Tỷ giá hối đoái Bluzelle chống lại franc Comoros

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bluzelle tỷ giá hối đoái so với franc Comoros tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BLZ/KMF

Lịch sử thay đổi trong BLZ/KMF tỷ giá

BLZ/KMF tỷ giá

05 25, 2024
1 BLZ = 121.87 KMF
▲ 1.34 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bluzelle/franc Comoros, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bluzelle chi phí trong franc Comoros.

Dữ liệu về cặp tiền tệ BLZ/KMF được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BLZ/KMF và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bluzelle/franc Comoros, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong BLZ/KMF tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 26, 2024 — 05 25, 2024) các Bluzelle tỷ giá hối đoái so với franc Comoros tiền tệ thay đổi bởi -25.5% (163.58 KMF — 121.87 KMF)

Thay đổi trong BLZ/KMF tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 26, 2024 — 05 25, 2024) các Bluzelle tỷ giá hối đoái so với franc Comoros tiền tệ thay đổi bởi -26.33% (165.44 KMF — 121.87 KMF)

Thay đổi trong BLZ/KMF tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 27, 2023 — 05 25, 2024) các Bluzelle tỷ giá hối đoái so với franc Comoros tiền tệ thay đổi bởi 324.42% (28.71 KMF — 121.87 KMF)

Thay đổi trong BLZ/KMF tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 25, 2024) cáce Bluzelle tỷ giá hối đoái so với franc Comoros tiền tệ thay đổi bởi 1753.47% (6.58 KMF — 121.87 KMF)

Bluzelle/franc Comoros dự báo tỷ giá hối đoái

Bluzelle/franc Comoros dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

27/05 120.89 KMF ▼ -0.8 %
28/05 119.02 KMF ▼ -1.54 %
29/05 117.26 KMF ▼ -1.48 %
30/05 114.29 KMF ▼ -2.53 %
31/05 111.86 KMF ▼ -2.13 %
01/06 111.54 KMF ▼ -0.29 %
02/06 121.42 KMF ▲ 8.86 %
03/06 127.38 KMF ▲ 4.91 %
04/06 129.64 KMF ▲ 1.77 %
05/06 130.1 KMF ▲ 0.36 %
06/06 130.85 KMF ▲ 0.57 %
07/06 128.38 KMF ▼ -1.89 %
08/06 127.87 KMF ▼ -0.39 %
09/06 131.61 KMF ▲ 2.93 %
10/06 126.36 KMF ▼ -3.99 %
11/06 127.76 KMF ▲ 1.11 %
12/06 129.92 KMF ▲ 1.69 %
13/06 129.04 KMF ▼ -0.68 %
14/06 130.01 KMF ▲ 0.75 %
15/06 128.38 KMF ▼ -1.25 %
16/06 126.57 KMF ▼ -1.41 %
17/06 123.58 KMF ▼ -2.36 %
18/06 119.34 KMF ▼ -3.43 %
19/06 102.56 KMF ▼ -14.06 %
20/06 98.59 KMF ▼ -3.87 %
21/06 102.83 KMF ▲ 4.3 %
22/06 100.4 KMF ▼ -2.36 %
23/06 92.19 KMF ▼ -8.18 %
24/06 88.83 KMF ▼ -3.65 %
25/06 89.84 KMF ▲ 1.14 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bluzelle/franc Comoros cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Bluzelle/franc Comoros dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 125.56 KMF ▲ 3.03 %
03/06 — 09/06 111.54 KMF ▼ -11.16 %
10/06 — 16/06 134.33 KMF ▲ 20.43 %
17/06 — 23/06 137.62 KMF ▲ 2.44 %
24/06 — 30/06 152.74 KMF ▲ 10.99 %
01/07 — 07/07 121.65 KMF ▼ -20.35 %
08/07 — 14/07 129.45 KMF ▲ 6.41 %
15/07 — 21/07 112.59 KMF ▼ -13.03 %
22/07 — 28/07 124.28 KMF ▲ 10.39 %
29/07 — 04/08 122.63 KMF ▼ -1.33 %
05/08 — 11/08 95.73 KMF ▼ -21.93 %
12/08 — 18/08 88.63 KMF ▼ -7.42 %

Bluzelle/franc Comoros dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 126.68 KMF ▲ 3.95 %
07/2024 116.4 KMF ▼ -8.12 %
08/2024 228.92 KMF ▲ 96.67 %
09/2024 328.02 KMF ▲ 43.29 %
10/2024 632.75 KMF ▲ 92.9 %
11/2024 533.01 KMF ▼ -15.76 %
12/2024 774.92 KMF ▲ 45.39 %
01/2025 702.27 KMF ▼ -9.37 %
02/2025 872.43 KMF ▲ 24.23 %
03/2025 949.75 KMF ▲ 8.86 %
04/2025 745.09 KMF ▼ -21.55 %
05/2025 576.85 KMF ▼ -22.58 %

Bluzelle/franc Comoros thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 115.91 KMF
Tối đa 176.21 KMF
Bình quân gia quyền 156.31 KMF
Trong 90 ngày
Tối thiểu 115.91 KMF
Tối đa 218.06 KMF
Bình quân gia quyền 167.26 KMF
Trong 365 ngày
Tối thiểu 20.33 KMF
Tối đa 218.06 KMF
Bình quân gia quyền 106.04 KMF

Chia sẻ một liên kết đến BLZ/KMF tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bluzelle (BLZ) đến franc Comoros (KMF) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bluzelle (BLZ) đến franc Comoros (KMF) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu