Tỷ giá hối đoái Bermudian dollar chống lại Ryo Currency
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bermudian dollar tỷ giá hối đoái so với Ryo Currency tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BMD/RYO
Lịch sử thay đổi trong BMD/RYO tỷ giá
BMD/RYO tỷ giá
07 20, 2023
1 BMD = 49.1697 RYO
▼ -1.34 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bermudian dollar/Ryo Currency, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bermudian dollar chi phí trong Ryo Currency.
Dữ liệu về cặp tiền tệ BMD/RYO được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BMD/RYO và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bermudian dollar/Ryo Currency, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong BMD/RYO tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (06 21, 2023 — 07 20, 2023) các Bermudian dollar tỷ giá hối đoái so với Ryo Currency tiền tệ thay đổi bởi 8.84% (45.1781 RYO — 49.1697 RYO)
Thay đổi trong BMD/RYO tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 22, 2023 — 07 20, 2023) các Bermudian dollar tỷ giá hối đoái so với Ryo Currency tiền tệ thay đổi bởi -50.33% (98.9946 RYO — 49.1697 RYO)
Thay đổi trong BMD/RYO tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 07 20, 2023) các Bermudian dollar tỷ giá hối đoái so với Ryo Currency tiền tệ thay đổi bởi -49.38% (97.1427 RYO — 49.1697 RYO)
Thay đổi trong BMD/RYO tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2023) cáce Bermudian dollar tỷ giá hối đoái so với Ryo Currency tiền tệ thay đổi bởi -62.14% (129.87 RYO — 49.1697 RYO)
Bermudian dollar/Ryo Currency dự báo tỷ giá hối đoái
Bermudian dollar/Ryo Currency dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
15/05 | 48.9293 RYO | ▼ -0.49 % |
16/05 | 50.566 RYO | ▲ 3.35 % |
17/05 | 52.2628 RYO | ▲ 3.36 % |
18/05 | 51.1291 RYO | ▼ -2.17 % |
19/05 | 54.7904 RYO | ▲ 7.16 % |
20/05 | 55.8333 RYO | ▲ 1.9 % |
21/05 | 59.1062 RYO | ▲ 5.86 % |
22/05 | 72.9229 RYO | ▲ 23.38 % |
23/05 | 73.6436 RYO | ▲ 0.99 % |
24/05 | 69.5029 RYO | ▼ -5.62 % |
25/05 | 68.3849 RYO | ▼ -1.61 % |
26/05 | 67.0683 RYO | ▼ -1.93 % |
27/05 | 66.3408 RYO | ▼ -1.08 % |
28/05 | 15.8101 RYO | ▼ -76.17 % |
29/05 | 17.6818 RYO | ▲ 11.84 % |
30/05 | 18.1859 RYO | ▲ 2.85 % |
31/05 | 13.3643 RYO | ▼ -26.51 % |
01/06 | 13.4852 RYO | ▲ 0.9 % |
02/06 | 22.2173 RYO | ▲ 64.75 % |
03/06 | 21.1876 RYO | ▼ -4.63 % |
04/06 | 21.2507 RYO | ▲ 0.3 % |
05/06 | 22.0528 RYO | ▲ 3.77 % |
06/06 | 18.6581 RYO | ▼ -15.39 % |
07/06 | 20.0832 RYO | ▲ 7.64 % |
08/06 | 20.4253 RYO | ▲ 1.7 % |
09/06 | 20.4347 RYO | ▲ 0.05 % |
10/06 | 22.2308 RYO | ▲ 8.79 % |
11/06 | 19.3776 RYO | ▼ -12.83 % |
12/06 | 20.0753 RYO | ▲ 3.6 % |
13/06 | 20.7635 RYO | ▲ 3.43 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bermudian dollar/Ryo Currency cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Bermudian dollar/Ryo Currency dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 55.5751 RYO | ▲ 13.03 % |
27/05 — 02/06 | 45.3208 RYO | ▼ -18.45 % |
03/06 — 09/06 | 44.4266 RYO | ▼ -1.97 % |
10/06 — 16/06 | 53.2049 RYO | ▲ 19.76 % |
17/06 — 23/06 | 53.0675 RYO | ▼ -0.26 % |
24/06 — 30/06 | 64.1357 RYO | ▲ 20.86 % |
01/07 — 07/07 | 21.934 RYO | ▼ -65.8 % |
08/07 — 14/07 | 17.9623 RYO | ▼ -18.11 % |
15/07 — 21/07 | 27.8454 RYO | ▲ 55.02 % |
22/07 — 28/07 | 29.9486 RYO | ▲ 7.55 % |
29/07 — 04/08 | 26.2299 RYO | ▼ -12.42 % |
05/08 — 11/08 | 293.19 RYO | ▲ 1017.77 % |
Bermudian dollar/Ryo Currency dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 48.3723 RYO | ▼ -1.62 % |
07/2024 | 52.3979 RYO | ▲ 8.32 % |
08/2024 | 45.6468 RYO | ▼ -12.88 % |
09/2024 | 66.7481 RYO | ▲ 46.23 % |
10/2024 | 12.6229 RYO | ▼ -81.09 % |
11/2024 | 11.2061 RYO | ▼ -11.22 % |
12/2024 | 98.5729 RYO | ▲ 779.64 % |
01/2025 | 93.3203 RYO | ▼ -5.33 % |
02/2025 | 109.23 RYO | ▲ 17.05 % |
03/2025 | 42.7202 RYO | ▼ -60.89 % |
04/2025 | 35.8053 RYO | ▼ -16.19 % |
05/2025 | 50.2185 RYO | ▲ 40.25 % |
Bermudian dollar/Ryo Currency thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 37.2907 RYO |
Tối đa | 55.9386 RYO |
Bình quân gia quyền | 50.1865 RYO |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 37.2907 RYO |
Tối đa | 138.12 RYO |
Bình quân gia quyền | 84.4765 RYO |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 37.2907 RYO |
Tối đa | 138.12 RYO |
Bình quân gia quyền | 88.6424 RYO |
Chia sẻ một liên kết đến BMD/RYO tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bermudian dollar (BMD) đến Ryo Currency (RYO) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bermudian dollar (BMD) đến Ryo Currency (RYO) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: