Tỷ giá hối đoái Bancor chống lại GAS
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bancor tỷ giá hối đoái so với GAS tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BNT/GAS
Lịch sử thay đổi trong BNT/GAS tỷ giá
BNT/GAS tỷ giá
06 28, 2024
1 BNT = 0.1641077 GAS
▼ -4.97 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bancor/GAS, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bancor chi phí trong GAS.
Dữ liệu về cặp tiền tệ BNT/GAS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BNT/GAS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bancor/GAS, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong BNT/GAS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 30, 2024 — 06 28, 2024) các Bancor tỷ giá hối đoái so với GAS tiền tệ thay đổi bởi 4.5% (0.15703605 GAS — 0.1641077 GAS)
Thay đổi trong BNT/GAS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 31, 2024 — 06 28, 2024) các Bancor tỷ giá hối đoái so với GAS tiền tệ thay đổi bởi 26.97% (0.12924503 GAS — 0.1641077 GAS)
Thay đổi trong BNT/GAS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 30, 2023 — 06 28, 2024) các Bancor tỷ giá hối đoái so với GAS tiền tệ thay đổi bởi 8.54% (0.15119904 GAS — 0.1641077 GAS)
Thay đổi trong BNT/GAS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 28, 2024) cáce Bancor tỷ giá hối đoái so với GAS tiền tệ thay đổi bởi 2.58% (0.1599841 GAS — 0.1641077 GAS)
Bancor/GAS dự báo tỷ giá hối đoái
Bancor/GAS dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
29/06 | 0.16894284 GAS | ▲ 2.95 % |
30/06 | 0.17251539 GAS | ▲ 2.11 % |
01/07 | 0.17418644 GAS | ▲ 0.97 % |
02/07 | 0.17429155 GAS | ▲ 0.06 % |
03/07 | 0.17542894 GAS | ▲ 0.65 % |
04/07 | 0.17486849 GAS | ▼ -0.32 % |
05/07 | 0.17408614 GAS | ▼ -0.45 % |
06/07 | 0.17154484 GAS | ▼ -1.46 % |
07/07 | 0.17306451 GAS | ▲ 0.89 % |
08/07 | 0.17808754 GAS | ▲ 2.9 % |
09/07 | 0.17668038 GAS | ▼ -0.79 % |
10/07 | 0.17734714 GAS | ▲ 0.38 % |
11/07 | 0.17862908 GAS | ▲ 0.72 % |
12/07 | 0.17826614 GAS | ▼ -0.2 % |
13/07 | 0.17642103 GAS | ▼ -1.04 % |
14/07 | 0.1805497 GAS | ▲ 2.34 % |
15/07 | 0.18097609 GAS | ▲ 0.24 % |
16/07 | 0.1810361 GAS | ▲ 0.03 % |
17/07 | 0.1848977 GAS | ▲ 2.13 % |
18/07 | 0.19212914 GAS | ▲ 3.91 % |
19/07 | 0.1920642 GAS | ▼ -0.03 % |
20/07 | 0.19003805 GAS | ▼ -1.05 % |
21/07 | 0.18268106 GAS | ▼ -3.87 % |
22/07 | 0.18379038 GAS | ▲ 0.61 % |
23/07 | 0.18701061 GAS | ▲ 1.75 % |
24/07 | 0.18536993 GAS | ▼ -0.88 % |
25/07 | 0.18666902 GAS | ▲ 0.7 % |
26/07 | 0.18400334 GAS | ▼ -1.43 % |
27/07 | 0.1845199 GAS | ▲ 0.28 % |
28/07 | 0.18547466 GAS | ▲ 0.52 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bancor/GAS cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Bancor/GAS dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
01/07 — 07/07 | 0.13886242 GAS | ▼ -15.38 % |
08/07 — 14/07 | 0.13343761 GAS | ▼ -3.91 % |
15/07 — 21/07 | 0.1322739 GAS | ▼ -0.87 % |
22/07 — 28/07 | 0.14438607 GAS | ▲ 9.16 % |
29/07 — 04/08 | 0.14517766 GAS | ▲ 0.55 % |
05/08 — 11/08 | 0.15506624 GAS | ▲ 6.81 % |
12/08 — 18/08 | 0.1724016 GAS | ▲ 11.18 % |
19/08 — 25/08 | 0.18074386 GAS | ▲ 4.84 % |
26/08 — 01/09 | 0.18316739 GAS | ▲ 1.34 % |
02/09 — 08/09 | 0.19297129 GAS | ▲ 5.35 % |
09/09 — 15/09 | 0.18916485 GAS | ▼ -1.97 % |
16/09 — 22/09 | 0.19051839 GAS | ▲ 0.72 % |
Bancor/GAS dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 0.16406836 GAS | ▼ -0.02 % |
08/2024 | 0.22449002 GAS | ▲ 36.83 % |
09/2024 | 0.20540896 GAS | ▼ -8.5 % |
10/2024 | 0.11965174 GAS | ▼ -41.75 % |
11/2024 | 0.15369484 GAS | ▲ 28.45 % |
12/2024 | 0.17883599 GAS | ▲ 16.36 % |
01/2025 | 0.19347983 GAS | ▲ 8.19 % |
02/2025 | 0.20899844 GAS | ▲ 8.02 % |
03/2025 | 0.20919473 GAS | ▲ 0.09 % |
04/2025 | 0.21258529 GAS | ▲ 1.62 % |
05/2025 | 0.27098873 GAS | ▲ 27.47 % |
06/2025 | 0.28246501 GAS | ▲ 4.23 % |
Bancor/GAS thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.15992227 GAS |
Tối đa | 0.17891046 GAS |
Bình quân gia quyền | 0.16880165 GAS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.1239749 GAS |
Tối đa | 0.17891046 GAS |
Bình quân gia quyền | 0.14813263 GAS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.03933255 GAS |
Tối đa | 0.27298454 GAS |
Bình quân gia quyền | 0.14307612 GAS |
Chia sẻ một liên kết đến BNT/GAS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bancor (BNT) đến GAS (GAS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bancor (BNT) đến GAS (GAS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: