Tỷ giá hối đoái Bancor chống lại Electrify.Asia

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bancor tỷ giá hối đoái so với Electrify.Asia tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BNT/ELEC

Lịch sử thay đổi trong BNT/ELEC tỷ giá

BNT/ELEC tỷ giá

05 11, 2023
1 BNT = 605.89 ELEC
▲ 8.16 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bancor/Electrify.Asia, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bancor chi phí trong Electrify.Asia.

Dữ liệu về cặp tiền tệ BNT/ELEC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BNT/ELEC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bancor/Electrify.Asia, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong BNT/ELEC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các Bancor tỷ giá hối đoái so với Electrify.Asia tiền tệ thay đổi bởi -13.1% (697.19 ELEC — 605.89 ELEC)

Thay đổi trong BNT/ELEC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Bancor tỷ giá hối đoái so với Electrify.Asia tiền tệ thay đổi bởi -1.85% (617.29 ELEC — 605.89 ELEC)

Thay đổi trong BNT/ELEC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (10 16, 2022 — 05 11, 2023) các Bancor tỷ giá hối đoái so với Electrify.Asia tiền tệ thay đổi bởi 341.65% (137.19 ELEC — 605.89 ELEC)

Thay đổi trong BNT/ELEC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce Bancor tỷ giá hối đoái so với Electrify.Asia tiền tệ thay đổi bởi 50.63% (402.24 ELEC — 605.89 ELEC)

Bancor/Electrify.Asia dự báo tỷ giá hối đoái

Bancor/Electrify.Asia dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

03/05 596.78 ELEC ▼ -1.5 %
04/05 606.25 ELEC ▲ 1.59 %
05/05 614.92 ELEC ▲ 1.43 %
06/05 614.1 ELEC ▼ -0.13 %
07/05 601.73 ELEC ▼ -2.01 %
08/05 591.89 ELEC ▼ -1.64 %
09/05 595.95 ELEC ▲ 0.69 %
10/05 592.93 ELEC ▼ -0.51 %
11/05 585.05 ELEC ▼ -1.33 %
12/05 580.16 ELEC ▼ -0.84 %
13/05 575.52 ELEC ▼ -0.8 %
14/05 576.48 ELEC ▲ 0.17 %
15/05 560.51 ELEC ▼ -2.77 %
16/05 530.72 ELEC ▼ -5.31 %
17/05 525.06 ELEC ▼ -1.07 %
18/05 529.93 ELEC ▲ 0.93 %
19/05 575.82 ELEC ▲ 8.66 %
20/05 567.45 ELEC ▼ -1.45 %
21/05 561.91 ELEC ▼ -0.98 %
22/05 526.99 ELEC ▼ -6.21 %
23/05 528.41 ELEC ▲ 0.27 %
24/05 536.51 ELEC ▲ 1.53 %
25/05 541.9 ELEC ▲ 1 %
26/05 557.62 ELEC ▲ 2.9 %
27/05 556.59 ELEC ▼ -0.18 %
28/05 550.37 ELEC ▼ -1.12 %
29/05 537.65 ELEC ▼ -2.31 %
30/05 544.99 ELEC ▲ 1.36 %
31/05 510.85 ELEC ▼ -6.26 %
01/06 534.11 ELEC ▲ 4.55 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bancor/Electrify.Asia cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Bancor/Electrify.Asia dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

06/05 — 12/05 669.92 ELEC ▲ 10.57 %
13/05 — 19/05 679.93 ELEC ▲ 1.49 %
20/05 — 26/05 625.28 ELEC ▼ -8.04 %
27/05 — 02/06 606.02 ELEC ▼ -3.08 %
03/06 — 09/06 560.59 ELEC ▼ -7.5 %
10/06 — 16/06 577.42 ELEC ▲ 3 %
17/06 — 23/06 557.97 ELEC ▼ -3.37 %
24/06 — 30/06 2,250 ELEC ▲ 303.19 %
01/07 — 07/07 2,337 ELEC ▲ 3.87 %
08/07 — 14/07 2,398 ELEC ▲ 2.62 %
15/07 — 21/07 3,822 ELEC ▲ 59.39 %
22/07 — 28/07 -564.0317444 ELEC ▼ -114.76 %

Bancor/Electrify.Asia dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 541.52 ELEC ▼ -10.62 %
07/2024 1,278 ELEC ▲ 136.05 %
07/2024 2,176 ELEC ▲ 70.21 %
08/2024 2,273 ELEC ▲ 4.45 %
09/2024 1,482 ELEC ▼ -34.8 %
10/2024 2,342 ELEC ▲ 58.04 %
11/2024 1,760 ELEC ▼ -24.85 %
12/2024 51.4263 ELEC ▼ -97.08 %
01/2025 198.92 ELEC ▲ 286.8 %
02/2025 253.62 ELEC ▲ 27.5 %
03/2025 164.15 ELEC ▼ -35.28 %
04/2025 163.73 ELEC ▼ -0.26 %

Bancor/Electrify.Asia thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 597.07 ELEC
Tối đa 739.78 ELEC
Bình quân gia quyền 671.38 ELEC
Trong 90 ngày
Tối thiểu 597.07 ELEC
Tối đa 837.33 ELEC
Bình quân gia quyền 708.12 ELEC
Trong 365 ngày
Tối thiểu 137.01 ELEC
Tối đa 837.33 ELEC
Bình quân gia quyền 695.72 ELEC

Chia sẻ một liên kết đến BNT/ELEC tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bancor (BNT) đến Electrify.Asia (ELEC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bancor (BNT) đến Electrify.Asia (ELEC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu