Tỷ giá hối đoái Bluzelle chống lại som Uzbekistan
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bluzelle tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BLZ/UZS
Lịch sử thay đổi trong BLZ/UZS tỷ giá
BLZ/UZS tỷ giá
05 14, 2024
1 BLZ = 5,245 UZS
▲ 1.59 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bluzelle/som Uzbekistan, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bluzelle chi phí trong som Uzbekistan.
Dữ liệu về cặp tiền tệ BLZ/UZS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BLZ/UZS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bluzelle/som Uzbekistan, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong BLZ/UZS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 15, 2024 — 05 14, 2024) các Bluzelle tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ thay đổi bởi -3.55% (5,439 UZS — 5,245 UZS)
Thay đổi trong BLZ/UZS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 15, 2024 — 05 14, 2024) các Bluzelle tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ thay đổi bởi 17.7% (4,457 UZS — 5,245 UZS)
Thay đổi trong BLZ/UZS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 16, 2023 — 05 14, 2024) các Bluzelle tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ thay đổi bởi 591.84% (758.19 UZS — 5,245 UZS)
Thay đổi trong BLZ/UZS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 14, 2024) cáce Bluzelle tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ thay đổi bởi 3320.11% (153.37 UZS — 5,245 UZS)
Bluzelle/som Uzbekistan dự báo tỷ giá hối đoái
Bluzelle/som Uzbekistan dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
16/05 | 4,673 UZS | ▼ -10.91 % |
17/05 | 4,157 UZS | ▼ -11.06 % |
18/05 | 4,639 UZS | ▲ 11.6 % |
19/05 | 4,991 UZS | ▲ 7.58 % |
20/05 | 4,904 UZS | ▼ -1.73 % |
21/05 | 4,824 UZS | ▼ -1.65 % |
22/05 | 4,567 UZS | ▼ -5.32 % |
23/05 | 4,508 UZS | ▼ -1.3 % |
24/05 | 4,545 UZS | ▲ 0.82 % |
25/05 | 4,425 UZS | ▼ -2.64 % |
26/05 | 4,251 UZS | ▼ -3.94 % |
27/05 | 4,208 UZS | ▼ -1.01 % |
28/05 | 4,107 UZS | ▼ -2.39 % |
29/05 | 4,040 UZS | ▼ -1.64 % |
30/05 | 3,957 UZS | ▼ -2.07 % |
31/05 | 3,849 UZS | ▼ -2.73 % |
01/06 | 3,843 UZS | ▼ -0.16 % |
02/06 | 4,090 UZS | ▲ 6.42 % |
03/06 | 4,401 UZS | ▲ 7.62 % |
04/06 | 4,481 UZS | ▲ 1.82 % |
05/06 | 4,498 UZS | ▲ 0.37 % |
06/06 | 4,550 UZS | ▲ 1.17 % |
07/06 | 4,430 UZS | ▼ -2.64 % |
08/06 | 4,409 UZS | ▼ -0.48 % |
09/06 | 4,540 UZS | ▲ 2.97 % |
10/06 | 4,391 UZS | ▼ -3.28 % |
11/06 | 4,430 UZS | ▲ 0.89 % |
12/06 | 4,499 UZS | ▲ 1.55 % |
13/06 | 4,486 UZS | ▼ -0.29 % |
14/06 | 4,503 UZS | ▲ 0.39 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bluzelle/som Uzbekistan cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Bluzelle/som Uzbekistan dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 5,145 UZS | ▼ -1.91 % |
27/05 — 02/06 | 5,768 UZS | ▲ 12.11 % |
03/06 — 09/06 | 4,935 UZS | ▼ -14.44 % |
10/06 — 16/06 | 6,029 UZS | ▲ 22.17 % |
17/06 — 23/06 | 6,110 UZS | ▲ 1.34 % |
24/06 — 30/06 | 6,609 UZS | ▲ 8.18 % |
01/07 — 07/07 | 5,363 UZS | ▼ -18.86 % |
08/07 — 14/07 | 5,592 UZS | ▲ 4.27 % |
15/07 — 21/07 | 5,082 UZS | ▼ -9.13 % |
22/07 — 28/07 | 5,584 UZS | ▲ 9.89 % |
29/07 — 04/08 | 5,540 UZS | ▼ -0.78 % |
05/08 — 11/08 | 5,560 UZS | ▲ 0.35 % |
Bluzelle/som Uzbekistan dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 5,394 UZS | ▲ 2.83 % |
07/2024 | 4,915 UZS | ▼ -8.88 % |
08/2024 | 12,871 UZS | ▲ 161.85 % |
09/2024 | 16,115 UZS | ▲ 25.2 % |
10/2024 | 26,860 UZS | ▲ 66.68 % |
11/2024 | 24,404 UZS | ▼ -9.15 % |
12/2024 | 37,180 UZS | ▲ 52.36 % |
01/2025 | 30,530 UZS | ▼ -17.89 % |
02/2025 | 40,723 UZS | ▲ 33.39 % |
03/2025 | 43,184 UZS | ▲ 6.04 % |
04/2025 | 36,525 UZS | ▼ -15.42 % |
05/2025 | 41,981 UZS | ▲ 14.94 % |
Bluzelle/som Uzbekistan thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 3,871 UZS |
Tối đa | 5,856 UZS |
Bình quân gia quyền | 4,977 UZS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 3,871 UZS |
Tối đa | 6,588 UZS |
Bình quân gia quyền | 5,077 UZS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 545.44 UZS |
Tối đa | 6,588 UZS |
Bình quân gia quyền | 3,015 UZS |
Chia sẻ một liên kết đến BLZ/UZS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bluzelle (BLZ) đến som Uzbekistan (UZS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bluzelle (BLZ) đến som Uzbekistan (UZS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: