Tỷ giá hối đoái dollar Brunei chống lại Metal
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dollar Brunei tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BND/MTL
Lịch sử thay đổi trong BND/MTL tỷ giá
BND/MTL tỷ giá
06 04, 2024
1 BND = 0.48100152 MTL
▲ 2.26 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dollar Brunei/Metal, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dollar Brunei chi phí trong Metal.
Dữ liệu về cặp tiền tệ BND/MTL được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BND/MTL và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dollar Brunei/Metal, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong BND/MTL tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 06, 2024 — 06 04, 2024) các dollar Brunei tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi 10.17% (0.43660484 MTL — 0.48100152 MTL)
Thay đổi trong BND/MTL tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 07, 2024 — 06 04, 2024) các dollar Brunei tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi 88.63% (0.25500159 MTL — 0.48100152 MTL)
Thay đổi trong BND/MTL tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 06, 2023 — 06 04, 2024) các dollar Brunei tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -6.02% (0.51182439 MTL — 0.48100152 MTL)
Thay đổi trong BND/MTL tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 04, 2024) cáce dollar Brunei tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -82.72% (2.782819 MTL — 0.48100152 MTL)
dollar Brunei/Metal dự báo tỷ giá hối đoái
dollar Brunei/Metal dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
05/06 | 0.48031899 MTL | ▼ -0.14 % |
06/06 | 0.48002763 MTL | ▼ -0.06 % |
07/06 | 0.46650571 MTL | ▼ -2.82 % |
08/06 | 0.45073258 MTL | ▼ -3.38 % |
09/06 | 0.43523337 MTL | ▼ -3.44 % |
10/06 | 0.44186127 MTL | ▲ 1.52 % |
11/06 | 0.45232494 MTL | ▲ 2.37 % |
12/06 | 0.46211751 MTL | ▲ 2.16 % |
13/06 | 0.46317344 MTL | ▲ 0.23 % |
14/06 | 0.43966163 MTL | ▼ -5.08 % |
15/06 | 0.42576937 MTL | ▼ -3.16 % |
16/06 | 0.41309061 MTL | ▼ -2.98 % |
17/06 | 0.40832228 MTL | ▼ -1.15 % |
18/06 | 0.42602703 MTL | ▲ 4.34 % |
19/06 | 0.4228629 MTL | ▼ -0.74 % |
20/06 | 0.3968157 MTL | ▼ -6.16 % |
21/06 | 0.39598659 MTL | ▼ -0.21 % |
22/06 | 0.41535664 MTL | ▲ 4.89 % |
23/06 | 0.41462402 MTL | ▼ -0.18 % |
24/06 | 0.40876514 MTL | ▼ -1.41 % |
25/06 | 0.41103633 MTL | ▲ 0.56 % |
26/06 | 0.41185583 MTL | ▲ 0.2 % |
27/06 | 0.41163155 MTL | ▼ -0.05 % |
28/06 | 0.41357536 MTL | ▲ 0.47 % |
29/06 | 0.40904045 MTL | ▼ -1.1 % |
30/06 | 0.42388049 MTL | ▲ 3.63 % |
01/07 | 0.46180986 MTL | ▲ 8.95 % |
02/07 | 0.46552644 MTL | ▲ 0.8 % |
03/07 | 0.48099919 MTL | ▲ 3.32 % |
04/07 | 0.49931786 MTL | ▲ 3.81 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dollar Brunei/Metal cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
dollar Brunei/Metal dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 0.45229889 MTL | ▼ -5.97 % |
17/06 — 23/06 | 0.45873857 MTL | ▲ 1.42 % |
24/06 — 30/06 | 0.47691868 MTL | ▲ 3.96 % |
01/07 — 07/07 | 0.65762829 MTL | ▲ 37.89 % |
08/07 — 14/07 | 0.60732825 MTL | ▼ -7.65 % |
15/07 — 21/07 | 0.63562204 MTL | ▲ 4.66 % |
22/07 — 28/07 | 0.62547623 MTL | ▼ -1.6 % |
29/07 — 04/08 | 0.61333185 MTL | ▼ -1.94 % |
05/08 — 11/08 | 0.56372586 MTL | ▼ -8.09 % |
12/08 — 18/08 | 0.55669064 MTL | ▼ -1.25 % |
19/08 — 25/08 | 0.66159389 MTL | ▲ 18.84 % |
26/08 — 01/09 | 0.69047657 MTL | ▲ 4.37 % |
dollar Brunei/Metal dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 0.47191194 MTL | ▼ -1.89 % |
08/2024 | 0.60346616 MTL | ▲ 27.88 % |
09/2024 | 0.52866871 MTL | ▼ -12.39 % |
10/2024 | 0.45648217 MTL | ▼ -13.65 % |
11/2024 | 0.45113554 MTL | ▼ -1.17 % |
12/2024 | 0.4573847 MTL | ▲ 1.39 % |
12/2024 | 0.51430894 MTL | ▲ 12.45 % |
01/2025 | 0.39657448 MTL | ▼ -22.89 % |
03/2025 | 0.34593553 MTL | ▼ -12.77 % |
03/2025 | 0.46739222 MTL | ▲ 35.11 % |
04/2025 | 0.43827523 MTL | ▼ -6.23 % |
05/2025 | 0.48622513 MTL | ▲ 10.94 % |
dollar Brunei/Metal thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.37932635 MTL |
Tối đa | 0.47371968 MTL |
Bình quân gia quyền | 0.40851286 MTL |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.2822775 MTL |
Tối đa | 0.48148224 MTL |
Bình quân gia quyền | 0.39165279 MTL |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.2822775 MTL |
Tối đa | 0.69015474 MTL |
Bình quân gia quyền | 0.49211892 MTL |
Chia sẻ một liên kết đến BND/MTL tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dollar Brunei (BND) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dollar Brunei (BND) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: