Tỷ giá hối đoái dollar Brunei chống lại rial Iran
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dollar Brunei tỷ giá hối đoái so với rial Iran tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BND/IRR
Lịch sử thay đổi trong BND/IRR tỷ giá
BND/IRR tỷ giá
05 15, 2024
1 BND = 31,188 IRR
▲ 0.3 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dollar Brunei/rial Iran, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dollar Brunei chi phí trong rial Iran.
Dữ liệu về cặp tiền tệ BND/IRR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BND/IRR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dollar Brunei/rial Iran, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong BND/IRR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 16, 2024 — 05 15, 2024) các dollar Brunei tỷ giá hối đoái so với rial Iran tiền tệ thay đổi bởi 1.24% (30,808 IRR — 31,188 IRR)
Thay đổi trong BND/IRR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 16, 2024 — 05 15, 2024) các dollar Brunei tỷ giá hối đoái so với rial Iran tiền tệ thay đổi bởi -0.29% (31,280 IRR — 31,188 IRR)
Thay đổi trong BND/IRR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 17, 2023 — 05 15, 2024) các dollar Brunei tỷ giá hối đoái so với rial Iran tiền tệ thay đổi bởi -1.22% (31,574 IRR — 31,188 IRR)
Thay đổi trong BND/IRR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 15, 2024) cáce dollar Brunei tỷ giá hối đoái so với rial Iran tiền tệ thay đổi bởi 4.84% (29,749 IRR — 31,188 IRR)
dollar Brunei/rial Iran dự báo tỷ giá hối đoái
dollar Brunei/rial Iran dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
16/05 | 31,037 IRR | ▼ -0.48 % |
17/05 | 31,066 IRR | ▲ 0.09 % |
18/05 | 31,137 IRR | ▲ 0.23 % |
19/05 | 31,068 IRR | ▼ -0.22 % |
20/05 | 31,170 IRR | ▲ 0.33 % |
21/05 | 31,170 IRR | ▼ -0 % |
22/05 | 31,082 IRR | ▼ -0.28 % |
23/05 | 31,106 IRR | ▲ 0.08 % |
24/05 | 31,181 IRR | ▲ 0.24 % |
25/05 | 31,172 IRR | ▼ -0.03 % |
26/05 | 31,161 IRR | ▼ -0.03 % |
27/05 | 31,028 IRR | ▼ -0.43 % |
28/05 | 31,028 IRR | ▼ -0 % |
29/05 | 31,123 IRR | ▲ 0.31 % |
30/05 | 31,128 IRR | ▲ 0.02 % |
31/05 | 30,980 IRR | ▼ -0.48 % |
01/06 | 31,115 IRR | ▲ 0.44 % |
02/06 | 31,248 IRR | ▲ 0.43 % |
03/06 | 31,402 IRR | ▲ 0.49 % |
04/06 | 31,385 IRR | ▼ -0.05 % |
05/06 | 31,363 IRR | ▼ -0.07 % |
06/06 | 31,313 IRR | ▼ -0.16 % |
07/06 | 31,192 IRR | ▼ -0.39 % |
08/06 | 31,180 IRR | ▼ -0.04 % |
09/06 | 31,303 IRR | ▲ 0.39 % |
10/06 | 31,285 IRR | ▼ -0.06 % |
11/06 | 31,274 IRR | ▼ -0.04 % |
12/06 | 31,259 IRR | ▼ -0.05 % |
13/06 | 31,281 IRR | ▲ 0.07 % |
14/06 | 31,346 IRR | ▲ 0.21 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dollar Brunei/rial Iran cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
dollar Brunei/rial Iran dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 31,151 IRR | ▼ -0.12 % |
27/05 — 02/06 | 31,503 IRR | ▲ 1.13 % |
03/06 — 09/06 | 31,304 IRR | ▼ -0.63 % |
10/06 — 16/06 | 31,050 IRR | ▼ -0.81 % |
17/06 — 23/06 | 31,025 IRR | ▼ -0.08 % |
24/06 — 30/06 | 31,057 IRR | ▲ 0.1 % |
01/07 — 07/07 | 30,783 IRR | ▼ -0.88 % |
08/07 — 14/07 | 30,726 IRR | ▼ -0.19 % |
15/07 — 21/07 | 30,751 IRR | ▲ 0.08 % |
22/07 — 28/07 | 30,943 IRR | ▲ 0.63 % |
29/07 — 04/08 | 30,874 IRR | ▼ -0.23 % |
05/08 — 11/08 | 30,955 IRR | ▲ 0.26 % |
dollar Brunei/rial Iran dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 31,204 IRR | ▲ 0.05 % |
07/2024 | 31,859 IRR | ▲ 2.1 % |
08/2024 | 31,383 IRR | ▼ -1.49 % |
09/2024 | 31,039 IRR | ▼ -1.1 % |
10/2024 | 30,985 IRR | ▼ -0.17 % |
11/2024 | 31,517 IRR | ▲ 1.72 % |
12/2024 | 31,798 IRR | ▲ 0.89 % |
01/2025 | 31,185 IRR | ▼ -1.93 % |
02/2025 | 31,069 IRR | ▼ -0.37 % |
03/2025 | 31,029 IRR | ▼ -0.13 % |
04/2025 | 30,685 IRR | ▼ -1.11 % |
05/2025 | 31,051 IRR | ▲ 1.19 % |
dollar Brunei/rial Iran thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 30,707 IRR |
Tối đa | 31,199 IRR |
Bình quân gia quyền | 30,986 IRR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 30,707 IRR |
Tối đa | 31,624 IRR |
Bình quân gia quyền | 31,185 IRR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 30,599 IRR |
Tối đa | 32,094 IRR |
Bình quân gia quyền | 31,289 IRR |
Chia sẻ một liên kết đến BND/IRR tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dollar Brunei (BND) đến rial Iran (IRR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dollar Brunei (BND) đến rial Iran (IRR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: