Tỷ giá hối đoái Bermudian dollar chống lại shilling Tanzania
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bermudian dollar tỷ giá hối đoái so với shilling Tanzania tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BMD/TZS
Lịch sử thay đổi trong BMD/TZS tỷ giá
BMD/TZS tỷ giá
05 15, 2024
1 BMD = 2,590 TZS
▼ -0.19 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bermudian dollar/shilling Tanzania, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bermudian dollar chi phí trong shilling Tanzania.
Dữ liệu về cặp tiền tệ BMD/TZS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BMD/TZS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bermudian dollar/shilling Tanzania, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong BMD/TZS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 16, 2024 — 05 15, 2024) các Bermudian dollar tỷ giá hối đoái so với shilling Tanzania tiền tệ thay đổi bởi 0.19% (2,585 TZS — 2,590 TZS)
Thay đổi trong BMD/TZS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 16, 2024 — 05 15, 2024) các Bermudian dollar tỷ giá hối đoái so với shilling Tanzania tiền tệ thay đổi bởi 2.17% (2,535 TZS — 2,590 TZS)
Thay đổi trong BMD/TZS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 17, 2023 — 05 15, 2024) các Bermudian dollar tỷ giá hối đoái so với shilling Tanzania tiền tệ thay đổi bởi 9.89% (2,357 TZS — 2,590 TZS)
Thay đổi trong BMD/TZS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 15, 2024) cáce Bermudian dollar tỷ giá hối đoái so với shilling Tanzania tiền tệ thay đổi bởi 11.95% (2,313 TZS — 2,590 TZS)
Bermudian dollar/shilling Tanzania dự báo tỷ giá hối đoái
Bermudian dollar/shilling Tanzania dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
16/05 | 2,598 TZS | ▲ 0.3 % |
17/05 | 2,595 TZS | ▼ -0.11 % |
18/05 | 2,592 TZS | ▼ -0.13 % |
19/05 | 2,597 TZS | ▲ 0.22 % |
20/05 | 2,588 TZS | ▼ -0.35 % |
21/05 | 2,588 TZS | ▼ -0 % |
22/05 | 2,598 TZS | ▲ 0.36 % |
23/05 | 2,602 TZS | ▲ 0.17 % |
24/05 | 2,587 TZS | ▼ -0.57 % |
25/05 | 2,596 TZS | ▲ 0.35 % |
26/05 | 2,596 TZS | ▲ 0 % |
27/05 | 2,604 TZS | ▲ 0.3 % |
28/05 | 2,604 TZS | ▼ -0 % |
29/05 | 2,598 TZS | ▼ -0.24 % |
30/05 | 2,596 TZS | ▼ -0.08 % |
31/05 | 2,613 TZS | ▲ 0.69 % |
01/06 | 2,595 TZS | ▼ -0.72 % |
02/06 | 2,601 TZS | ▲ 0.25 % |
03/06 | 2,599 TZS | ▼ -0.09 % |
04/06 | 2,600 TZS | ▲ 0.05 % |
05/06 | 2,602 TZS | ▲ 0.06 % |
06/06 | 2,599 TZS | ▼ -0.12 % |
07/06 | 2,607 TZS | ▲ 0.32 % |
08/06 | 2,607 TZS | ▲ 0 % |
09/06 | 2,601 TZS | ▼ -0.23 % |
10/06 | 2,600 TZS | ▼ -0.05 % |
11/06 | 2,601 TZS | ▲ 0.03 % |
12/06 | 2,601 TZS | ▲ 0.03 % |
13/06 | 2,602 TZS | ▲ 0.03 % |
14/06 | 2,600 TZS | ▼ -0.06 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bermudian dollar/shilling Tanzania cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Bermudian dollar/shilling Tanzania dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 2,597 TZS | ▲ 0.29 % |
27/05 — 02/06 | 2,597 TZS | ▼ -0 % |
03/06 — 09/06 | 2,600 TZS | ▲ 0.09 % |
10/06 — 16/06 | 2,601 TZS | ▲ 0.06 % |
17/06 — 23/06 | 2,614 TZS | ▲ 0.48 % |
24/06 — 30/06 | 2,623 TZS | ▲ 0.33 % |
01/07 — 07/07 | 2,627 TZS | ▲ 0.17 % |
08/07 — 14/07 | 2,632 TZS | ▲ 0.19 % |
15/07 — 21/07 | 2,636 TZS | ▲ 0.15 % |
22/07 — 28/07 | 2,635 TZS | ▼ -0.04 % |
29/07 — 04/08 | 2,635 TZS | ▲ 0.01 % |
05/08 — 11/08 | 2,634 TZS | ▼ -0.02 % |
Bermudian dollar/shilling Tanzania dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 2,588 TZS | ▼ -0.09 % |
07/2024 | 2,641 TZS | ▲ 2.07 % |
08/2024 | 2,704 TZS | ▲ 2.36 % |
09/2024 | 2,709 TZS | ▲ 0.2 % |
10/2024 | 2,702 TZS | ▼ -0.25 % |
11/2024 | 2,706 TZS | ▲ 0.16 % |
12/2024 | 2,721 TZS | ▲ 0.52 % |
01/2025 | 2,758 TZS | ▲ 1.37 % |
02/2025 | 2,765 TZS | ▲ 0.24 % |
03/2025 | 2,780 TZS | ▲ 0.55 % |
04/2025 | 2,818 TZS | ▲ 1.37 % |
05/2025 | 2,800 TZS | ▼ -0.63 % |
Bermudian dollar/shilling Tanzania thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 2,579 TZS |
Tối đa | 2,607 TZS |
Bình quân gia quyền | 2,589 TZS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 2,540 TZS |
Tối đa | 2,607 TZS |
Bình quân gia quyền | 2,568 TZS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 2,354 TZS |
Tối đa | 2,607 TZS |
Bình quân gia quyền | 2,501 TZS |
Chia sẻ một liên kết đến BMD/TZS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bermudian dollar (BMD) đến shilling Tanzania (TZS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bermudian dollar (BMD) đến shilling Tanzania (TZS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: