Tỷ giá hối đoái BLOCK chống lại riel Campuchia
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về BLOCK tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BLOCK/KHR
Lịch sử thay đổi trong BLOCK/KHR tỷ giá
BLOCK/KHR tỷ giá
11 09, 2023
1 BLOCK = 6,592 KHR
▼ -4.89 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ BLOCK/riel Campuchia, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 BLOCK chi phí trong riel Campuchia.
Dữ liệu về cặp tiền tệ BLOCK/KHR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BLOCK/KHR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái BLOCK/riel Campuchia, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong BLOCK/KHR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (11 07, 2023 — 11 09, 2023) các BLOCK tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ thay đổi bởi 81.96% (3,623 KHR — 6,592 KHR)
Thay đổi trong BLOCK/KHR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (11 07, 2023 — 11 09, 2023) các BLOCK tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ thay đổi bởi 81.96% (3,623 KHR — 6,592 KHR)
Thay đổi trong BLOCK/KHR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (11 10, 2022 — 11 09, 2023) các BLOCK tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ thay đổi bởi 1144.71% (529.63 KHR — 6,592 KHR)
Thay đổi trong BLOCK/KHR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 09, 2023) cáce BLOCK tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ thay đổi bởi 97.92% (3,331 KHR — 6,592 KHR)
BLOCK/riel Campuchia dự báo tỷ giá hối đoái
BLOCK/riel Campuchia dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
17/05 | 5,275 KHR | ▼ -19.98 % |
18/05 | 5,471 KHR | ▲ 3.7 % |
19/05 | 5,404 KHR | ▼ -1.22 % |
20/05 | 7,273 KHR | ▲ 34.58 % |
21/05 | 7,258 KHR | ▼ -0.2 % |
22/05 | 7,313 KHR | ▲ 0.75 % |
23/05 | 6,765 KHR | ▼ -7.49 % |
24/05 | 6,661 KHR | ▼ -1.54 % |
25/05 | 7,845 KHR | ▲ 17.77 % |
26/05 | 6,548 KHR | ▼ -16.53 % |
27/05 | 6,479 KHR | ▼ -1.06 % |
28/05 | 6,471 KHR | ▼ -0.12 % |
29/05 | 6,834 KHR | ▲ 5.62 % |
30/05 | 6,894 KHR | ▲ 0.87 % |
31/05 | 6,769 KHR | ▼ -1.82 % |
01/06 | 7,514 KHR | ▲ 11.02 % |
02/06 | 7,088 KHR | ▼ -5.67 % |
03/06 | 7,086 KHR | ▼ -0.03 % |
04/06 | 6,937 KHR | ▼ -2.1 % |
05/06 | 6,798 KHR | ▼ -2 % |
06/06 | 6,635 KHR | ▼ -2.4 % |
07/06 | 6,464 KHR | ▼ -2.58 % |
08/06 | 6,690 KHR | ▲ 3.5 % |
09/06 | 6,756 KHR | ▲ 0.98 % |
10/06 | 6,794 KHR | ▲ 0.56 % |
11/06 | 6,961 KHR | ▲ 2.46 % |
12/06 | 7,306 KHR | ▲ 4.95 % |
13/06 | 126,521 KHR | ▲ 1631.72 % |
14/06 | 172,563 KHR | ▲ 36.39 % |
15/06 | 177,468 KHR | ▲ 2.84 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của BLOCK/riel Campuchia cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
BLOCK/riel Campuchia dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 6,529 KHR | ▼ -0.96 % |
27/05 — 02/06 | 4,315 KHR | ▼ -33.91 % |
03/06 — 09/06 | 5,938 KHR | ▲ 37.6 % |
10/06 — 16/06 | 3,754 KHR | ▼ -36.77 % |
17/06 — 23/06 | 4,093 KHR | ▲ 9.02 % |
24/06 — 30/06 | 3,727 KHR | ▼ -8.93 % |
01/07 — 07/07 | 3,777 KHR | ▲ 1.33 % |
08/07 — 14/07 | 4,005 KHR | ▲ 6.04 % |
15/07 — 21/07 | 4,159 KHR | ▲ 3.84 % |
22/07 — 28/07 | 3,809 KHR | ▼ -8.41 % |
29/07 — 04/08 | 72,340 KHR | ▲ 1799.15 % |
05/08 — 11/08 | 101,048 KHR | ▲ 39.68 % |
BLOCK/riel Campuchia dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 5,722 KHR | ▼ -13.2 % |
07/2024 | 5,544 KHR | ▼ -3.11 % |
08/2024 | 5,663 KHR | ▲ 2.13 % |
09/2024 | 3,754 KHR | ▼ -33.71 % |
10/2024 | 3,783 KHR | ▲ 0.79 % |
11/2024 | 3,467 KHR | ▼ -8.37 % |
12/2024 | 3,972 KHR | ▲ 14.59 % |
01/2025 | 3,272 KHR | ▼ -17.63 % |
02/2025 | 2,154 KHR | ▼ -34.18 % |
03/2025 | 2,292 KHR | ▲ 6.41 % |
04/2025 | 31,566 KHR | ▲ 1277.24 % |
05/2025 | 47,518 KHR | ▲ 50.54 % |
BLOCK/riel Campuchia thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 3,628 KHR |
Tối đa | 7,147 KHR |
Bình quân gia quyền | 6,068 KHR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 3,628 KHR |
Tối đa | 7,147 KHR |
Bình quân gia quyền | 6,068 KHR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 206.22 KHR |
Tối đa | 7,147 KHR |
Bình quân gia quyền | 576.34 KHR |
Chia sẻ một liên kết đến BLOCK/KHR tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến BLOCK (BLOCK) đến riel Campuchia (KHR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến BLOCK (BLOCK) đến riel Campuchia (KHR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: