Tỷ giá hối đoái Bluzelle chống lại bolívar Venezuela
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bluzelle tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BLZ/VEF
Lịch sử thay đổi trong BLZ/VEF tỷ giá
BLZ/VEF tỷ giá
05 16, 2024
1 BLZ = 1,401,591 VEF
▼ -4.47 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bluzelle/bolívar Venezuela, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bluzelle chi phí trong bolívar Venezuela.
Dữ liệu về cặp tiền tệ BLZ/VEF được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BLZ/VEF và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bluzelle/bolívar Venezuela, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong BLZ/VEF tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 17, 2024 — 05 16, 2024) các Bluzelle tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 3.31% (1,356,638 VEF — 1,401,591 VEF)
Thay đổi trong BLZ/VEF tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 17, 2024 — 05 16, 2024) các Bluzelle tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 6.63% (1,314,424 VEF — 1,401,591 VEF)
Thay đổi trong BLZ/VEF tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 18, 2023 — 05 16, 2024) các Bluzelle tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 684.49% (178,663 VEF — 1,401,591 VEF)
Thay đổi trong BLZ/VEF tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 16, 2024) cáce Bluzelle tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 877936881.89% (0.16 VEF — 1,401,591 VEF)
Bluzelle/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái
Bluzelle/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
17/05 | 1,639,181 VEF | ▲ 16.95 % |
18/05 | 1,822,197 VEF | ▲ 11.17 % |
19/05 | 1,773,705 VEF | ▼ -2.66 % |
20/05 | 1,750,491 VEF | ▼ -1.31 % |
21/05 | 1,657,631 VEF | ▼ -5.3 % |
22/05 | 1,630,863 VEF | ▼ -1.61 % |
23/05 | 1,642,816 VEF | ▲ 0.73 % |
24/05 | 1,611,083 VEF | ▼ -1.93 % |
25/05 | 1,553,220 VEF | ▼ -3.59 % |
26/05 | 1,538,345 VEF | ▼ -0.96 % |
27/05 | 1,504,242 VEF | ▼ -2.22 % |
28/05 | 1,481,667 VEF | ▼ -1.5 % |
29/05 | 1,459,471 VEF | ▼ -1.5 % |
30/05 | 1,431,564 VEF | ▼ -1.91 % |
31/05 | 1,424,128 VEF | ▼ -0.52 % |
01/06 | 1,538,368 VEF | ▲ 8.02 % |
02/06 | 1,634,924 VEF | ▲ 6.28 % |
03/06 | 1,669,963 VEF | ▲ 2.14 % |
04/06 | 1,674,232 VEF | ▲ 0.26 % |
05/06 | 1,683,629 VEF | ▲ 0.56 % |
06/06 | 1,642,573 VEF | ▼ -2.44 % |
07/06 | 1,633,755 VEF | ▼ -0.54 % |
08/06 | 1,685,106 VEF | ▲ 3.14 % |
09/06 | 1,628,365 VEF | ▼ -3.37 % |
10/06 | 1,645,148 VEF | ▲ 1.03 % |
11/06 | 1,669,462 VEF | ▲ 1.48 % |
12/06 | 1,661,586 VEF | ▼ -0.47 % |
13/06 | 1,689,149 VEF | ▲ 1.66 % |
14/06 | 1,688,855 VEF | ▼ -0.02 % |
15/06 | 1,696,825 VEF | ▲ 0.47 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bluzelle/bolívar Venezuela cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Bluzelle/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 1,374,441 VEF | ▼ -1.94 % |
27/05 — 02/06 | 1,481,652 VEF | ▲ 7.8 % |
03/06 — 09/06 | 1,265,233 VEF | ▼ -14.61 % |
10/06 — 16/06 | 1,541,632 VEF | ▲ 21.85 % |
17/06 — 23/06 | 1,554,061 VEF | ▲ 0.81 % |
24/06 — 30/06 | 1,769,914 VEF | ▲ 13.89 % |
01/07 — 07/07 | 1,401,999 VEF | ▼ -20.79 % |
08/07 — 14/07 | 1,470,842 VEF | ▲ 4.91 % |
15/07 — 21/07 | 1,271,532 VEF | ▼ -13.55 % |
22/07 — 28/07 | 1,482,106 VEF | ▲ 16.56 % |
29/07 — 04/08 | 1,454,015 VEF | ▼ -1.9 % |
05/08 — 11/08 | 1,479,492 VEF | ▲ 1.75 % |
Bluzelle/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 1,460,001 VEF | ▲ 4.17 % |
07/2024 | 1,424,436 VEF | ▼ -2.44 % |
08/2024 | 3,077,425 VEF | ▲ 116.05 % |
09/2024 | 4,295,156 VEF | ▲ 39.57 % |
10/2024 | 8,305,876 VEF | ▲ 93.38 % |
11/2024 | 7,098,519 VEF | ▼ -14.54 % |
12/2024 | 9,250,345 VEF | ▲ 30.31 % |
01/2025 | 7,910,362 VEF | ▼ -14.49 % |
02/2025 | 10,658,415 VEF | ▲ 34.74 % |
03/2025 | 11,316,041 VEF | ▲ 6.17 % |
04/2025 | 9,223,006 VEF | ▼ -18.5 % |
05/2025 | 11,247,136 VEF | ▲ 21.95 % |
Bluzelle/bolívar Venezuela thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1,207,728 VEF |
Tối đa | 1,673,002 VEF |
Bình quân gia quyền | 1,431,481 VEF |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1,104,205 VEF |
Tối đa | 1,883,197 VEF |
Bình quân gia quyền | 1,460,698 VEF |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 130,502 VEF |
Tối đa | 1,883,197 VEF |
Bình quân gia quyền | 863,004 VEF |
Chia sẻ một liên kết đến BLZ/VEF tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bluzelle (BLZ) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bluzelle (BLZ) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: