Tỷ giá hối đoái dollar Brunei chống lại Ryo Currency
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dollar Brunei tỷ giá hối đoái so với Ryo Currency tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BND/RYO
Lịch sử thay đổi trong BND/RYO tỷ giá
BND/RYO tỷ giá
07 20, 2023
1 BND = 37.1684 RYO
▼ -1.08 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dollar Brunei/Ryo Currency, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dollar Brunei chi phí trong Ryo Currency.
Dữ liệu về cặp tiền tệ BND/RYO được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BND/RYO và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dollar Brunei/Ryo Currency, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong BND/RYO tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (06 21, 2023 — 07 20, 2023) các dollar Brunei tỷ giá hối đoái so với Ryo Currency tiền tệ thay đổi bởi 10.59% (33.609 RYO — 37.1684 RYO)
Thay đổi trong BND/RYO tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 22, 2023 — 07 20, 2023) các dollar Brunei tỷ giá hối đoái so với Ryo Currency tiền tệ thay đổi bởi -49.9% (74.1871 RYO — 37.1684 RYO)
Thay đổi trong BND/RYO tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 07 20, 2023) các dollar Brunei tỷ giá hối đoái so với Ryo Currency tiền tệ thay đổi bởi -49.04% (72.9339 RYO — 37.1684 RYO)
Thay đổi trong BND/RYO tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2023) cáce dollar Brunei tỷ giá hối đoái so với Ryo Currency tiền tệ thay đổi bởi -59.49% (91.7579 RYO — 37.1684 RYO)
dollar Brunei/Ryo Currency dự báo tỷ giá hối đoái
dollar Brunei/Ryo Currency dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
05/05 | 37.2357 RYO | ▲ 0.18 % |
06/05 | 39.2999 RYO | ▲ 5.54 % |
07/05 | 39.9967 RYO | ▲ 1.77 % |
08/05 | 39.0492 RYO | ▼ -2.37 % |
09/05 | 41.1872 RYO | ▲ 5.48 % |
10/05 | 42.2797 RYO | ▲ 2.65 % |
11/05 | 45.4943 RYO | ▲ 7.6 % |
12/05 | 56.4863 RYO | ▲ 24.16 % |
13/05 | 56.845 RYO | ▲ 0.63 % |
14/05 | 52.3685 RYO | ▼ -7.87 % |
15/05 | 51.332 RYO | ▼ -1.98 % |
16/05 | 50.5211 RYO | ▼ -1.58 % |
17/05 | 50.1736 RYO | ▼ -0.69 % |
18/05 | 26.0727 RYO | ▼ -48.03 % |
19/05 | 29.0504 RYO | ▲ 11.42 % |
20/05 | 30.1507 RYO | ▲ 3.79 % |
21/05 | 20.8194 RYO | ▼ -30.95 % |
22/05 | 20.9456 RYO | ▲ 0.61 % |
23/05 | 33.0276 RYO | ▲ 57.68 % |
24/05 | 30.9429 RYO | ▼ -6.31 % |
25/05 | 31.1061 RYO | ▲ 0.53 % |
26/05 | 32.7641 RYO | ▲ 5.33 % |
27/05 | 27.4433 RYO | ▼ -16.24 % |
28/05 | 29.4777 RYO | ▲ 7.41 % |
29/05 | 30.2559 RYO | ▲ 2.64 % |
30/05 | 30.304 RYO | ▲ 0.16 % |
31/05 | 31.919 RYO | ▲ 5.33 % |
01/06 | 24.7694 RYO | ▼ -22.4 % |
02/06 | 25.4721 RYO | ▲ 2.84 % |
03/06 | 26.1088 RYO | ▲ 2.5 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dollar Brunei/Ryo Currency cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
dollar Brunei/Ryo Currency dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
06/05 — 12/05 | 42.5728 RYO | ▲ 14.54 % |
13/05 — 19/05 | 34.8355 RYO | ▼ -18.17 % |
20/05 — 26/05 | 34.3045 RYO | ▼ -1.52 % |
27/05 — 02/06 | 41.2336 RYO | ▲ 20.2 % |
03/06 — 09/06 | 41.0038 RYO | ▼ -0.56 % |
10/06 — 16/06 | 52.6037 RYO | ▲ 28.29 % |
17/06 — 23/06 | 23.3406 RYO | ▼ -55.63 % |
24/06 — 30/06 | 17.7328 RYO | ▼ -24.03 % |
01/07 — 07/07 | 25.7658 RYO | ▲ 45.3 % |
08/07 — 14/07 | 28.1205 RYO | ▲ 9.14 % |
15/07 — 21/07 | 25.0871 RYO | ▼ -10.79 % |
22/07 — 28/07 | 278 RYO | ▲ 1008.13 % |
dollar Brunei/Ryo Currency dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 36.0031 RYO | ▼ -3.14 % |
07/2024 | 38.6022 RYO | ▲ 7.22 % |
08/2024 | 33.9805 RYO | ▼ -11.97 % |
09/2024 | 51.1507 RYO | ▲ 50.53 % |
10/2024 | 12.6195 RYO | ▼ -75.33 % |
10/2024 | 11.0432 RYO | ▼ -12.49 % |
11/2024 | 108.5 RYO | ▲ 882.46 % |
12/2024 | 104.42 RYO | ▼ -3.75 % |
01/2025 | 115.42 RYO | ▲ 10.53 % |
02/2025 | 45.9528 RYO | ▼ -60.19 % |
03/2025 | 36.1425 RYO | ▼ -21.35 % |
04/2025 | 52.9749 RYO | ▲ 46.57 % |
dollar Brunei/Ryo Currency thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 27.5649 RYO |
Tối đa | 42.048 RYO |
Bình quân gia quyền | 37.655 RYO |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 27.5649 RYO |
Tối đa | 104.29 RYO |
Bình quân gia quyền | 63.4867 RYO |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 27.5649 RYO |
Tối đa | 104.29 RYO |
Bình quân gia quyền | 66.6595 RYO |
Chia sẻ một liên kết đến BND/RYO tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dollar Brunei (BND) đến Ryo Currency (RYO) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dollar Brunei (BND) đến Ryo Currency (RYO) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: