Tỷ giá hối đoái BlackCoin chống lại Gulden
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về BlackCoin tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BLK/NLG
Lịch sử thay đổi trong BLK/NLG tỷ giá
BLK/NLG tỷ giá
10 05, 2022
1 BLK = 5.723141 NLG
▼ -9.53 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ BlackCoin/Gulden, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 BlackCoin chi phí trong Gulden.
Dữ liệu về cặp tiền tệ BLK/NLG được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BLK/NLG và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái BlackCoin/Gulden, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong BLK/NLG tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 04, 2022 — 10 05, 2022) các BlackCoin tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi -12.88% (6.569487 NLG — 5.723141 NLG)
Thay đổi trong BLK/NLG tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (10 04, 2022 — 10 05, 2022) các BlackCoin tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi -12.88% (6.569487 NLG — 5.723141 NLG)
Thay đổi trong BLK/NLG tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (10 06, 2021 — 10 05, 2022) các BlackCoin tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi 36.08% (4.205728 NLG — 5.723141 NLG)
Thay đổi trong BLK/NLG tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 10 05, 2022) cáce BlackCoin tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi 211.6% (1.836721 NLG — 5.723141 NLG)
BlackCoin/Gulden dự báo tỷ giá hối đoái
BlackCoin/Gulden dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
17/06 | 5.924803 NLG | ▲ 3.52 % |
18/06 | 5.710735 NLG | ▼ -3.61 % |
19/06 | 5.621007 NLG | ▼ -1.57 % |
20/06 | 5.561268 NLG | ▼ -1.06 % |
21/06 | 5.404765 NLG | ▼ -2.81 % |
22/06 | 5.48607 NLG | ▲ 1.5 % |
23/06 | 5.573139 NLG | ▲ 1.59 % |
24/06 | 5.643887 NLG | ▲ 1.27 % |
25/06 | 5.927508 NLG | ▲ 5.03 % |
26/06 | 5.877741 NLG | ▼ -0.84 % |
27/06 | 6.016588 NLG | ▲ 2.36 % |
28/06 | 6.053079 NLG | ▲ 0.61 % |
29/06 | 6.145628 NLG | ▲ 1.53 % |
30/06 | 6.185046 NLG | ▲ 0.64 % |
01/07 | 6.072485 NLG | ▼ -1.82 % |
02/07 | 6.235406 NLG | ▲ 2.68 % |
03/07 | 6.281706 NLG | ▲ 0.74 % |
04/07 | 6.220028 NLG | ▼ -0.98 % |
05/07 | 5.341126 NLG | ▼ -14.13 % |
06/07 | 5.863213 NLG | ▲ 9.77 % |
07/07 | 6.151635 NLG | ▲ 4.92 % |
08/07 | 6.029441 NLG | ▼ -1.99 % |
09/07 | 5.920715 NLG | ▼ -1.8 % |
10/07 | 6.170877 NLG | ▲ 4.23 % |
11/07 | 5.532696 NLG | ▼ -10.34 % |
12/07 | 5.592346 NLG | ▲ 1.08 % |
13/07 | 5.752871 NLG | ▲ 2.87 % |
14/07 | 5.586401 NLG | ▼ -2.89 % |
15/07 | 8.483295 NLG | ▲ 51.86 % |
16/07 | 7.537937 NLG | ▼ -11.14 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của BlackCoin/Gulden cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
BlackCoin/Gulden dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
17/06 — 23/06 | 6.253792 NLG | ▲ 9.27 % |
24/06 — 30/06 | 6.784735 NLG | ▲ 8.49 % |
01/07 — 07/07 | 4.834188 NLG | ▼ -28.75 % |
08/07 — 14/07 | 5.635686 NLG | ▲ 16.58 % |
15/07 — 21/07 | 6.753949 NLG | ▲ 19.84 % |
22/07 — 28/07 | 6.446372 NLG | ▼ -4.55 % |
29/07 — 04/08 | 6.636007 NLG | ▲ 2.94 % |
05/08 — 11/08 | 5.893874 NLG | ▼ -11.18 % |
12/08 — 18/08 | 6.316207 NLG | ▲ 7.17 % |
19/08 — 25/08 | 9.13795 NLG | ▲ 44.67 % |
26/08 — 01/09 | 9.619814 NLG | ▲ 5.27 % |
02/09 — 08/09 | 14.8661 NLG | ▲ 54.54 % |
BlackCoin/Gulden dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 6.191191 NLG | ▲ 8.18 % |
08/2024 | 4.556081 NLG | ▼ -26.41 % |
09/2024 | 4.027671 NLG | ▼ -11.6 % |
10/2024 | 3.492133 NLG | ▼ -13.3 % |
11/2024 | 3.883436 NLG | ▲ 11.21 % |
12/2024 | 1.796239 NLG | ▼ -53.75 % |
01/2025 | 2.101932 NLG | ▲ 17.02 % |
02/2025 | 2.511453 NLG | ▲ 19.48 % |
03/2025 | 3.68942 NLG | ▲ 46.9 % |
04/2025 | 4.122732 NLG | ▲ 11.74 % |
05/2025 | 5.872724 NLG | ▲ 42.45 % |
06/2025 | 5.38637 NLG | ▼ -8.28 % |
BlackCoin/Gulden thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 5.855397 NLG |
Tối đa | 7.00531 NLG |
Bình quân gia quyền | 6.281362 NLG |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 5.855397 NLG |
Tối đa | 7.00531 NLG |
Bình quân gia quyền | 6.281362 NLG |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 3.887567 NLG |
Tối đa | 7.00531 NLG |
Bình quân gia quyền | 4.433917 NLG |
Chia sẻ một liên kết đến BLK/NLG tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến BlackCoin (BLK) đến Gulden (NLG) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến BlackCoin (BLK) đến Gulden (NLG) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: