Tỷ giá hối đoái dollar Brunei chống lại Ren
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dollar Brunei tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BND/REN
Lịch sử thay đổi trong BND/REN tỷ giá
BND/REN tỷ giá
05 04, 2024
1 BND = 12.2274 REN
▲ 2.34 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dollar Brunei/Ren, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dollar Brunei chi phí trong Ren.
Dữ liệu về cặp tiền tệ BND/REN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BND/REN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dollar Brunei/Ren, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong BND/REN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 05, 2024 — 05 04, 2024) các dollar Brunei tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ thay đổi bởi 48.15% (8.253304 REN — 12.2274 REN)
Thay đổi trong BND/REN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 05, 2024 — 05 04, 2024) các dollar Brunei tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ thay đổi bởi -12.89% (14.0367 REN — 12.2274 REN)
Thay đổi trong BND/REN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 06, 2023 — 05 04, 2024) các dollar Brunei tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ thay đổi bởi 47.01% (8.317341 REN — 12.2274 REN)
Thay đổi trong BND/REN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 04, 2024) cáce dollar Brunei tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ thay đổi bởi -5.25% (12.9048 REN — 12.2274 REN)
dollar Brunei/Ren dự báo tỷ giá hối đoái
dollar Brunei/Ren dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
05/05 | 11.8754 REN | ▼ -2.88 % |
06/05 | 11.3614 REN | ▼ -4.33 % |
07/05 | 10.7256 REN | ▼ -5.6 % |
08/05 | 10.6848 REN | ▼ -0.38 % |
09/05 | 10.711 REN | ▲ 0.25 % |
10/05 | 10.9819 REN | ▲ 2.53 % |
11/05 | 11.4558 REN | ▲ 4.31 % |
12/05 | 14.1739 REN | ▲ 23.73 % |
13/05 | 17.3814 REN | ▲ 22.63 % |
14/05 | 17.7322 REN | ▲ 2.02 % |
15/05 | 17.243 REN | ▼ -2.76 % |
16/05 | 17.4883 REN | ▲ 1.42 % |
17/05 | 17.7241 REN | ▲ 1.35 % |
18/05 | 17.6637 REN | ▼ -0.34 % |
19/05 | 17.3761 REN | ▼ -1.63 % |
20/05 | 16.3386 REN | ▼ -5.97 % |
21/05 | 16.081 REN | ▼ -1.58 % |
22/05 | 15.8665 REN | ▼ -1.33 % |
23/05 | 15.5117 REN | ▼ -2.24 % |
24/05 | 15.0956 REN | ▼ -2.68 % |
25/05 | 15.6516 REN | ▲ 3.68 % |
26/05 | 15.8834 REN | ▲ 1.48 % |
27/05 | 16.3048 REN | ▲ 2.65 % |
28/05 | 16.2861 REN | ▼ -0.11 % |
29/05 | 17.3227 REN | ▲ 6.36 % |
30/05 | 17.9286 REN | ▲ 3.5 % |
31/05 | 18.1273 REN | ▲ 1.11 % |
01/06 | 17.252 REN | ▼ -4.83 % |
02/06 | 16.915 REN | ▼ -1.95 % |
03/06 | 16.6745 REN | ▼ -1.42 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dollar Brunei/Ren cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
dollar Brunei/Ren dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
06/05 — 12/05 | 11.8962 REN | ▼ -2.71 % |
13/05 — 19/05 | 10.3708 REN | ▼ -12.82 % |
20/05 — 26/05 | 9.233389 REN | ▼ -10.97 % |
27/05 — 02/06 | 8.958096 REN | ▼ -2.98 % |
03/06 — 09/06 | 9.463352 REN | ▲ 5.64 % |
10/06 — 16/06 | 8.692779 REN | ▼ -8.14 % |
17/06 — 23/06 | 8.390679 REN | ▼ -3.48 % |
24/06 — 30/06 | 8.752943 REN | ▲ 4.32 % |
01/07 — 07/07 | 14.175 REN | ▲ 61.95 % |
08/07 — 14/07 | 13.2857 REN | ▼ -6.27 % |
15/07 — 21/07 | 14.2104 REN | ▲ 6.96 % |
22/07 — 28/07 | 14.0243 REN | ▼ -1.31 % |
dollar Brunei/Ren dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 11.7585 REN | ▼ -3.83 % |
07/2024 | 12.8432 REN | ▲ 9.22 % |
08/2024 | 16.2883 REN | ▲ 26.82 % |
09/2024 | 15.1564 REN | ▼ -6.95 % |
10/2024 | 15.0996 REN | ▼ -0.37 % |
10/2024 | 12.0943 REN | ▼ -19.9 % |
11/2024 | 9.862716 REN | ▼ -18.45 % |
12/2024 | 12.6055 REN | ▲ 27.81 % |
01/2025 | 8.648924 REN | ▼ -31.39 % |
02/2025 | 7.122187 REN | ▼ -17.65 % |
03/2025 | 13.8256 REN | ▲ 94.12 % |
04/2025 | 12.6767 REN | ▼ -8.31 % |
dollar Brunei/Ren thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 7.610753 REN |
Tối đa | 12.6262 REN |
Bình quân gia quyền | 10.8425 REN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 6.928887 REN |
Tối đa | 13.6783 REN |
Bình quân gia quyền | 9.87071 REN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 6.928887 REN |
Tối đa | 17.5046 REN |
Bình quân gia quyền | 12.238 REN |
Chia sẻ một liên kết đến BND/REN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dollar Brunei (BND) đến Ren (REN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dollar Brunei (BND) đến Ren (REN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: