Tỷ giá hối đoái dollar Brunei chống lại MinexCoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dollar Brunei tỷ giá hối đoái so với MinexCoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BND/MNX
Lịch sử thay đổi trong BND/MNX tỷ giá
BND/MNX tỷ giá
07 06, 2020
1 BND = 21.6461 MNX
▲ 0.13 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dollar Brunei/MinexCoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dollar Brunei chi phí trong MinexCoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ BND/MNX được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BND/MNX và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dollar Brunei/MinexCoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong BND/MNX tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (06 07, 2020 — 07 06, 2020) các dollar Brunei tỷ giá hối đoái so với MinexCoin tiền tệ thay đổi bởi 0.06% (21.6338 MNX — 21.6461 MNX)
Thay đổi trong BND/MNX tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 10, 2020 — 07 06, 2020) các dollar Brunei tỷ giá hối đoái so với MinexCoin tiền tệ thay đổi bởi -11.37% (24.4224 MNX — 21.6461 MNX)
Thay đổi trong BND/MNX tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 07 06, 2020) các dollar Brunei tỷ giá hối đoái so với MinexCoin tiền tệ thay đổi bởi -11.37% (24.4224 MNX — 21.6461 MNX)
Thay đổi trong BND/MNX tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 06, 2020) cáce dollar Brunei tỷ giá hối đoái so với MinexCoin tiền tệ thay đổi bởi -11.37% (24.4224 MNX — 21.6461 MNX)
dollar Brunei/MinexCoin dự báo tỷ giá hối đoái
dollar Brunei/MinexCoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
03/05 | 21.6461 MNX | ▼ -0 % |
04/05 | 21.6442 MNX | ▼ -0.01 % |
05/05 | 21.674 MNX | ▲ 0.14 % |
06/05 | 21.7297 MNX | ▲ 0.26 % |
07/05 | 21.7866 MNX | ▲ 0.26 % |
08/05 | 21.7191 MNX | ▼ -0.31 % |
09/05 | 21.7207 MNX | ▲ 0.01 % |
10/05 | 21.7207 MNX | ▼ -0 % |
11/05 | 21.6559 MNX | ▼ -0.3 % |
12/05 | 21.6893 MNX | ▲ 0.15 % |
13/05 | 21.6903 MNX | ▲ 0 % |
14/05 | 21.6865 MNX | ▼ -0.02 % |
15/05 | 21.6865 MNX | ▼ -0 % |
16/05 | 21.6865 MNX | ▲ 0 % |
17/05 | 21.6865 MNX | ▼ -0 % |
18/05 | 21.6639 MNX | ▼ -0.1 % |
19/05 | 21.695 MNX | ▲ 0.14 % |
20/05 | 21.7367 MNX | ▲ 0.19 % |
21/05 | 21.7239 MNX | ▼ -0.06 % |
22/05 | 21.7324 MNX | ▲ 0.04 % |
23/05 | 21.7448 MNX | ▲ 0.06 % |
24/05 | 21.7448 MNX | ▲ 0 % |
25/05 | 21.7131 MNX | ▼ -0.15 % |
26/05 | 21.6613 MNX | ▼ -0.24 % |
27/05 | 21.6536 MNX | ▼ -0.04 % |
28/05 | 21.6782 MNX | ▲ 0.11 % |
29/05 | 21.6645 MNX | ▼ -0.06 % |
30/05 | 21.6771 MNX | ▲ 0.06 % |
31/05 | 21.6771 MNX | ▼ -0 % |
01/06 | 21.6771 MNX | ▲ 0 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dollar Brunei/MinexCoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
dollar Brunei/MinexCoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
06/05 — 12/05 | 22.0311 MNX | ▲ 1.78 % |
13/05 — 19/05 | 20.5316 MNX | ▼ -6.81 % |
20/05 — 26/05 | 19.5014 MNX | ▼ -5.02 % |
27/05 — 02/06 | 20.0862 MNX | ▲ 3 % |
03/06 — 09/06 | 18.5602 MNX | ▼ -7.6 % |
10/06 — 16/06 | 18.5771 MNX | ▲ 0.09 % |
17/06 — 23/06 | 18.8167 MNX | ▲ 1.29 % |
24/06 — 30/06 | 19.0011 MNX | ▲ 0.98 % |
01/07 — 07/07 | 18.9931 MNX | ▼ -0.04 % |
08/07 — 14/07 | 18.9855 MNX | ▼ -0.04 % |
15/07 — 21/07 | 19.0291 MNX | ▲ 0.23 % |
22/07 — 28/07 | 18.9849 MNX | ▼ -0.23 % |
dollar Brunei/MinexCoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 18.7523 MNX | ▼ -13.37 % |
07/2024 | 18.4595 MNX | ▼ -1.56 % |
07/2024 | 18.6539 MNX | ▲ 1.05 % |
08/2024 | 18.6805 MNX | ▲ 0.14 % |
dollar Brunei/MinexCoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 21.5549 MNX |
Tối đa | 21.8105 MNX |
Bình quân gia quyền | 21.6506 MNX |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 20.7453 MNX |
Tối đa | 26.2594 MNX |
Bình quân gia quyền | 22.1818 MNX |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 20.7453 MNX |
Tối đa | 26.2594 MNX |
Bình quân gia quyền | 22.1818 MNX |
Chia sẻ một liên kết đến BND/MNX tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dollar Brunei (BND) đến MinexCoin (MNX) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dollar Brunei (BND) đến MinexCoin (MNX) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: