Tỷ giá hối đoái Bluzelle chống lại Electrify.Asia
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bluzelle tỷ giá hối đoái so với Electrify.Asia tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BLZ/ELEC
Lịch sử thay đổi trong BLZ/ELEC tỷ giá
BLZ/ELEC tỷ giá
05 11, 2023
1 BLZ = 85.375 ELEC
▲ 6.97 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bluzelle/Electrify.Asia, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bluzelle chi phí trong Electrify.Asia.
Dữ liệu về cặp tiền tệ BLZ/ELEC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BLZ/ELEC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bluzelle/Electrify.Asia, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong BLZ/ELEC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các Bluzelle tỷ giá hối đoái so với Electrify.Asia tiền tệ thay đổi bởi -26.88% (116.75 ELEC — 85.375 ELEC)
Thay đổi trong BLZ/ELEC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Bluzelle tỷ giá hối đoái so với Electrify.Asia tiền tệ thay đổi bởi -1.7% (86.8486 ELEC — 85.375 ELEC)
Thay đổi trong BLZ/ELEC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (10 16, 2022 — 05 11, 2023) các Bluzelle tỷ giá hối đoái so với Electrify.Asia tiền tệ thay đổi bởi 242.82% (24.9038 ELEC — 85.375 ELEC)
Thay đổi trong BLZ/ELEC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce Bluzelle tỷ giá hối đoái so với Electrify.Asia tiền tệ thay đổi bởi 163.89% (32.3527 ELEC — 85.375 ELEC)
Bluzelle/Electrify.Asia dự báo tỷ giá hối đoái
Bluzelle/Electrify.Asia dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
30/04 | 82.8103 ELEC | ▼ -3 % |
01/05 | 84.0966 ELEC | ▲ 1.55 % |
02/05 | 86.4467 ELEC | ▲ 2.79 % |
03/05 | 86.7964 ELEC | ▲ 0.4 % |
04/05 | 86.354 ELEC | ▼ -0.51 % |
05/05 | 86.3524 ELEC | ▼ -0 % |
06/05 | 88.2486 ELEC | ▲ 2.2 % |
07/05 | 85.2277 ELEC | ▼ -3.42 % |
08/05 | 82.4 ELEC | ▼ -3.32 % |
09/05 | 79.6477 ELEC | ▼ -3.34 % |
10/05 | 78.7508 ELEC | ▼ -1.13 % |
11/05 | 78.6911 ELEC | ▼ -0.08 % |
12/05 | 76.8314 ELEC | ▼ -2.36 % |
13/05 | 71.9132 ELEC | ▼ -6.4 % |
14/05 | 71.7085 ELEC | ▼ -0.28 % |
15/05 | 72.9441 ELEC | ▲ 1.72 % |
16/05 | 77.1091 ELEC | ▲ 5.71 % |
17/05 | 77.1188 ELEC | ▲ 0.01 % |
18/05 | 75.9404 ELEC | ▼ -1.53 % |
19/05 | 68.8306 ELEC | ▼ -9.36 % |
20/05 | 67.9785 ELEC | ▼ -1.24 % |
21/05 | 68.7085 ELEC | ▲ 1.07 % |
22/05 | 68.5808 ELEC | ▼ -0.19 % |
23/05 | 69.4661 ELEC | ▲ 1.29 % |
24/05 | 69.121 ELEC | ▼ -0.5 % |
25/05 | 66.813 ELEC | ▼ -3.34 % |
26/05 | 63.265 ELEC | ▼ -5.31 % |
27/05 | 59.7999 ELEC | ▼ -5.48 % |
28/05 | 57.6851 ELEC | ▼ -3.54 % |
29/05 | 61.8281 ELEC | ▲ 7.18 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bluzelle/Electrify.Asia cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Bluzelle/Electrify.Asia dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
06/05 — 12/05 | 100.81 ELEC | ▲ 18.08 % |
13/05 — 19/05 | 105.69 ELEC | ▲ 4.84 % |
20/05 — 26/05 | 107.14 ELEC | ▲ 1.37 % |
27/05 — 02/06 | 92.4538 ELEC | ▼ -13.71 % |
03/06 — 09/06 | 86.9943 ELEC | ▼ -5.91 % |
10/06 — 16/06 | 78.5149 ELEC | ▼ -9.75 % |
17/06 — 23/06 | 76.1669 ELEC | ▼ -2.99 % |
24/06 — 30/06 | 228.59 ELEC | ▲ 200.12 % |
01/07 — 07/07 | 241.11 ELEC | ▲ 5.48 % |
08/07 — 14/07 | 201.01 ELEC | ▼ -16.63 % |
15/07 — 21/07 | 240.22 ELEC | ▲ 19.51 % |
22/07 — 28/07 | -35.35604461 ELEC | ▼ -114.72 % |
Bluzelle/Electrify.Asia dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
05/2024 | 79.7002 ELEC | ▼ -6.65 % |
06/2024 | 101.15 ELEC | ▲ 26.91 % |
07/2024 | 124.44 ELEC | ▲ 23.03 % |
08/2024 | 364.88 ELEC | ▲ 193.21 % |
09/2024 | 414.38 ELEC | ▲ 13.57 % |
10/2024 | 520.32 ELEC | ▲ 25.57 % |
11/2024 | 402.48 ELEC | ▼ -22.65 % |
12/2024 | 58.45 ELEC | ▼ -85.48 % |
01/2025 | 216.25 ELEC | ▲ 269.98 % |
02/2025 | 306.27 ELEC | ▲ 41.63 % |
03/2025 | 215.87 ELEC | ▼ -29.51 % |
04/2025 | 188.76 ELEC | ▼ -12.56 % |
Bluzelle/Electrify.Asia thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 85.2239 ELEC |
Tối đa | 123.04 ELEC |
Bình quân gia quyền | 105.79 ELEC |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 85.2239 ELEC |
Tối đa | 123.04 ELEC |
Bình quân gia quyền | 109.45 ELEC |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 24.9038 ELEC |
Tối đa | 123.04 ELEC |
Bình quân gia quyền | 107.62 ELEC |
Chia sẻ một liên kết đến BLZ/ELEC tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bluzelle (BLZ) đến Electrify.Asia (ELEC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bluzelle (BLZ) đến Electrify.Asia (ELEC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: