 03, 2023 — 04 19, 2023) các franc Burundi tỷ giá hối đoái so với YOYOW tiền tệ thay đổi bởi 3629.56% (0.19454357 YOYOW — 7.255624 YOYOW)

Thay đổi trong BIF/YOYOW tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 04 19, 2023) cáce franc Burundi tỷ giá hối đoái so với YOYOW tiền tệ thay đổi bởi 10232.56% (0.07022097 YOYOW — 7.255624 YOYOW)

franc Burundi/YOYOW dự báo tỷ giá hối đoái

franc Burundi/YOYOW dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

29/04 8.304594 YOYOW ▲ 14.46 %
30/04 9.502338 YOYOW ▲ 14.42 %
01/05 10.4915 YOYOW ▲ 10.41 %
02/05 9.635985 YOYOW ▼ -8.15 %
03/05 10.1529 YOYOW ▲ 5.36 %
04/05 10.3185 YOYOW ▲ 1.63 %
05/05 10.7024 YOYOW ▲ 3.72 %
06/05 11.5503 YOYOW ▲ 7.92 %
07/05 11.6623 YOYOW ▲ 0.97 %
08/05 12.44 YOYOW ▲ 6.67 %
09/05 13.5393 YOYOW ▲ 8.84 %
10/05 13.8377 YOYOW ▲ 2.2 %
11/05 12.9933 YOYOW ▼ -6.1 %
12/05 12.6887 YOYOW ▼ -2.34 %
13/05 13.0599 YOYOW ▲ 2.93 %
14/05 13.0297 YOYOW ▼ -0.23 %
15/05 41.3892 YOYOW ▲ 217.65 %
16/05 75.2387 YOYOW ▲ 81.78 %
17/05 81.7806 YOYOW ▲ 8.69 %
18/05 108.47 YOYOW ▲ 32.64 %
19/05 114.31 YOYOW ▲ 5.38 %
20/05 128.98 YOYOW ▲ 12.83 %
21/05 150.78 YOYOW ▲ 16.9 %
22/05 260.71 YOYOW ▲ 72.91 %
23/05 357.04 YOYOW ▲ 36.95 %
24/05 357.39 YOYOW ▲ 0.1 %
25/05 357.52 YOYOW ▲ 0.04 %
26/05 355.54 YOYOW ▼ -0.56 %
27/05 355.79 YOYOW ▲ 0.07 %
28/05 356.51 YOYOW ▲ 0.2 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của franc Burundi/YOYOW cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

franc Burundi/YOYOW dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

29/04 — 05/05 7.614103 YOYOW ▲ 4.94 %
06/05 — 12/05 8.436786 YOYOW ▲ 10.8 %
13/05 — 19/05 6.856223 YOYOW ▼ -18.73 %
20/05 — 26/05 7.249068 YOYOW ▲ 5.73 %
27/05 — 02/06 8.539543 YOYOW ▲ 17.8 %
03/06 — 09/06 7.141347 YOYOW ▼ -16.37 %
10/06 — 16/06 5.74865 YOYOW ▼ -19.5 %
17/06 — 23/06 7.655547 YOYOW ▲ 33.17 %
24/06 — 30/06 8.741013 YOYOW ▲ 14.18 %
01/07 — 07/07 83.4753 YOYOW ▲ 854.98 %
08/07 — 14/07 269.19 YOYOW ▲ 222.48 %
15/07 — 21/07 269.88 YOYOW ▲ 0.25 %

franc Burundi/YOYOW dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

05/2024 6.815464 YOYOW ▼ -6.07 %
06/2024 2.49639 YOYOW ▼ -63.37 %
07/2024 4.031821 YOYOW ▲ 61.51 %
08/2024 3.240278 YOYOW ▼ -19.63 %
09/2024 2.744187 YOYOW ▼ -15.31 %
10/2024 3.704253 YOYOW ▲ 34.99 %
11/2024 5.337373 YOYOW ▲ 44.09 %
12/2024 8.610478 YOYOW ▲ 61.32 %
01/2025 24.84 YOYOW ▲ 188.49 %
02/2025 32.2618 YOYOW ▲ 29.88 %
03/2025 37.7864 YOYOW ▲ 17.12 %
04/2025 668.95 YOYOW ▲ 1670.35 %

franc Burundi/YOYOW thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.20558588 YOYOW
Tối đa 7.289594 YOYOW
Bình quân gia quyền 2.270149 YOYOW
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.20066585 YOYOW
Tối đa 7.289594 YOYOW
Bình quân gia quyền 1.290278 YOYOW
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.20066585 YOYOW
Tối đa 7.289594 YOYOW
Bình quân gia quyền 1.290278 YOYOW

Chia sẻ một liên kết đến BIF/YOYOW tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến franc Burundi (BIF) đến YOYOW (YOYOW) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến franc Burundi (BIF) đến YOYOW (YOYOW) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu